Potassium Nitrate là gì và cấu trúc cụm từ Potassium Nitrate trong câu Tiếng Anh

Trong ngành sản xuất phân bón hay nông nghiệp hiện nay sẽ rất quen thuộc với cụm từ Potassium nitrate. Đây là một loại chất không gây độc hại và được sử dụng phổ biến. Vậy Potassium nitrate là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi ngay những thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!

1. Potassium Nitrate nghĩa là gì?

Potassium Nitrate được dịch nghĩa sang tiếng việt là kali nitrat hay còn gọi là KNO3.


potassium nitrate là gì

Potassium nitrate là gì?

 

Potassium Nitrate là muối của ion Kali K+ và ion nitrate NO3, là chất rắn màu trắng, không mùi, có vị mặn, thườn ít tan trong ethanol nhưng có thể tan trong glycerol, amoni và có tính oxy hóa cao.

 

Trong tự nhiên, Potassium Nitrate chỉ tìm thấy một lượng nhỏ, là nguồn rắn tự nhiên của nitơ, đồng thời được ứng dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp, công nghiệp và đời sống con người có thể kể đến như phân bón, chất bảo quản thực phẩm, nhiên liệu tên lửa và pháo hoa hay trong ngành dược. 

 

Potassium Nitrate không hút ẩm tuy nhiên có thể lưu trữ trong các túi với số lượng lớn mà không hấp thụ hơi ẩm gây ra đóng cứng, xử lý khó khăn. Hơn nữa, Potassium Nitrate không phải là chất độc hại, có lợi cho cây trồng và không gây hại cho sức khỏe con người. 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Potassium Nitrate

 

Potassium Nitrate được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ pəˈtæsi:əm ˈnaɪˌtreɪt] 

Theo Anh - Mỹ: [ pəˈtæsiəm ˈnaɪˌtret] 

Potassium Nitrate đóng vai trò là một danh từ trong câu, vì vậy cách dùng từ không quá khó. Vị trí của cụm từ vựng này sẽ phụ thuộc vào cấu trúc, cách dùng, ngữ cảnh và cách diễn đạt của mỗi người để làm câu trở nên có nghĩa dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người khác.

 

Ví dụ:

  • Gunpowder contains the following ingredients: sulfur, carbon and potassium nitrate.
  • Thuốc súng chứa các thành phần sau: lưu huỳnh, cacbon và kali nitrat.


potassium nitrate là gì

Potassium nitrate được phát âm như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Potassium Nitrate trong câu tiếng anh

 

Nhằm giúp bạn hiểu hơn về Potassium Nitrate là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn những ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • Normally, Ammonia is effectively selective for the separation of potassium nitrate.
  • Thông thường, amoniac có hiệu quả chọn lọc để tách nitrat kali.
  •  
  • Potassium nitrate is used relatively extensively in the agricultural sector and ammonium chloride is produced by double decomposition from potassium chloride and ammonium nitrate.
  • Kali nitrat được sử dụng tương đối rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp và amoni clorua được sản xuất bằng cách phân hủy kép từ clorua kali và amoni nitrat.
  •  
  • The chloride - free potash fertilizer includes potassium sulphate, potassium dihydrogen phosphate, potassium nitrate,...
  • Phân kali không chứa clorua bao gồm kali sunphat, kali dihydro photphat, kali nitrat,...
  •  
  • Potassium nitrate powder or crystals are all clear, colorless, white substances, derived from mines.
  • Bột hoặc tinh thể kali nitrat đều là những chất màu trắng trong, không màu, có nguồn gốc từ mỏ.
  •  
  • Potassium nitrate is the only fertilizer that provides the total number of macronutrients, almost the highest in the composition of any other fertilizer formulation.
  • Kali nitrat là loại phân bón duy nhất cung cấp tổng số các chất dinh dưỡng đa lượng, gần như cao nhất trong thành phần của bất kỳ công thức phân bón nào khác.
  •  
  • Potassium nitrate fertilizer makes plants healthier and gives better crop yields.
  • Phân kali nitrat làm cho cây trồng khỏe mạnh hơn và cho năng suất cây trồng tốt hơn.
  •  
  • Potassium contained in potassium nitrate is essential for plant growth and normal tissue functioning
  • Kali chứa trong nitrat kali rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và hoạt động bình thường của mô.
  •  
  • Adding potassium nitrate to the soil will help reduce soil salinity, improve water use and help save water when planting.
  • Bổ sung kali nitrat vào đất sẽ giúp giảm độ mặn của đất, cải thiện việc sử dụng nước và giúp tiết kiệm nước khi trồng cây.
  •  
  • Potassium nitrate determines the growth of plants very large, is an indispensable main ingredient in hydroponic nutrition
  • Kali nitrat quyết định sự phát triển của cây trồng rất lớn, là thành phần chính không thể thiếu trong dinh dưỡng thủy canh.
  •  
  • Besides, potassium nitrate is also used in some toothpastes for sensitive teeth.
  • Bên cạnh đó,  kali nitrat cũng được sử dụng trong một số loại kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm.
  •  
  • The advantage of potassium  nitrate is that it is not toxic, especially for human health.
  • Ưu điểm của kali nitrat là không độc hại đặc biệt đối với sức khỏe con người.
  •  
  • Potassium nitrate is widely used today and has become one of the most commonly used agrochemicals.
  • Kali natri được sử dụng rộng rãi ngày nay và đã trở thành một trong những hóa chất nông nghiệp được sử dụng phổ biến nhất.


potassium nitrate là gì

Ví dụ về cụm từ Potassium nitrate

 

4. Một số cụm từ liên quan đến Potassium nitrate

 

  • Analyze: hoá nghiệm
  • Atomic energy: năng lượng nguyên tử
  • Applied chemistry: hoá học ứng dụng
  • Biochemical: hoá sinh
  • Break up: phân huỷ
  • Concentration: nồng độ
  • Compound: hợp chất
  • Interact: tác dụng lẫn nhau
  • Liquid: chất lỏng
  • Organic substance: chất hữu cơ
  • Reactant: chất phản ứng
  • Propellant: chất nổ đẩy

 

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến Potassium nitrate là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Mong rằng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn ứng dụng một cách chuyên nghiệp trong các tình huống phù hợp và đừng quên theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng anh mới nhé!