Web Platform là gì và cấu trúc cụm từ Web Platform trong câu Tiếng Anh

Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc Web Platform trong tiếng Anh là gì chưa? Cho dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề công nghệ, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Web Platform trong tiếng Anh nghĩa là gì?

 

Trong tiếng Anh, Web Platform được tạm dịch là Nền tảng website. Trong lĩnh vực công nghệ, đây là một thuật ngữ lập trình dùng để nhắc tới một nhóm các công nghệ được sử dụng để làm cơ sở nền tảng cho việc phát triển các ứng dụng, quy trình hoặc công nghệ khác. Web platform là nền tảng bắt buộc phải có của mọi quy trình phát triển phần mềm. Hiểu một cách đơn giản, đó là nền tảng kết nối tạo ra môi trường đặc biệt – môi trường để các phần mềm được thực thi, thực hiện.

 

web platform là gì

(Hình ảnh minh họa cho Web platform trong tiếng Anh)

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng Web platform trong tiếng Anh

 

Cụm từ Web Platform được cấu thành từ 2 từ vựng đơn riêng lẻ: Web và Platform.

 

Web /web/ - noun: Hệ thống tài liệu được kết nối trên internet, thường chứa hình ảnh, video và âm thanh, có thể được tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể.  

 

Platform /ˈplæt.fɔːrm/ - noun: Loại hệ thống máy tính hoặc điện thoại thông minh bạn đang sử dụng, liên quan đến loại phần mềm (= chương trình máy tính) mà bạn có thể sử dụng trên đó.

 

web platform là gì

(Hình ảnh minh họa cho Web platform trong tiếng Anh)

 

3. Ví dụ minh họa của Web platform trong tiếng Anh

 

  • We are currently selling advertisements across a number of different web platforms.

  • Chúng tôi hiện đang bán quảng cáo trên một số nền tảng web khác nhau. 

  •  
  • Here are 10 things to keep in mind about web platforms in the marketing field.

  • Dưới đây là 10 điều cần ghi nhớ về các nền tảng web trong lĩnh vực tiếp thị. 

  •  
  • Can you show me how to install the web platform on my computer?

  • Bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt nền tảng web trong máy tính của tôi không? 

  •  
  • Since I have a class presentation about web platforms today, I stayed up all night to prepare.  

  • Vì hôm nay tôi có bài thuyết trình trên lớp về nền tảng web nên tôi đã thức cả đêm để chuẩn bị. 

  •  
  • How to run advertisements on web platforms?

  • Làm thế nào để chạy quảng cáo trên nền tảng web? 

  •  
  • Okay, as you can see, this is the latest educational web platform.

  • Được rồi, như bạn có thể thấy đấy, đây là nền tảng web giáo dục mới nhất. 

 

4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Web Platform 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Computer

Một máy điện tử được sử dụng để lưu trữ, sắp xếp và tìm kiếm các từ, số và hình ảnh, để thực hiện các phép tính và để điều khiển các máy khác

  • When you buy a new computer in the store, you usually get available softwares included at no extra cost.

  •  
  • Khi bạn mua một máy tính mới trong cửa hàng, bạn thường nhận được phần mềm có sẵn mà không phải trả thêm phí.

Device

Một thiết bị hoặc máy móc đã được phát minh cho một mục đích cụ thể

  • A mouse is a device that makes it easier to click different options on your computer.

  •  
  • Chuột là thiết bị giúp bạn nhấp vào các tùy chọn khác nhau trên máy tính dễ dàng hơn. 

Hardware

Các bộ phận vật lý và điện tử của máy tính

  • Thieves stole thousands of dollars worth of computer hardware. 

  •  
  • Những tên trộm đã đánh cắp phần cứng máy tính trị giá hàng nghìn đô la.

Software 

Các hướng dẫn kiểm soát những gì một máy tính thực hiện; chương trình máy tính

  • Hey honey, can you help me install this new software?

  •  
  • Này em yêu, em có thể giúp anh cài đặt phần mềm mới này được không?

Equipment

Bộ công cụ cần thiết cho một mục đích cụ thể

  • Firefighters had to use special equipment to free the trapped driver.

  •  
  • Lực lượng cứu hỏa đã phải sử dụng các thiết bị đặc biệt để giải thoát người lái xe bị mắc kẹt.

Keyboard

Bộ phím trên máy tính hoặc máy đánh chữ mà bạn nhấn để làm cho nó hoạt động

  • You can easily move the pointer either by using the mouse or by using the arrow keys on the keyboard.

  •  
  • Bạn có thể dễ dàng di chuyển con trỏ bằng cách sử dụng chuột hoặc bằng cách sử dụng các phím mũi tên trên bàn phím.

Screen

Một bề mặt phẳng trong rạp chiếu phim, trên tivi hoặc là một phần của máy tính, trên đó các hình ảnh hoặc chữ được hiển thị

  • This television also has a compact 36 cm screen size, ideal for use in the bedroom or kitchen.

  •  
  • Chiếc tivi này cũng có kích thước màn hình 36cm nhỏ gọn, lý tưởng để sử dụng trong phòng ngủ hoặc nhà bếp. 

Data

Thông tin, đặc biệt là các dữ kiện hoặc con số, được thu thập để kiểm tra và xem xét và sử dụng để giúp ra quyết định hoặc thông tin ở dạng điện tử có thể được lưu trữ và sử dụng bởi máy tính

  • This important data is collected by various researchers.

  •  
  • Dữ liệu quan trọng này được thu thập bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau.

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Web Platform trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng với kiến thức chúng mình đem lại, các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những điều thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đồng hành cùng trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm hứng thú và kiên trì với việc học tiếng Anh nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !