Due Day là gì và cấu trúc cụm từ Due Day trong câu Tiếng Anh

Các bạn học sinh, sinh viên có lẽ đã quá quen thuộc với từ vựng Deadline rồi đúng không nào? Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn một từ khá gần gũi với từ vựng này đó. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể trong Tiếng Anh, đó chính là “Due Day”. Vậy “Due Day” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

1. Due Day Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Due Day có nghĩa là cột mốc thời gian, ngày đáo hạn, thời hạn hoàn trả

 

Từ vựng Due Day trong Tiếng Anh có nghĩa là cột mốc thời gian, ngày đáo hạn, thời hạn hoàn trả - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là thời gian bạn lên kế hoạch hoàn thành.

 

Mục đích sử dụng Due Day là để xác định một mốc thời gian cụ thể cần phải hoàn thành xong công việc hay cần phải thực hiện một hoạt động nào đó cần hoàn thành ngay trong thời gian này.

 

Trong lĩnh vực Tài chính - Kế toán, Due Day còn được hiểu là ngày đáo hạn, thời gian để hoàn trả, thanh toán một giao dịch nào đó.

 

due day là gì

(Hình ảnh minh họa Due Day trong Tiếng Anh) 

 

2. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Due Day - ngày đáo hạn, thời hạn hoàn trả 

 

- Cách phát âm:

+ UK: /ˈdʒuːdeɪ/

+ US: /ˈduːdeɪ/

 

- Từ loại: Danh từ/Động từ/Tính từ

 

- Nghĩa thông dụng:

 

+ Nghĩa Tiếng Anh: Due Day is the time you plan to complete. The purpose of Due Day is to determine a specific timeline that needs to be completed or something needs to be completed within this time.

 

+ Nghĩa Tiếng Việt: Due Day là thời gian bạn lên kế hoạch hoàn thành. Mục đích sử dụng Due Day là để xác định một mốc thời gian cụ thể cần phải hoàn thành xong công việc hay cần phải thực hiện một hoạt động nào đó cần hoàn thành ngay trong thời gian này.

 

- Từ vựng Due Day trong Tiếng Anh với nghĩa thông dụng nhằm xác định một mốc thời gian cụ thể cần phải hoàn thành xong công việc hay cần phải thực hiện một hoạt động nào đó cần hoàn thành ngay trong thời gian này. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực Tài chính - Kế toán, Due Day còn được hiểu là ngày đáo hạn, thời gian để hoàn trả, thanh toán một giao dịch nào đó.

 

Ví dụ:

  • When is the due day?

  • Khi nào là ngày đến hạn?

  •  

  • He didn't worry too much about it because the due day seemed so far away.

  • Anh ấy không lo lắng quá nhiều về điều đó bởi vì ngày đến hạn dường như rất xa.

  •  

  • It's difficult to disregard test dates and project due days once they've been put down on a calendar.

  • Thật khó để bỏ qua ngày kiểm tra và ngày đến hạn dự án một khi chúng đã được đặt xuống lịch.

  •  

  • Due to production delays, we were unable to meet the due day.

  • Do sự chậm trễ trong sản xuất, chúng tôi đã không thể đáp ứng cung cấp sản phẩm vào ngày đến hạn.

  •  

  • The competition's submission due day will be Easter Sunday.

  • Ngày dự thi sẽ là Chủ nhật trong lễ Phục sinh.

  •  

  • Negotiations will now begin in September, with a November due day set.

  • Các cuộc đàm phán bây giờ sẽ bắt đầu vào tháng 9, với ngày đến hạn là tháng 11 đã được thiết lập.

  •  

  • To avoid a default, you must pay the interest within 30 days of the due day.

  • Để tránh vỡ nợ, bạn phải trả lãi trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến hạn.

  •  

  • The investment group decided to extend the existing $6 million loan due day from January to October.

  • Nhóm đầu tư đã quyết định gia hạn khoản vay 6 triệu đô la hiện tại từ tháng 1 đến tháng 10.

  •  

  • A payment due day is the date by which it must be made.

  • Ngày đến hạn thanh toán là ngày mà nó phải được thực hiện.

 

3. Cấu trúc từ vựng Due Day trong Tiếng Anh:

Từ vựng Due Day trong Tiếng Anh được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Due và Day. Due là tính từ được hiểu là đến kỳ, đến hạn phải thanh toán hoặc thời gian được định sẵn để thực hiện kế hoạch. Trong khi đó, Day là danh từ chỉ ngày, thời kỳ, giai đoạn. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!

 

Cấu trúc

Nghĩa

Every dog has his/its day (tục ngữ)

không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời

To know the time of day

tỉnh táo, khôn ngoan, láu cá

To come a day after the fair

đến muộn, bỏ lỡ cơ hội

To give somebody his due

công bằng đối với ai

Due to one’s negligence

do cẩu thả, do lơ đễnh

To be due to somebody

mắc nợ ai, có nghĩa vụ/mang ơn đối với ai

 

4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Due Day trong Tiếng Anh:

due day là gì

(Hình ảnh minh họa Due Day trong Tiếng Anh)

 

  • How are you feeling, and when are you due day, which must be around Christmas?

  • Bạn cảm thấy thế nào, và khi nào bạn đến thời khắc lâm bồn, mà phải vào khoảng Giáng sinh? 

  •  

  • Once your due day has passed, time defies the laws of physics and nearly comes to a halt.

  • Một khi ngày đẻ của bạn đã trôi qua, thời gian bất chấp các định luật vật lý và gần như dừng lại.

  •  

  • She gave birth to her child on September 5th, 10 days after her due day.

  • Cô sinh con vào ngày 5 tháng 9, 10 ngày sau ngày dự sinh.

  •  

  • A £75 late fee will be imposed if the fee is not paid within 45 days of the due day.

  • Phí trễ £ 75 sẽ được áp dụng nếu phí không được thanh toán trong vòng 45 ngày kể từ ngày đáo hạn.

  •  

  • Please attempt to complete it before the due day so that we may conduct a due process inspection.

  • Vui lòng cố gắng hoàn thành nó trước ngày đáo hạn để chúng tôi có thể tiến hành kiểm tra theo quy trình.

  •  

  • Individual payment accounts must be paid in full by the due day or face a low interest rate.

  • Tài khoản thanh toán cá nhân phải được thanh toán đầy đủ trước ngày đáo hạn hoặc phải đối mặt với lãi suất thấp. 

 

5. Sự khác biệt giữa Due Day, Due Date và Deadline:

Về bản chất, 3 từ vựng này đều có nghĩa tương đương nhau, đều nhằm xác định một mốc thời gian cụ thể cần phải hoàn thành xong công việc hay cần phải thực hiện một hoạt động nào đó cần hoàn thành ngay trong thời gian này. Hơn nữa, trong một vài trường hợp cả 3 từ này đều có thể thay thế cho nhau.

 

Tuy nhiên, mỗi từ trong từng ngữ cảnh lại có nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

 

Từ vựng

Sự khác biệt

Due Day

  • từ vựng chỉ những công việc có thời hạn, đến hạn phải hoàn thành, tuy nhiên không quá gò bó và ép buộc

Due Date

  • từ vựng chỉ ngày sinh, ngày đẻ, thời gian ra đời của một đứa bé

Deadline

  • một thời gian mà trước đó một nhiệm vụ cụ thể phải được hoàn thành hoặc một điều cụ thể phải được thực hiện. Có tính chất gò bó hơn so với Due Day.

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Due Day trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !