"Conscientious" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp từ "Conscientious" trong tiếng Anh? "Conscientious" nghĩa là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với cụm từ "Conscientious" trong câu tiếng Anh là gì? Cách phát âm của từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh?

 

1."Conscientious" trong tiếng Anh là gì?

 

"Conscientious": tận tâm

 

"Conscientious" là một từ vựng khá ấn tượng trong tiếng Anh. Từ này khá dễ nhầm lẫn và gây ra các lỗi lầm về việc viết hoặc phát âm. Bạn cần chú ý đến điều này và phân biệt để tránh các sai sót không đáng có.

 

Trước hết, cùng tìm hiểu thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • He worked as a conscientious designer, I’ll miss him.
  • Anh ấy đã làm việc như một nhà thiết kế tận tâm, tôi sẽ nhớ anh ấy.
  •  
  • This increased salary is for conscientious employees.
  • Mức tăng lương này là dành cho những nhân viên làm việc tận tâm.
  •  
  • Being conscientious is his advantage in this competition.
  • Tận tâm là lợi thế của anh ấy trong cuộc tuyển chọn này.

 

conscientious là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌkɒnʃiˈenʃəs/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/

 

Từ vựng "Conscientious" là một từ khá dài có tất cả bốn âm tiết, trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên và trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ ba. Khá dài nên bạn có thể phát âm từng âm lẻ trước khi phát âm toàn bộ từ.

 

Điểm cần lưu ý nhất khi phát âm từ vựng "Conscientious" là phụ âm /ʃ/. Phụ âm này cần phát âm giống với âm /s/ tuy nhiên lại nặng hơn. Đây cũng là lỗi sai dễ mắc phải khi phát âm. Bạn cần chú ý điều này để chuẩn hóa phát âm của mình nhé!

 

Ngoài ra, sự khác nhau trong cách phát âm của từ vựng "Conscientious" ở âm tiết đầu tiên. Đây cũng là điểm khác nhau phổ biến trong nhiều từ tiếng Anh giữ ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ 

 

conscientious là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh)

 

"Conscientious" là một tính từ trong tiếng Anh.

 

Tính từ "Conscientious" có cách sử dụng khó và gây ấn tượng mạnh đối với người dùng. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng "Conscientious" được liệt kê trong từ điển Oxford. 

 

"Conscientious" được dùng để chỉ đặc điểm chú ý đến điều gì đó để làm một việc thật cẩn thận và chính xác. "Conscientious" được sử dụng và tuân thủ các nguyên tắc ngữ pháp như thường lệ.

 

Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của tính từ "Conscientious" trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • They were thorough and conscientious, rather than brilliant.
  • Họ kỹ lưỡng và tận tâm hơn là xuất sắc.
  •  
  • He was a popular and conscientious teacher.
  • Anh ấy là một giáo viên nổi tiếng và tận tâm
  •  
  • Lauriel is the best student in my class, she is recognised as a conscientious student.
  • Lauriel là một học sinh giỏi nhất trong lớp học của tôi, cô ấy được đánh giá như một học sinh tận tâm.
  •  
  • To finish a work excellently, you must be conscientious and pay attention to it.
  • Để hoàn thành xuất sắc một công việc, bạn phải tận tâm và chú ý đến nó. 
  •  
  • She’s not conscientious and makes many mistakes during the shift.
  • Cô ấy không tận tâm và gây ra rất nhiều lỗi sai trong suốt ca làm việc.
  •  
  • Be conscientious to achieve your goals.
  • Hãy tận tâm để có thể đạt được mục tiêu của bạn.
  •  
  • Various conscientious doctors have come to Ho Chi Minh City to fight with covid-19.
  • Rất nhiều bác sĩ tận tâm đã đến thành phố Hồ Chí minh để chiến đấu với covid-29. 
  •  
  • A conscientious employee works hard and improves their skills.
  • Một nhân viên tận tâm làm việc chăm chỉ và cải thiện kỹ năng của mình. 
  •  
  • My grandpa is a conscientious and smart farmer, he pays more attention to irrigation.
  • Ông tôi là một người nông dân thông minh và tận tâm, ông rất quan tâm đến vấn đề thủy lợi. 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Conscientious" trong tiếng Anh.

 

conscientious là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Conscientious" trong câu tiếng Anh)

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ vựng "Conscientious" trong bảng dưới đây mời bạn cùng tham khảo.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ 

Careful

/ˈkeəfl/

/ˈkerfl/

Cẩn thận

She's been careful to avoid significant debt.

Cô ấy đã cẩn thận để tránh những khoản nợ đáng kể. 

Meticulous

/məˈtɪkjələs/

Tỉ mỉ

They are always meticulous in keeping the records up to date.

Họ luôn luôn tỉ mỉ trong việc cập nhật hồ sơ.

Punctilious

/pʌŋkˈtɪliəs/

Có ích

They’re finding a punctilious computer.

Họ đang tìm kiếm một chiếc máy tính hữu ích.

Elaborate

/ɪˈlæbərət/

Kỹ lưỡng, công phu

The significant elaborate sculptures take 10 days to finish.

Các tác phẩm điêu khắc công phu mất mười ngày để hoàn thành.

Intricate

/ˈɪntrɪkət/

Cầu kỳ

Each step well is designed very carefully with intricate sculptures.

Mỗi giếng bước được thiết kế rất cẩn thận với những thiết kế cầu kỳ. 

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết của studytienganh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web www.studytienganh.vn để được giải đáp nhanh chóng nhất nhé! Hãy luôn kiên trì và phấn đấu bạn nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !