"Thân Cây" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “thân cây” trong tiếng anh nhé!


 

1. Thân cây trong tiếng anh là gì

 

Trong tiếng anh, thân cây người ta gọi là trunk

 

Thông tin chi tiết từ vựng

 

Loại từ: danh từ

 

Phiên âm: /trʌŋk/

 

Ý nghĩa

 

  • Thân gỗ dày trung tâm của cây
  •  
  • Thân chính dày của cây, từ đó các nhánh của nó phát triển
  •  
  • Thân chính dày của một cái cây, mà các nhánh mọc ra từ đó
  •  

thân cây tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ thân cây

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ

 

  • Sadly, brownsea red squirrels are indeed cautious; when they sense humans approaching, they usually hide behind a tree trunk.
  • Đáng buồn thay, những con sóc đỏ brownsea thực sự rất thận trọng; khi cảm nhận được con người đến gần, chúng thường nấp sau thân cây.
  •  
  • They are generally equipped with a large club fashioned from a tree trunk, even though they don't really need it to combat.
  • Họ thường được trang bị một cây gậy lớn làm từ thân cây, mặc dù họ không thực sự cần nó để chiến đấu.
  •  
  • Some melancholy cloak butterflies fluttered up from just a tree trunk where they had been relaxing in the sunlight.
  • Một số con bướm mặc áo choàng u sầu bay lên từ một thân cây nơi chúng đang thư giãn dưới ánh nắng mặt trời.
  •  
  • Moss grows on the northeast coast of the tree trunk, where there is too much shade, in northeastern temperate regions. A tree's rings can also lead you in the proper way.
  • Rêu mọc ở ven biển phía đông bắc của thân cây, nơi có quá nhiều bóng râm, ở vùng ôn đới đông bắc. Vòng của một cái cây cũng có thể dẫn bạn đến một cách thích hợp.
  •  
  • The live portion of tree trunks is only found on the outer layer. Trees generate a variety of compounds that prevent decay. Some trees, including pine trees, have a large number of compounds in their sap that presumably developed 4 billion years ago to combat a pest that is now extinct but persists in the plant's dna.
  • Phần sống của thân cây chỉ được tìm thấy ở lớp ngoài. Cây cối tạo ra nhiều loại hợp chất ngăn ngừa sự thối rữa. Một số cây, bao gồm cả cây thông, có một số lượng lớn các hợp chất trong nhựa cây của chúng, có lẽ đã phát triển cách đây 4 tỷ năm để chống lại một loại sâu bệnh hiện đã tuyệt chủng nhưng vẫn tồn tại trong dna của thực vật.
  •  
  • The trunk of a plant is the portion of the tree that links the leaf crowns to the base. Roots collect minerals from the earth and carry them up the tree trunk through cells that function similarly to pipes. This enables the leaves to collect water and nutrients required for the production of food from thermal energy (photosynthesis).
  • Thân cây là phần của cây liên kết giữa các ngọn lá với phần gốc. Rễ thu thập khoáng chất từ trái đất và đưa chúng lên thân cây thông qua các tế bào có chức năng tương tự như đường ống. Điều này cho phép lá thu thập nước và chất dinh dưỡng cần thiết để sản xuất thực phẩm từ năng lượng nhiệt (quang hợp).
  •  
  • Knowing the trunk of a tree is essential to understand how a tree functions, and it is one of the major reasons trees are so helpful. 
  • Biết được thân cây là điều cần thiết để hiểu chức năng của cây, và đó là một trong những lý do chính khiến cây cối rất hữu ích.
  •  
  • Trunk injections, which involve creating microscopic holes in the incorporate visual of trees, are now a standard technique in the tree services business.
  • Chích thân cây, liên quan đến việc tạo ra các lỗ cực nhỏ trong hình ảnh kết hợp của cây, hiện là một kỹ thuật tiêu chuẩn trong kinh doanh dịch vụ cây.
  •  
  • While much of the america' peak trunk injection season finishes in late autumn, there is no better opportunity than early january for you if you're in the garden and lawn care companies to examine the business.
  • Mặc dù phần lớn mùa tiêm chích thân cây cao điểm ở mỹ kết thúc vào cuối mùa thu, nhưng không có cơ hội nào tốt hơn là đầu tháng 1 cho bạn nếu bạn đang ở các công ty chăm sóc vườn và bãi cỏ để kiểm tra việc kinh doanh.

 

thân cây tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho thân cây

 

3. Từ vựng liên quan đến thân cây

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Aerial root

Một cái rễ mọc xuống đất từ trên mặt đất

Carpel

Lá noãn

 

(bộ phận cái ở hoa, cấu tạo từ bầu nhụy, vòi nhụy và kiểu)

The treetops

Nhánh trên của một nhóm cây

Fig leaf

Loại lá đôi khi được sử dụng trong tranh để che bộ phận sinh dục của người khỏa thân

Lily pad

Lá hình tròn, lớn của hoa súng nổi trên mặt nước

Rhizome

Thân rễ

 

(thân của một số cây mọc ngang dọc hoặc dưới mặt đất và tạo ra rễ và lá)

Tendril

Gân lá

 

(một bộ phận mỏng, giống như thân của cây leo bám vào tường hoặc các cây khác để làm chỗ dựa)

Thorn

Gai

 

(thân cây mọc nhỏ, nhọn)

Vesicle

Một cấu trúc nhỏ như một cái túi trong người, động vật hoặc thực vật

Sprig

Một thân cây nhỏ có lá trên đó


 

thân cây tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho thân cây

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “thân cây” nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !