"Mờ Tiếng Anh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh là gì? "Mờ Tiếng Anh" là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ "Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh? Từ vựng chỉ "Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh là gì? Đặc điểm của từ vựng "Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh là gì?

 

1."Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh là gì?

 

"Mờ Tiếng Anh": Be bad at english

 

Thực chất, không có bất kỳ cụm từ thành thành ngữ nào chỉ “Mờ Tiếng Anh” trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu một chút về cụm từ này, “Mờ Tiếng Anh” được sử dụng để chỉ việc không quá thành thạo hoặc không giỏi tiếng Anh.

 

Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng các cụm từ với ý nghĩa biểu đạt tương tự như Be bad at english hoặc tương tự như vậy. Ngoài ra bạn có thể sử dụng một cụm từ mới, thú vị, đó là False Beginner.

 

Ví dụ:

  • She is a false beginner.
  • Cô ấy là người mờ tiếng Anh.
  •  
  • False beginners don’t find the right way to learn english.
  • Người mờ tiếng Anh không tìm ra con đường đúng đắn để học tiếng Anh.

 

mờ tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Mờ Tiếng Anh" trong câu tiếng Anh)

 

Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn của yếu cụm từ Be bad at english.

 

Ví dụ:

  • I think you should take part in a English class, because you are bad at English.
  • Tôi nghĩ rằng bạn nên tham gia một lớp học tiếng Anh, bởi vì bạn mờ tiếng Anh.
  •  
  • Jane was bad at English when she was a kid.
  • Jane mờ tiếng Anh khi cô ấy là một đứa trẻ.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Mờ Tiếng Anh" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /bi bæd ət ˈɪŋɡlɪʃ/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /bi bæd ət ˈɪŋɡlɪʃ/

 

Cụm từ vựng chỉ "Mờ Tiếng Anh" được tạo nên từ những từ đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ này. Be Bad At English là cụm từ có năm âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ tư.

 

Vì Be là một động từ bất quy tắc. Tuy theo từng chủ ngữ khác nhau, từng thời khác nhau mà Be sẽ có cách phát âm riêng, bạn cần chú ý hơn đến điều này khi đọc cũng như viết câu.

 

Ngoài ra, bạn có thể đọc nối âm tiết trong cụm từ chỉ "Mờ Tiếng Anh" để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Chú ý hơn đến phụ âm /ʃ/ vì đây là phụ âm dễ phát âm sai.

 

mờ tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Mờ Tiếng Anh" trong câu tiếng Anh)

 

Cụm từ Be Bad At English trong tiếng Anh được sử dụng là một cụm động từ và tân ngữ hoàn chỉnh. Khi dùng trong câu bạn chỉ cần thâm các chủ ngữ. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của từ vựng chỉ "Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • What should I do when I’m bad at English?
  • Tôi nên làm gì khi tôi mờ tiếng Anh?
  •  
  • To not be bad at English, you should do your exercises and practice speaking.
  • Để không mờ tiếng Anh, bạn nên làm bài các bài tập của mình và luyện nói.  

 

Ngoài ra, mở rộng thêm cấu trúc Be Bad At English, bạn có thể sử dụng theo cấu trúc dưới đây:

 

Be bad at something 

 

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc tệ ở một lĩnh vực nào đó. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cấu trúc trong câu tiếng Anh:

 

Ví dụ:

  • I think she lies, she looks very bad at dancing.
  • Tôi nghĩ rằng cô ấy nói dối, cô ấy trông có vẻ rất tệ trong việc nhảy múa. 


 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Mờ Tiếng Anh" trong tiếng Anh.

 

mờ tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Mờ Tiếng Anh" trong câu tiếng Anh)

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Mờ Tiếng Anh" mời bạn cùng tham khảo:

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Be good at something

Giỏi thứ gì đó

  • She is very good at math.
  • Cô ấy rất giỏi toán

Competently

/ˈkɒmpɪtəntli/

/ˈkɑːmpɪtəntli/

Thành thạo

  • The character is played competently enough, but without any particular distinction.
  • Nhân vật được chơi đủ thành thạo, nhưng không có bất kỳ sự phân biệt cụ thể nào.

Expert

/ˈekspɜːt/

/ˈekspɜːrt/

Thông thạo, thành thạo

  • According to their panel of leading industry experts, a downturn is inevitable.
  • Theo nhóm các chuyên gia đầu ngành của họ, suy thoái là không thể tránh khỏi.

Enlightened

/ɪnˈlaɪtnd/

Có học vấn

  • This report is about an enlightened approach to teaching
  • Báo cáo này nói về một phương pháp giảng dạy giác ngộ

No-good

/ˈnəʊ ɡʊd/

Không giỏi, không tốt

  • She is no-good, you should be far from her.
  • Cô ấy không tốt, bạn nên tránh xa cô ấy.

Abominable

/əˈbɒmɪnəbl/

/əˈbɑːmɪnəbl/

Ghê tởm

  • I think she is utterly selfish and her behaviour has been abominable.
  • Tôi nghĩ cô ấy hoàn toàn ích kỷ và hành vi của cô ấy thật đáng ghê tởm.

Satisfactory

/ˌsætɪsˈfæktəri/

Đạt yêu cầu

  • A bonus will be paid on satisfactory completion of the contracts.
  • Một khoản tiền thưởng sẽ được trả khi hoàn thành tốt các hợp đồng.

 

Mong rằng những kiến thức về từ vựng "Mờ Tiếng Anh" đã được chúng mình truyền tải đầy đủ trong bài viết này. Hãy luôn kiên trì và nỗ lực hơn mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn mãi phát triển và hạnh phúc!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !