Tất tần tật từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà

  Trong bài học ngày hôm nay, Studytienganh.vn sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà của bạn. Có những đồ vật bạn đã biết tên chúng trong tiếng Anh, đã được chia sẻ từ những bài trước, nhưng cũng có nhiều từ vựng tiếng Anh mới để bạn học. Nào, mời các bạn cùng theo dõi ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng và vật dụng trong nhà

1. Armchair – /’ɑ:mt∫eə/: Ghế có tay vịn

2. Bed – /bed/: Giường

3. Bedside table – /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn để cạnh giường ngủ

4. Bookcase – /’bukkeis/: Giá sách

5. Bookshelf – /’buk∫elf/: Giá sách

6. Chair – /t∫eə/: Ghế

7. Chest of drawers – /ʧɛst ɒv drɔːz /: Tủ ngăn kéo

8. Clock – /klɔk/: Đồng hồ

9. Coat stand – /kəʊt stænd /: Cây treo quần áo

10. Coffee table – /ˈkɒfi ˈteɪbl /: Bàn uống nước

11. Cupboard – /’kʌpbəd/: Tủ chén

12. Desk – /desk/: Bàn

13. Double bed – /ˈdʌbl bɛd/: Giường đôi

14. Mirror – /’mirə/: Gương

15. Piano – /’piænou/: Đàn piano

16. Sideboard – /’saidbɔ:d/: Tủ ly

17. Sofa – /’soufə/: Ghế sofa

18. Stool – /stu:l/: Ghế đẩu

19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo

20. Filing cabinet – /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt /: Tủ đựng giấy tờ

(Tổng hợp những từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà)

2. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng thiết bị gia dụng

1. Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức

2. Bathroom scales – /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/: Cân sức khỏe

3. CD player – /siː-diː ˈpleɪə/: Máy chay CD

4. Electric fire – /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/: Lò sưởi điện

5. Game console – /geɪm kənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử

6. Gas fire – /gæs ˈfaɪə/: Lò sưởi ga

7. Hoover – /’hu:və/: Máy hút bụi

8. Iron – /’aiən/: Bàn là

9. Lamp – /læmp/: Đèn bàn

10. Radiator – /’reidieitə/: Lò sưởi

11. Radio – /’reidiou/: Đài

12. Record player – /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/: Máy hát

13. Spin dryer – /spɪn ˈdraɪə/: Máy sấy quần áo

14. Stereo – /’steriou/: Máy stereo

15. Telephone – /’telifoun/: Điện thoại

16. Television – /’teliviʒn/: Ti vi

17. Washing machine – /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt

3. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng bằng chất liệu mềm

1. Blanket – /’blæηkit/: Chăn

2. Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm trải nền

3. Cushion – /’ku∫n/: Đệm

4. Duvet – /’dju:vei/: Chăn

5. Pillow – /’pilou/: Gối

6. Rug – /rʌg/: Thảm lau chân

7. Sheet – /∫i:t/: Ga trải giường

8. Tablecloth – : Khăn trải bàn

9. Towel – /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/: Khăn tắm

10. Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường

4. Từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập

1. Pen /pen/ chiếc bút.

2. Pencil /’pensl/ bút chì

3. Paper /’peipə/ giấy

4. Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp

5. Eraser /i’reiz/ cục tẩy

6. Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì

7. Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa

8. Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay

10. Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng

11. Crayon /’kreiən/ màu vẽ

12. Scissors /‘sizəz/ cái kéo

13. Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán

14. Pen case /pen/ /keis/ hộp bút

15. Calculator /’kælkjuleitə/ máy tính

16. Compass /’kʌmpəs/ compa, la bàn

17. Book /buk/ sách

18. Bag /bæg/ túi, cặp

19. Ruler /’ru:lə/ thước kẻ

20.Board /blæk//bɔ:d/ bảng

21. Chalk /tʃɔ:k/ phấn viết

(Tất tần tật các từ vựng tiếng anh về đồ dùng thường gặp)

5. Một vài từ vựng tiếng anh về đồ dùng liên quan khác

1. Bath – /bɑ:θ/: Bồn tắm

2. Bin – /bin/: Thùng rác

3. Broom  – /bru:m/: Chổi

4. Bucket – /’bʌkit/: Cái xô

5. Coat hanger – /kəʊt ˈhæŋə/: Móc treo quần áo

6. Cold tap – /kəʊld tæp/: Vòi nước lạnh

7. Door handle – /dɔː ˈhændl/: Tay nắm cửa

8. Door knob – /dɔː nɒb/: Núm cửa

9. Dustbin – /’dʌstbin/: Thùng rác

10. Dustpan and brush – /ˈdʌstpæn ænd brʌʃ/: Hót rác và chổi

11. Flannel – /’flænl/: Khăn rửa mặt

12. Fuse box – /fjuːz bɒks/: Hộp cầu chì

13. Hot tap – /hɒt tæp/: Vòi nước nóng

14. Houseplant – /ˈhaʊsplɑːnt/: Cây trồng trong nhà

15. Ironing board – /ˈaɪənɪŋ bɔːd/: Bà kê khi là quần áo

16. Lampshade – /ˈlæmpʃeɪd/: Chụp đèn

17. Light switch – /laɪt swɪʧ/: Công tác đèn

18. Mop – /mɔp/: Cây lau nhà

19. Ornament – /’ɔ:nəment/: Đồ trang trí trong nhà

20. Painting – /ˈpeɪntɪŋ/: Bức họa

21. Plug – /plʌg/: Phích cắm

22. Plug socket – /plʌg ˈsɒkɪt/: Ổ cắm

23. Poster – /’poustə(r)/: Bức ảnh lớn

24. Sponge – /spʌndʒ/: Mút rửa bát

25. Tap – /tæp/: Vòi nước

26. Torch – /’tɔ:t∫/: Đèn pin

27. Vase – /vɑ:z/: Bình hoa

  Cách học đan xen từ vựng mới và từ vựng cũ sẽ giúp bạn có thể vừa học thêm từ mới vừa ôn lại bài cũ. Với những từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà mới này, bạn hãy đọc cả phiên âm và đọc chính xác. Còn với các từ vựng tiếng Anh bạn đã biết, bạn cũng nên đọc đúng phiên âm. Như vậy cách phát âm của của bạn mới được cải thiện. Và quan trọng hơn hết là không quên hình dung chúng khi học đến từ vựng đó.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !