"Ngâm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Ngâm" là gì? "Ngâm" trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng chỉ "Ngâm" trong câu tiếng Anh? Cách áp dụng của từ vựng chỉ "Ngâm" trong tiếng Anh là gì? Làm sao để phát âm chuẩn không cần chỉnh từ vựng chỉ "Ngâm" trong tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Ngâm" trong tiếng Anh là gì?

 

1."Ngâm" trong tiếng Anh là gì?

 

"Ngâm": Soak

 

Trong tiếng Anh, Từ Soak được sử dụng để chỉ động từ ngâm trong tiếng Anh. Được đánh giá là một động từ có cách sử dụng khá khó. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu hơn phần nào về cách sử dụng của Soak trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • Brine is a mixture in which the cook soaks turkey and other poultry or seafood-meats with low fat content-before cooking.
  • Nước muối là một hỗn hợp trong đó người nấu ngâm gà tây và các loại thịt gia cầm hoặc hải sản khác có hàm lượng chất béo thấp trước khi nấu.
  •  
  • Don't soak or rinse the seaweed too long, because they act like sponges and you will wind up with soggy seaweed.
  • Đừng ngâm hoặc rửa rong biển quá lâu, vì chúng hoạt động giống như bọt biển và bạn sẽ cuốn theo rong biển nhão.
  •  
  • Please, select a gentle hand washing detergent in which to soak your teddy before rinsing.
  • Vui lòng chọn chất tẩy rửa tay nhẹ nhàng để ngâm gấu bông của bạn trước khi giặt.

 

ngâm tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Ngâm" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Ngâm" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /səʊk/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /səʊk/

 

Soak là một động từ trong tiếng Anh. 

 

Từ vựng “Ngâm” - Soak trong tiếng Anh có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm đúng được từ vựng này. Khi phát âm, bạn chỉ cần chú ý hơn một chút đến phụ âm kết thúc để chuẩn hóa phát âm của mình nhé!

 

ngâm tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Ngâm" trong câu tiếng Anh)

 

 

3. Cấu trúc và cách sử dụng

Có đến bốn cách sử dụng khác nhau của động từ Soak được liệt kê trong từ điển Oxford. Trong đó, cách sử dụng đầu tiên, Soak được dùng để chỉ việc ngâm một thứ gì đó. Các cấu trúc đi kèm với cách dùng này của Soak như sau:

 

Soak something in something 

 

Ví dụ:

  • She usually soaks the beans overnight to cook rice the next day.
  • Cô ấy thường xuyên ngâm đậu qua đêm để nấu xôi vào hôm sau.
  •  
  • If you soak the vegetable before you wash it, the dirt should come out.
  • Nếu bạn ngâm rau trước khi rửa, các chất bẩn sẽ bong ra.
  •  
  • Soaking feet in salts dissolved in warm water once or twice a week will make you feel better.
  • Ngâm chân trong muối hòa tan trong nước ấm một hoặc hai lần một tuần sẽ giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.
  •  
  • The most simple way is soaking a bandage in comfrey tea and applying it to the injury for an hour.
  • Cách đơn giản nhất là ngâm băng trong trà hoa chuông và đắp lên vết thương trong một giờ.

 

Soak something with something 

 

Ví dụ:

  • On a relaxing day, treat yourself, have a lovely bubbly soak with your favorite soap.
  • Vào một ngày thư giãn, hãy tự thưởng cho mình một buổi ngâm mình đầy bọt với xà phòng yêu thích của bạn.
  •  
  • She soaked the cloth with bleach before washing it.
  • Cô ấy ngâm miếng vải với chất tẩy trước khi giặt nó.
  •  
  • For delicate fabrics, soak stained items in a sink filled with cool water mixed with a quarter cup of bleach.
  • Đối với các loại vải mỏng manh, hãy ngâm các món đồ bị ố vàng trong bồn chứa đầy nước mát có pha 1/4 cốc thuốc tẩy.

 

Soak in something 

 

Ví dụ:

  • Too much water leading in your wooden floor can soak into wood flooring and cause cracks, warps, or other damage.
  • Quá nhiều nước dẫn vào sàn gỗ của bạn có thể ngấm vào sàn gỗ và gây ra các vết nứt, cong vênh hoặc các hư hỏng khác.
  •  
  • Soak the blankets in cold water or run through the wash on a cold wash cycle with a mild soap rather than detergent.
  • Ngâm chăn trong nước lạnh hoặc giặt qua một chu trình giặt lạnh với xà phòng nhẹ thay vì chất tẩy rửa.
  •  
  • You can use a 40/60 mixture of vinegar and hot water to soak them in for eight to eleven hours, then wash with warm soapy water, rinse thoroughly and allow to air dry.
  • Bạn có thể sử dụng hỗn hợp giấm và nước nóng 40/60 để ngâm chúng trong 8 đến 11 giờ, sau đó rửa bằng nước xà phòng ấm, xả kỹ và để khô trong không khí.

 

4.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Ngâm" trong câu tiếng Anh.

 

ngâm tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Ngâm" trong câu tiếng Anh)

 

Để kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình có ghi lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Ngâm" mời bạn cùng tham khảo:

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Do the laundry

Giặt dũ

  • In this house, he was in charge of doing the laundry.
  • Trong ngôi nhà này, anh ấy chịu trách nhiệm giặt dũ.

Taking shower

Tắm vòi hoa sen

  • She’d like to have a bath than take shower
  • Cô ấy thích ngâm mình trong bồn tắm hơn là tắm vòi hoa sen.

Wet

Ẩm ướt

  • This road is very wet after a heavy rain.
  • Con đường này rất là ẩm ướt sau một trận mưa lớn.

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng studytienganh xuyên suốt bài viết này. Chúng mình mong rằng sẽ nhận được thêm nhiều ý kiến đóng góp của bạn để hoàn thiện hơn trang web www.studytienganh.vn. Mong bạn mãi thành công và may mắn!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !