"Quạt Trần" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc “Quạt trần” trong tiếng Anh được dịch là gì chưa? Cho dù cụm từ vựng này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

 

1. Quạt trần trong tiếng Anh là gì?

 

Trong tiếng Anh, Quạt trần được dịch là Ceiling fan, một loại thiết bị điện được lắp đặt và sử dụng bên trong nhà, thường được treo trên trần nhà phòng khách hoặc phòng ngủ có tác dụng làm mát và giúp gió thổi đều khắp không gian. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại quạt trần, đa dạng cả về giá thành lẫn mẫu mã, chủng loại: quạt trần 3 cánh, 4 cánh, 5 cánh..., quạt trần cánh cong, quạt có đèn kèm theo… Khi mua tùy vào nhu cầu sử dụng của bản thân và gia đình mà lựa chọn loại sản phẩm cho phù hợp.

 

quạt trần tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Quạt trần trong tiếng Anh)

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng Quạt trần trong tiếng Anh 

 

Ceiling fan được cấu thành từ 2 từ vựng riêng lẻ, không liên quan tới nhau: Ceiling và Fan.

 

Ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ - noun: Bề mặt bên trong của căn phòng mà bạn có thể nhìn thấy khi nhìn phía trên.

 

Fan: /fæn/ - noun: Một thiết bị điện có các cánh quay nhanh, được sử dụng để di chuyển không khí xung quanh.

 

quạt trần tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Quạt trần trong tiếng Anh)

 

3. Ví dụ minh họa của Quạt trần trong tiếng Anh

 

  • This room has no air conditioning, just a ceiling fan that turns slowly.

  • Căn phòng này không có máy lạnh, chỉ có một cái quạt trần quay chậm. 

  •  
  • My dad just bought a modern ceiling fan with lights in the kitchen.

  • Bố tôi vừa mua một chiếc quạt trần hiện đại có đèn chiếu sáng trong nhà bếp. 

  •  
  • Ceiling fans now are still used by many people in hot summer as a means of keeping cool.

  • Quạt trần hiện nay vẫn được nhiều người sử dụng trong mùa hè nắng nóng như một phương tiện giữ mát. 

  •  
  • How much does this ceiling fan cost?

  • Cái quạt trần này có giá bao nhiêu? 

  •  
  • I need to buy a ceiling fan that saves electricity and doesn't make a lot of noise. 

  • Tôi cần mua một chiếc quạt trần tiết kiệm điện và không gây tiếng ồn lớn.

  •  
  • Do you like a ceiling fan that can illuminate or decorate the living room?

  • Bạn có thích một chiếc quạt trần có thể chiếu sáng hay trang trí phòng khách không? 

  •  
  • Style and material are also a factor to keep in mind when buying a ceiling fan. 

  • Kiểu dáng và chất liệu cũng là một yếu tố nên lưu ý khi đi mua quạt trần.

  •  
  • I heard this brand is known to be a reliable address to buy ceiling fans. 

  • Tôi nghe nói thương hiệu này được biết đến là địa chỉ đáng tin cậy để mua quạt trần. 

 

4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Quạt trần

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Living room

Căn phòng trong một ngôi nhà hoặc căn hộ được sử dụng để thư giãn và tiếp đãi khách 

  • We've just bought a new mint-coloured rug for the living room.

  •  
  • Chúng tôi vừa mua một tấm thảm mới màu bạc hà cho phòng khách.

Sofa

Một chiếc ghế dài, mềm, có lưng và thường có tay, trên đó nhiều người có thể ngồi cùng một lúc

  • I just wanna get home and stretch out on the sofa right now, it's so chaotic around.

  •  
  • Tôi chỉ muốn về nhà và nằm dài trên ghế sofa ngay bây giờ, xung quanh thật hỗn loạn.

Cushion

Đệm làm bằng vải, nhựa, hoặc da chứa đầy vật liệu mềm, thường có lớp bọc bắt mắt và được sử dụng đặc biệt trên ghế để ngồi hoặc tựa vào

  • These new cushions nicely set off the pale brown of the chair covers.

  •  
  • Những chiếc đệm mới này tạo nên màu nâu nhạt của áo ghế một cách độc đáo.

Television

Một thiết bị có hình dạng như một chiếc hộp có màn hình nhận tín hiệu điện và biến đổi chúng thành hình ảnh và âm thanh chuyển động, hoặc phương thức hoặc cách kinh doanh gửi hình ảnh và âm thanh bằng tín hiệu điện

  • Our new television has a very clear picture, it's worth its expensive price.

  •  
  • Chiếc tivi mới của chúng tôi có hình ảnh rất rõ ràng, đáng giá với giá đắt đỏ của nó.

Table 

Một bề mặt phẳng, thường được hỗ trợ bởi bốn chân, được sử dụng để đặt các vật dụng 

  • I still don't understand why he can live in a room with only two chairs, a bed and a table.

  •  
  • Tôi vẫn không hiểu tại sao anh ta có thể sống trong một căn phòng chỉ có hai cái ghế, một cái giường và một cái bàn. 

Floor lamp

Đèn điện được đỡ bởi một cột cao được gắn vào một đế đặt trên sàn của một căn phòng 

  • Do you like this floor lamp that can illuminate or decorate the living room?

  •  
  • Bạn có thích chiếc đèn sàn này cái mà có thể chiếu sáng hoặc trang trí phòng khách không? 

Curtain

Một mảnh vật liệu, đặc biệt là vải, treo ngang qua cửa sổ hoặc cửa ra vào để làm cho một căn phòng hoặc một phần của căn phòng trở nên tối tăm hoặc riêng tư

  • Thick curtains block sunlight from reaching the living room. 

  •  
  • Những tấm rèm dày ngăn ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng khách. 

 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Quạt trần trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !