"Cử Tri" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Cử Tri" là thuật ngữ xuất hiện tại hầu hết các quốc gia trải qua bầu cử trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Bạn có bao giờ băn khoăn "Cử Tri" trong Tiếng Anh là gì và cách sử dụng ra sao hay không? Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu chủ đề Bầu cử với thuật ngữ "Cử Tri" trong Tiếng Anh.

1. Cử Tri trong Tiếng Anh là gì?

  • Trong Tiếng Anh, "cử tri" thường được sử dụng là:
  • "voter" (n) hoặc "elector" (n)
  • Loại từ: Danh từ
  • Cách phát âm "elector": /i'lektə/
  • Cách phát âm "voter": /'voutə/

Định nghĩa: A person who votes or who has a legal right to vote, especially in an election. (người bỏ phiếu hoặc người có quyền bầu cử hợp pháp, đặc biệt là trong một cuộc bầu cử).

 

cử tri tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, "cử tri" thường được sử dụng là: "voter" (n) hoặc "elector" (n)

 

2. Ví dụ Anh Việt về "Cử Tri" trong Tiếng Anh

Như vậy, độc giả đã nắm được thuật ngữ "Cử Tri" trong Tiếng Anh là gì. Để ghi nhớ từ tốt hơn, bạn nên đặt vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế. Ngay dưới đây, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về "Cử Tri" trong Tiếng Anh cho các bạn tham khảo.

 

Ví dụ về cách dùng "voter":

  • The reduction of complicated procedures for voting during the epidemic situation was agreed by voters.
  • Việc cắt giảm các thủ tục phức tạp cho việc bầu cử trong tình hình dịch bệnh được các cử tri đồng tình.
  •  
  • Of the total number of voters participating in the election, 60% of voters agree, 20% oppose, the rest have not made a decision.
  • Trong tổng số cử tri tham gia bầu cử, có 60% cử tri đồng tình, 20% phản đối, số người còn lại chưa đưa ra quyết định.
  •  
  • Many voters have begun to gather to conduct demonstrations against this policy.
  • Rất nhiều cử tri đã bắt đầu tụ tập để tiến hành biểu tình phản đối chính sách này.

 

Ví dụ về cách dùng "elector":

  • Electors will be distributed ballots and cast ballots at specific locations in each state.
  • Các cử tri sẽ được phát phiếu và bỏ phiếu tại các địa điểm cụ thể của mỗi bang.
  •  
  • What we need to do is connect with electors, get their consent and cooperation.
  • Việc chúng ta cần làm là kết nối tới các cử tri, tìm được sự đồng tình và hợp tác từ họ.
  •  
  • The organizers selected a few random electors on the road to conduct interviews. Most are excited about this election.
  • Ban tổ chức đã tiến hành lựa chọn một vài cử tri bất kỳ trên đường để tiến hành phỏng vấn. Hầu hết đều tỏ háo hức trước cuộc bầu cử này.

 

cử tri tiếng anh là gì

Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng thuật ngữ "Cử Tri" trong Tiếng Anh cho các bạn tham khảo

 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề Bầu Cử

Ngoài thuật ngữ "Cử Tri", ngày hôm nay Studytienganh.vn còn muốn mang đến cho các bạn các từ vựng khác nằm trong chủ đề Bầu Cử. Chủ đề này thường xuất hiện phổ biến trong giao tiếp, trong các bài tập chuyên ngành. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề Bầu Cử bạn nên tham khảo.

 

Election: cuộc bầu cử

 

Ví dụ:

  • The election is expected to take place earlier than planned.
  • Cuộc bầu của được dự kiến diễn ra sớm hơn so với dự định.
  •  
  • The government has called on the people to prepare mentally for a new election.
  • Chính phủ đã bắt đều kêu gọi nhân dân chuẩn bị tinh thần cho một cuộc bầu cử mới.

 

General election: tổng tuyển cử

 

Ví dụ:

  • The first general election marks an important milestone for our country.
  • Cuộc tổng tuyển cử đầu tiên đánh dấu mốc quan trọng cho đất nước ta.
  •  
  • The general election will officially take place in the middle of next month.
  • Cuộc tổng tuyển cử sẽ chính thức diễn ra vào trung tuần tháng sau.

 

Candidate: ứng viên

 

Ví dụ:

  • There are a total of 20 candidates for positions in the National Assembly.
  • Có tổng cộng 20 ứng viên cho các vị trí trong Đại biểu Quốc hội.
  •  
  • Candidates have prepared very carefully for the upcoming important general election.
  • Các ứng viên đã chuẩn bị rất kỹ càng cho cuộc tổng tuyển cử quan trọng sắp tới.

 

Voting booth: điểm bỏ phiếu, điểm bầu cử

 

Ví dụ:

  • Voting booths are arranged safely during the epidemic period.
  • Các điểm bỏ phiếu được bố trí an toàn trong thời kỳ dịch bệnh.
  •  
  • There are a total of 4 voting booths in our state.
  • Có tổng cộng 4 điểm bỏ phiếu bầu tại bang của chúng ta.

 

Referendum: Trưng cầu dân ý

 

Ví dụ:

  • The referendum was conducted before the official election took place.
  • Cuộc trưng cầu ý dân được tiến hành trước khi cuộc bầu cử chính thức diễn ra.
  •  
  • The referendum did not have the desired effect.
  • Cuộc trưng cầu ý dân đã không đạt được hiệu quả như mong đợi.

 

Nominee: người được bổ nhiệm

 

Ví dụ:

  • We will soon know the identity of the nominee.
  • Chúng ta sẽ sớm biết được danh tính của người được bổ nhiệm.
  •  
  • The nominee will officially take office after the general election is over.
  • Người được bổ nhiệm sẽ chính thức nhậm chức sau khi cuộc tổng tuyển cử kết thúc.

 

cử tri tiếng anh là gì

Trên đây là một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề Bầu Cử bạn nên tham khảo.

 

Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn của độc giả về "Cử Tri" trong Tiếng Anh là gì. Bên cạnh việc đưa ra định nghĩa, Studytienganh cũng cung cấp cho độc giả những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng thuộc chủ đề Bầu Cử. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong giao tiếp và học tập. 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !