Thu ngân tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt

Thu ngân tiếng Anh là gì? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu cách gọi thu ngân bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây.

 

1. Thu ngân tiếng Anh là gì?

Thu ngân trong tiếng Anh là “Cashier”.

Mỗi ngành nghề lại có cách gọi nhân viên thu ngân khác nhau nhưng cách gọi chung của nhân viên thu ngân là cashier.

 

Nhân viên thu ngân có trách nhiệm nhận và trả tiền cho khách hàng, xác nhận thanh toán hóa đơn cũng như báo cáo tổng kết thu chi hàng ngày vào cuối ca làm việc.

 

thu ngân tiếng anh

Nhân viên thu ngân trong tiếng Anh là Cashier

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Thu ngân" và ví dụ trong câu tiếng Anh

Cách viết: Cashier.

Phát âm Anh - Anh: /kæʃˈɪər/.

Phát âm Anh - Mỹ: /kæʃˈɪr/.

Nghĩa tiếng Anh: a person whose job is to receive and pay out money in a shop, bank, restaurant, etc.

 

Nghĩa tiếng Việt: một người có công việc là nhận và thanh toán tiền trong cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng, v.v.

 

thu ngân tiếng anh

Thu ngân tương đương với nhân viên bán hàng hoặc thủ quỹ


 

Để hiểu rõ thêm vị trí và cách dùng của từ “cashier” các bạn hãy cùng studytienganh tham khảo những ví dụ sau đây nhé!

 

  • She began as a cashier, earning $6.50 per hour, and worked her way up to customer service manager, earning $7.65 per hour.
  • Cô ấy bắt đầu với vị trí thu ngân, kiếm được 6,50 đô la mỗi giờ và lên đến vị trí giám đốc dịch vụ khách hàng, kiếm được 7,65 đô la mỗi giờ.
  •  
  • She was fired from her work as a grocery chain's chief cashier on suspicion of embezzlement.
  • Cô đã bị sa thải khỏi công việc thu ngân trưởng của một chuỗi cửa hàng tạp hóa vì nghi ngờ tham ô.
  •  
  • There have been no particular guidelines published for cashiers working in gas stations.
  • Không có hướng dẫn cụ thể nào được công bố cho các nhân viên thu ngân làm việc trong các trạm xăng.
  •  
  • Field cashiers are not entrusted with private funds in their official role.
  • Nhân viên thu ngân hiện trường không được ủy thác với các quỹ tư nhân trong vai trò chính thức của họ.
  •  
  • The official in charge of the area must begin extensive contact with the numerous cashiers.
  • Quan chức phụ trách khu vực này phải bắt đầu tiếp xúc rộng rãi với rất nhiều nhân viên thu ngân.
  •  
  • Is he aware that when giving change for higher bills, many cashiers are requested for pound notes rather than coins?
  • Anh ta có biết rằng khi đưa tiền lẻ cho những tờ tiền cao hơn, nhiều nhân viên thu ngân được yêu cầu cho tờ tiền bảng Anh chứ không phải tiền xu?
  •  
  • The canteen employees, as well as the cashiers, are covered.
  • Các nhân viên căng tin, cũng như nhân viên thu ngân, đều được bảo hiểm.
  •  
  • According to the study, computers, printers, financial forms, and stationery will be replaced, and new equipment for cashiers, vending machines, and parking lots will be necessary.
  • Theo nghiên cứu, máy tính, máy in, biểu mẫu tài chính và văn phòng phẩm sẽ được thay thế, và các thiết bị mới cho thu ngân, máy bán hàng tự động và bãi đậu xe sẽ là cần thiết.
  •  
  • The cashier role is a "stepping stone" position in many industries, such as grocery shops.
  • Vai trò thu ngân là vị trí “bước đệm” trong nhiều ngành nghề, như cửa hàng tạp hóa.
  •  
  • I dug into my pocket to collect my money as the cashier was counting up my transaction.
  • Tôi thọc tay vào túi để lấy tiền khi nhân viên đang nhập giao dịch của tôi.
  •  
  • As a teenager, Akira worked as a cashier at the children's bookstore Books of Wonder.
  • Khi còn là một thiếu niên, Akira làm thu ngân tại hiệu sách dành cho trẻ em Books of Wonder.
  •  
  • An automated convenience shop is one that does not have a cashier and instead depends on computers and robots.
  • Cửa hàng tiện lợi tự động là cửa hàng không có nhân viên thu ngân và thay vào đó phụ thuộc vào máy tính và rô bốt.
  •  
  • The cashier carefully tallied the dollars and scribbled Almanzo's name in a little book.
  • Người thu ngân cẩn thận đếm số đô la và viết nguệch ngoạc tên của Almanzo trong một cuốn sổ nhỏ.
  •  
  • I was so anxious that I dropped my money when the clerk asked for it.
  • Tôi đã rất lo lắng đến nỗi tôi đã đánh rơi tiền khi nhân viên yêu cầu thanh toán.

 

3. Một số từ vựng, thành ngữ liên quan đến từ chỉ " Thu ngân " trong tiếng Anh

 

thu ngân tiếng anh

Từ vựng liên quan đến nhân viên thu ngân

 

Từ/ cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Clerk

người bán hàng

Take your purchases to the clerk, and he will wrap them for you.

Hãy mang hàng hóa của bạn cho nhân viên bán hàng, và anh ta sẽ bọc chúng cho bạn.

Receptionist

lễ tân

The hotel receptionist called me one day and said that two ladies were outside in a vehicle and wanted to talk with me.

Một ngày nọ, lễ tân khách sạn gọi cho tôi và nói rằng có hai người phụ nữ đang ở bên ngoài trong một chiếc xe và muốn nói chuyện với tôi.

Bookkeeper

nhân viên kế toán

Pum was a bookkeeper in a pharmaceutical company.

Pum là nhân viên kế toán trong một công ty dược phẩm.

Shop assistant

nhân viên bán hàng

We observe shelves lined with tall glass jars carrying various dried roots, leaves, and twigs along one side of the wall behind the shop assistant.

Chúng tôi quan sát thấy những chiếc kệ được xếp bằng những chiếc lọ thủy tinh cao đựng nhiều loại rễ, lá và cành cây khô dọc theo một bên bức tường phía sau người bán hàng.

Treasurer

thủ quỹ

I have a specific amount of discretionary cash as treasurer.

Tôi có một số lượng tiền mặt tùy ý sử dụng với tư cách là thủ quỹ.

Accountant

kế toán

I worked for an accountant after graduating school.

Tôi đã làm việc cho một kế toán sau khi tốt nghiệp ra trường.

 

Vậy là, chúng ta đã biết cách gọi cũng như sử dụng chính xác của từ chỉ nhân viên thu ngân trong tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có những giờ học thật vui vẻ và hiệu quả!

 

Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh!

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !