"Tôi ổn" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt

“Tôi ổn” trong tiếng Anh được viết như thế nào? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu các cách để biểu đạt “Tôi ổn” bằng tiếng Anh trong bài viết ngay sau đây!

 

1. "Tôi ổn" tiếng Anh là gì?

 

tôi ổn tiếng anh là gì

Có rất nhiều cách nói khác nhau để biểu đạt “Tôi ổn” trong tiếng Anh.

 

Thông thường khi được hỏi rằng bạn có ổn không, ta có thể trả lời: “I’m fine, thank you.” hoặc “I’m ok.”; “I’m good, thanks.”; “I’m great.”; “I’m doing well.”; “I’m alright.”.

 

Một số cách khác, thông thường và tự nhiên hơn để biểu đạt rằng mình ổn khi ai đó hỏi bạn đang như thế nào. Bạn có thể trả lời rằng: “Not bad.”; “Not too shabby.”; “Can't complain.”; “Pretty good.”; “Couldn’t Be Better!”.

 

2. Cách dùng câu chỉ "Tôi ổn" trong tiếng Anh

Bạn đang đi trên đường gặp hàng xóm và họ bắt chuyện bằng một câu chào kiểu như “How are you doing?” hoặc khi bạn gặp bạn thân của bạn và họ hỏi “Hey guy, What’s up?” bạn có thể sử dụng những cụm câu chỉ “Tôi ổn” như trên.

 

tôi ổn tiếng anh là gì

Không tệ ~ Tôi ổn

 

Cùng studytienganh tham khảo những ví dụ dưới đây để hiểu rõ tình huống và cách dùng của câu chỉ “tôi ổn” trong tiếng Anh nhé!

 

Đoạn hội thoại 1: Khi giao tiếp với người lạ, người qua đường hay một người quen đi ngang qua.

A: How are you doing? (Khi những người như vậy nói câu này thì nó giống một lời chào hơn là một câu hỏi và bạn cũng nên đáp lại y hệt.)

B: Fine. How are you/How’s it going? (Tốt. Chào bạn)

 

Đoạn hội thoại 2: Khi giao tiếp với đồng nghiệp

C: How are you, dude?

D: Couldn’t be better. I just got off work. (Không thể nào tốt hơn. Tôi vừa tan làm)

C: Oh yeah! How is your work today? (Oh yeah! Thế công việc hôm nay của bạn ra sao?)

 

Đoạn hội thoại 3: Khi giao tiếp với người yêu

E: How are you, honey?

F: Over the moon. Because of your presence. (Cực kỳ tốt. Bởi vì có em ở đây.)

E: Oh, sweet baby. (Thật ngọt ngào.)

 

Đoạn hội thoại 4: Với bạn cùng lớp

G: What’s up, H?

H: Not bad. I have passed the exam. (Không tệ. Mình vừa vượt qua được kỳ thi.)

G: That sounds great. Congratulations! (Thật tuyệt vời. Chúc mừng cậu!)

H: Thank you, G. What’s the matter with you? (Cảm ơn, G. Cậu thì sao?)

 

Đoạn hội thoại 5:

I: What’s up, bro?

J: Not too shabby. How about you? (Ổn cả. Còn bạn thì sao?)

I: Not bad. A lot of work to do this work. (Không tệ lắm. Mỗi tội tuần này nhiều việc quá.)

 

Đoạn hội thoại 6:

K: I heard you had the flu, how are you? (Nghe nói bạn đang bị cảm cúm, bạn thấy đỡ hơn chưa?)

L: I’m alright. Antibiotics work very well. (Tôi không sao rồi. Thuốc kháng sinh rất có hiệu quả.)

K: Wish you well soon. (Chúc bạn sớm khỏe lại.)

 

Đoạn hội thoại 7:

M: What’s up men? (Dạo này sao rồi anh bạn?)

N: Things Could Not Be Better! I just finished a big project that was stressing me out. Nah, it's fine now. (Mọi chuyện không thể tuyệt vời hơn. Tôi vừa hoàn thành xong một dự án lớn đã khiến tôi đau đầu kinh khủng. Giờ thì ổn hơn nhiều rồi.)

M: It's good to hear that. Congrats buddy! (Thật tốt khi nghe được điều đó. Chúc mừng nhé anh bạn.)

 

Đoạn hội thoại 8:

O: Hey, what’s wrong with you? (Này, mọi chuyện thế nào rồi?)

P: Pretty good. What are you gonna do? (Khá ổn. Bạn đang định đi đâu à?)

O: I'll probably go get some coffee for lunch. I need some caffeine to keep my mind sharp. (Tôi đang chuẩn bị đi mua cà phê cho bữa trưa. Tôi cần một chút caffeine để giữ đầu óc được tỉnh táo.)

 

Đoạn hội thoại 9:

Q: What have you been up to? (Dạo này sao rồi?)

R: Oh, can’t complain. I'm getting ready for the opening performance at this weekend's music festival. (Ồ, tốt lắm không có gì để phàn nàn. Tôi đang chuẩn bị cho màn biểu diễn mở màn tại lễ hội âm nhạc vào cuối tuần này.)

Q: That’s sound great. I'm very delighted for you. (Thật tuyệt khi nghe điều đó. Tôi rất vui mừng cho bạn.)

 

Đoạn hội thoại 10:

S: How’s it going, T? You look so excited! (Có chuyện gì vậy T? Cậu trông rất phấn khích!)

T: Yeah. Things Could Not Be Better! I just received an offer from harvard school with a hundred percent scholarship.(Phải. Mọi chuyện không thể tuyệt vời hơn. Tớ vừa được nhận vào học ở đại học Havard với suất học bổng toàn phần.)

S: That’s great chances. Congrats you! (Đó thực sự là một cơ hội tuyệt vời. Chúc mừng cậu!)

T: Thanks. (Cảm ơn vì lời chúc.)

 

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc chỉ "tôi ổn" trong tiếng Anh

 

tôi ổn tiếng anh là gì

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “tôi ổn”

 

Khi sử dụng cấu trúc chỉ “tôi ổn” trong tiếng Anh bạn nên chú ý đến đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.

Đối với người xa lạ không thân thiết hoặc hỏi thăm xã giao thì ta nên dùng những câu như “I’m ok.”; “I’m good, thanks.”; “I’m great.”; “I’m doing well.”; “Not bad.”;  “Pretty good.” không thể hiện quá nhiều cảm xúc, tính cách đặc biệt.

 

Còn đối với những người bạn thân thiết, gia đình ta có thể sử dụng những câu như “Things Could Not Be Better!”; “Over the moon!”; “I am on Cloud Nine!”; “I am on Top of the World!”; “Couldn’t be better.”; “I’m A-Okay!”.

 

Thêm vào đó, ngữ điệu và cách nhấn nhá câu khi nói của bạn cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sự biểu đạt và màu sắc ý nghĩa của câu nói. Để biểu đạt rằng mình rất ổn, rất tốt hãy cố gắng dùng giọng vui vẻ, tươi sáng và nâng giọng ở cuối câu nhé!

 

Như vậy, studytienganh đã tổng hợp các cách diễn đạt “Tôi ổn” tiếng Anh trong những trường hợp khác nhau và ví dụ cụ thể của chúng. Chúc các bạn có những giờ học thật vui vẻ và hiệu quả.

 

Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh!




 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !