Hoa sen tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họaông có tiêu đề

Hoa sen đối với văn hóa Việt Nam thật gần gũi và quen thuộc dàn trở thành quốc hoa trong nhiều sự kiện quan trọng. Vậy bạn đã biết cách gọi hoa sen tiếng Anh là gì chưa?  Nếu chưa rõ hay còn băn khoăn sử dụng hãy xem ngay bài viết giải thích sau đây của studytienganh nhé.

 

1. Hoa sen tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, hoa sen có thể gọi là Lotus

Lotus được xem là tên gọi chung của các loài hoa sen nói chung. Hoa sen là loài hoa thủy sinh, thân thảo thường có màu hồng hoặc trắng nhụy vàng và nở trên bề mặt nước. Thân và rễ sen mọc dưới lớp bùn nhưng lá và hoa nổi trên mặt nước.

 

Hoa sen có hương thơm và sự thuần khiết vì thế được sử dụng rất nhiều trong các văn hóa khác nhau trên thế giới. Đặc biệt hoa sen thường ở các vùng nhiệt đới ẩm ướt, và là loài hoa biểu tượng cao quý của Phật Giáo hay của đạo đức, thánh thiện.

 

hoa sen tiếng anh là gì

(Hoa sen tiếng Anh là Lotus)

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Cách viết: Lotus

Phát âm Anh - Anh:  /ˈləʊ.təs

Phát âm Anh - Việt:   /ˈloʊ.t̬əs/

Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh:  A flower similar to water lilies in tropical countries with many layers of petals and a characteristic fragrance. It is a cultural symbol of many religions and cultures.

 

Nghĩa tiếng Việt: Một loài hoa tương tự như hoa súng ở các nước nhiệt đới với nhiều lớp cánh và mùi thơm đặc trưng. Đây là biểu tượng văn hóa của nhiều tôn giáo và văn hóa.

 

hoa sen tiếng anh là gì

(Hoa sen thường có màu hồng hoặc trắng)

 

3. Ví dụ Anh Việt

Một số ví dụ Anh Việt sẽ được gửi đến bạn để dễ dàng theo dõi cách dùng từ trong thực tế và nhanh chóng ghi nhớ hơn. Hãy cùng xem và vận dụng khi cần sử dụng nhé!

 

  • The significance of lotus longevity is not, as it is sometimes viewed by the public, a path to the discovery of a 'fountain of youth'.

  • Ý nghĩa của tuổi thọ hoa sen, vì đôi khi nó được công chúng coi là con đường dẫn đến khám phá 'suối nguồn của tuổi trẻ'.

  •  
  • This once plentiful source of the old lotus is rapidly disappearing.

  • Nguồn hoa sen xưa dồi dào một thời này đang nhanh chóng biến mất.

  •  
  • They serve as anchors, and they also absorb water and nutrients for lotus growth.

  • Chúng đóng vai trò là mỏ neo, đồng thời chúng cũng hút nước và chất dinh dưỡng để hoa sen phát triển.

  •  
  • We invite those interested to share our lotus collections for this and other avenues of useful research.

  • Chúng tôi mời những người quan tâm chia sẻ bộ sưu tập hoa sen của chúng tôi cho điều này và các con đường nghiên cứu hữu ích khác.

  •  
  • A substantial decrease in the water level in a lotus pot can quickly cause drying of interveinal tissues in tall standing leaves.

  • Mực nước trong chậu hoa sen giảm đáng kể có thể nhanh chóng làm khô các mô giữa các lá cây mọc cao.

  •  
  • This season, my mother often buys lotus flowers to plug because it is fragrant, beautiful and quite cheap

  • Mùa này, mẹ tôi thường mua hoa sen để cắm vì nó thơm, đẹp và khá rẻ

  •  
  • The lotus flower became the subject of my drawing in the school's art exam.

  • Hoa sen đã trở thành đề tài thi vẽ của tôi trong kỳ thi mỹ thuật của trường.

  •  
  • There are many types of lotus flowers with different colors that we cannot expect.

  • Có rất nhiều loại hoa sen với các màu sắc khác nhau mà chúng ta không thể ngờ đến.

  •  
  • It is rare to see lotus flowers blooming in this season.

  • Thật hiếm khi thấy hoa sen nở vào mùa này.

  •  
  • The Lotus flower spreads its fragrance throughout our room.

  • Hoa Sen tỏa hương thơm khắp căn phòng của chúng tôi.


 

hoa sen tiếng anh là gì

(Hoa sen là biểu tượng của nhiều nền văn hóa khác nhau)

 

4. Một số từ vựng liên quan

Bảng dưới đây gồm nhiều từ và cụm từ có ý nghĩa liên quan đến hoa sen mà người học nên nắm bắt để mở rộng vốn từ của mình nhiều hơn.

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Lily

hoa loa kèn

  • Lilies are not only beautiful but extremely pure

  • Hoa loa kèn không chỉ đẹp mà cực kỳ thuần khiết

rose

hoa hồng

  • The symbol of love is definitely a rose.

  • Biểu tượng của tình yêu chắc chắn phải là hoa hồng.

daisy

hoa cúc

  • Why is this bouquet of daisies in my house?

  • Tại sao lại có bó hoa cúc này ở nhà tôi?

plum flowers

hoa mận

  • Pure white plum flowers attract many tourists to the Northwest mountains

  • Hoa mận trắng tinh khôi thu hút nhiều khách du lịch đến với núi rừng Tây Bắc

sunflower 

hoa hướng dương

  • This sunflower garden is a favorite photo address of young people

  • Vườn hoa hướng dương này đang là địa chỉ chụp ảnh yêu thích của các bạn trẻ

hydrangea 

hoa cẩm tú cầu

  • Coming to Da Lat, I was very interested in the hydrangea gardens under the rustic wooden houses.

  • Đến Đà Lạt, tôi rất thích thú với những vườn cẩm tú cầu dưới các ngôi nhà gỗ mộc mạc.

orchids 

hoa 

  • The baskets of fresh orchids show the class of the owner.

  • Những giỏ hoa lan tươi thể hiện đẳng cấp của gia chủ.

 

Studytienganh đã vừa chia sẻ các thông tin kiến thức liên quan đến phần kiến thức hoa sen tiếng Anh là gì. Đội ngũ chúng tôi tin tưởng rằng người học dễ dàng tiếp cận và học tập hơn mỗi ngày. Mỗi bài viết là một tâm huyết, hy vọng bạn sẽ truy cập mỗi ngày và cùng học tập để chinh phục những ước mơ của mình.


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !