Các cấu trúc invite trong tiếng Anh

Bạn muốn nhờ ai đó làm một việc gì đó bằng tiếng Anh, chắc hẳn cấu trúc đầu tiên hiện lên trong đầu bạn là cấu trúc invite. Nhưng liệu bạn đã hiểu đúng hay biết về cấu trúc này. Hôm nay hãy cùng Studytienganh tìm hiểu chi tiết hơn nhé!

 

1. Cấu trúc Invite là gì ?

Invite là một động từ trong tiếng anh mang nghĩa là “ mời ” ai đó làm gì.

 

Ví dụ:

  • He often invites his best friends to his house (Anh ấy thường mời những người bạn thân của anh ấy đến nhà.)

  • He was invited to Joe’s birthday party tomorrow (Anh ấy được mời đến bữa tiệc sinh nhật của Joe vào ngày mai.)

  • Who will you invite to your wedding next week? (Bạn sẽ mời ai đến đám cưới của bạn vào tuần tới ?)

 

cấu trúc invite

Giải đáp ý nghĩa của invite

 

2. Cách sử dụng các cấu trúc invite trong tiếng Anh

Invite đi với động từ

Cấu trúc này ở dạng chủ động có nghĩa là một người nào đó mời ai đó làm gì.

Công thức của cấu trúc này là: S + invite + O + to V

 

Ví dụ:

  • Lily invites John to join this project. (Lily mời John tham gia vào dự án lần này.)

  • My father invited Charlie Puth to sing at my wedding. (Bố tôi đã mời Charlie Puth hát trong đám cưới của tôi.)

  • David invited me to travel around the world with him. ( David đã mời tôi du lịch vòng quanh thế giới với anh ấy.)

 

Cấu trúc này ở dạng bị động có nghĩa là ai đó được mời làm gì đó.

Công thức của cấu trúc này: S + to be invited + to V0

 

Ví dụ

  • Dr. Akasa was invited to the exhibition. (Anh ấy được mời đến buổi triển lãm.)

  • John was invited to present in the conference. (John được mời để thuyết trình trong cuộc hội thảo.)

  • Are Paule invited to your birthday party? ( Paule có được mời đến tiệc sinh nhật của bạn không?)

 

cấu trúc invite

Tất tần tật về cấu trúc invite trong tiếng Anh

 

Invite đi với danh từ

Cấu trúc này dùng khi muốn mời ai đó đến đâu, hoặc là mời cho việc gì đó.

Công thức của cấu trúc này là: 

 

S + invite + O + to +  Noun
S + invite + O + for + Noun

 

Nghĩa: Ai mời ai đến đâu hay ai mời ai cho việc gì.

 

Ví dụ: 

  • He invited a lot of people to his graduation ceremony. ( Anh ấy mời rất nhiều người đến buổi lễ tốt nghiệp của mình.)

  • People who passed the first test of the company will be invited for an interview. ( Những người đã vượt qua buổi kiểm tra đầu tiên của công ty sẽ được mời để phỏng vấn.)

  • Long who is Danh best friend was invited to the shop for an awards ceremony after he had won the shop’s mini-game. ( Long người là bạn thân nhất của danh đã được mời đến Cửa hàng cho buổi lễ nhận giải sau khi anh ấy đã chiến thắng mini-game của shop.)

 

3. Một số lưu ý

Bạn hãy nhớ dù ở dạng bị động hay chủ động thì invite sẽ đều đi với to V0 (chuyển bị động như bình thường khi đi với danh từ).

 

Ngoài những cấu trúc invite quen thuộc trên, ta còn có thêm một số cấu trúc hay khác với invite:

 

  • Invite somebody around: bạn mời họ đến nhà của bạn cho một bữa ăn, hoặc một bữa tiệc, hoặc một trò chơi bài, v.v. 

Ví dụ: I have invited Dawson and William Smith around for dinner on Saturday. (Tôi đã mời Dawson và William Smith đến nhà ăn bữa tối vào thứ bảy.)

 

  • Invite somebody out: mời ai đó đi tới một sự kiện đặc biệt nào cùng bạn.

Ví dụ: I invited my sweety out for a movie (Tôi mời người yêu của tôi đi xem phim)

 

  • Invite somebody in: mời ai đó vô nhà.

Ví dụ: Bob who works at the post office always invites Daw, a poor kid, in for a meal when Daw walks by. ( Bob người mà làm ở bưu điện thường mời đứa trẻ nghèo Daw vào nhà để ăn khi mà Daw đi ngang qua.)

 

4. Một số bài tập liên quan đến cấu trúc trên

 

Chọn đáp án đúng trong các đáp án 

1. Liliana invites me to ___ at the Youth Festival

  1. sing

  2. singing

  3. singed 

 

2. Cristiano was invited to ___ the Golden Ball Gala.

  1. joining

  2. join

  3. joined

 

3. James was invited ___ his design a new city structure.

  1. to submit

  2. submit

  3. submitting

 

Hãy điền thêm từ còn thiếu vào chỗ trống

My brother invited me __ his birthday party.

Do you invite some friends __ your graduation ceremony

Ronaldo always invites his best friend __ for lunch but no one likes it.

 

Đáp án:

Phần chọn 1- a, 2 - b, 3 - a.

Phần điền từ: to, to, in.

 

Trên đây là một số thông tin về cấu trúc invite mà Studytienganh mang lại đến các bạn. Hy vọng những thông tin bổ ích vừa rồi sẽ giúp bạn hiểu thêm về cấu trúc trên và có thể sử dụng nó một cách đúng nhất.

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !