Tắm mưa tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Đối với tuổi thơ của chúng ta, tắm mưa là một kỉ niệm đẹp bên những người bạn. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn, tắm mưa tiếng Anh được gọi như thế nào không? Hãy xem ngay bài viết sau đây của studytienganh để xem cách gọi của nó cũng như các ví dụ minh họa liên quan nhé!

 

1. Tắm mưa tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, tắm mưa là bathe in the rain.

Bởi vì tắm mưa là một từ ghép thể hiện hành động kèm với trạng thái sự việc trong đó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau không chỉ để tắm mà còn để vui vẻ chơi đùa,.... nên cũng có nhiều cách dịch khác nhau như: take a rain,take a shower in the rain, play in the rain,.......

 

Tắm mưa tiếng anh

Tắm mưa tiếng Anh gọi là bathe in the rain.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Cách viết: bathe in the rain.

Phát âm Anh - Anh:  /beɪð ɪn ðə reɪn/

Phát âm Anh - Việt:   /beɪð ɪn ðə reɪn/

Từ loại: Động từ

Nghĩa tiếng Anh: Children or adults bathing, playing in the heavy rain in the yard or on the street.

 

Nghĩa tiếng Việt: Trẻ em hoặc người lớn tắm rửa, chơi đùa dưới cơn mưa lớn ngoài sân hay ngoài đường.

 

Tắm mưa tiếng anh

Tắm mưa là niềm yêu thích của trẻ em miền quê

 

3. Ví dụ Anh Việt

Khái niệm và cách gọi tắm mưa trong tiếng Anh có thể khá xa lạ với nhiều người vì thế studytienganh mời bạn xem những chia sẻ ví dụ sau đây vè các cách thể hiện nghĩa tắm mưa:

 

  • When I was a kid, my family was in a poor countryside with many children of the same age, so every summer we used to bathe in the rain.

  • Hồi nhỏ, gia đình tôi ở một vùng quê nghèo, đông con cùng tuổi nên mùa hè nào chúng tôi cũng tắm mưa.

  •  
  • Parents can let their children bathe in the rain and have fun instead of forcing and overprotecting them.

  • Cha mẹ có thể cho con tắm mưa vui chơi thay vì ép buộc, bảo bọc quá mức.

  •  
  • Looking at the showers today, I am reminded of the memories of bathed in the rain with friends.

  • Nhìn những cơn mưa rào hôm nay, tôi lại bồi hồi nhớ về những kỉ niệm tắm mưa cùng bạn bè.

  •  
  • Have you ever bathed in the rain?

  • Bạn đã từng tắm mưa bao giờ chưa

  •  
  • Look at the smiles of children when they are bathed in the rain to see that happiness is simple.

  • Hãy nhìn nụ cười của những đứa trẻ khi được tắm mưa để thấy hạnh phúc là những điều đơn giản.


 

Tắm mưa tiếng anh

Kỷ niệm đẹp nhất của tuổi thơ là được tắm mưa

 

4. Một số từ vựng liên quan

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

rain

mưa

  • If it rains, we won't go to the movies.

  • Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi xem phim.

sunny 

nắng

  • It is too sunny to participate in outdoor activities.

  • Trời quá nắng để tham gia các hoạt động ngoài trời.

bath 

tắm

  • I haven't had a bath for two days now because of the doctor's orders.

  • Đã hai ngày nay tôi không được tắm vì nghe lời dặn của bác sĩ.

Childhood 

tuổi thơ

  • Childhood was beautiful because of the years of living in the homeland.

  • Tuổi thơ thật đẹp vì những năm tháng sống ở quê hương.

memory 

kỷ niệm

  • This will definitely be a memory that I will never forget.

  • Đây chắc chắn sẽ là kỷ niệm mà tôi không bao giờ quên.

fun 

niềm vui

  • I don't find any fun here anymore!

  • Tôi không tìm thấy bất cứ niềm vui nào ở đây nữa!


 

Khép lại bài viết chia sẻ kiến thức về từ vựng tắm mưa tiếng Anh, đội ngũ studytienganh tin rằng đây là từ vựng sẽ giúp bạn nâng tầm trình độ bởi không phải ai cũng biết đến cách gọi của nó. Mỗi ngày học thêm một chủ đề với cụm từ mới thú vị chắc chắn bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !