"Cột Sống" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Cột sống” trong tiếng Anh nhé!


 

1. Cột sống trong tiếng anh là gì

 

Trong tiếng anh, người ta gọi Cột sống là Spinal column, ngoài ra người ta cũng dùng từ Vertebral column, Backbone hoặc Spine để nói về thuật ngữ y học này.

 

Thông tin chi tiết từ vựng

 

Loại từ: danh từ

 

Phiên âm: /ˈspaɪ.nəl ˌkɑː.ləm/

 

Ý nghĩa:

 

  • Dòng xương ở trung tâm của lưng cung cấp hỗ trợ cho cơ thể và bảo vệ tủy sống
  •  
  • Hàng xương nhỏ được kết nối với nhau ở giữa lưng


 

cột sống tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ Cột sống

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ

 

  • From the roof of the mouth to the vertebrae, the skeletons, tendons, ligaments, and other tissues are known as the skeleton. The spinal column protects internal organs and the fluid that surrounds it.
  • Từ vòm miệng đến đốt sống, bộ xương, gân, dây chằng và các mô khác được gọi là bộ xương. Cột sống bảo vệ các cơ quan nội tạng và chất lỏng bao quanh nó.
  •  
  • The vertebral column's primary function is to ensure the spinal cord; it also stiffens the body and serves as a connection point for the pectoral and pelvic girdles, as well as many muscles. An additional role in mammals is to transfer body weight during standing position.
  • Chức năng chính của cột sống là đảm bảo cho tủy sống; nó cũng làm cứng cơ thể và đóng vai trò như một điểm kết nối cho các cơ ngực và xương chậu, cũng như nhiều cơ. Một vai trò bổ sung ở động vật có vú là chuyển trọng lượng cơ thể trong tư thế đứng.
  •  
  • A diverse number of curves describe the vertebral column. In bipeds, the column is bent in a straight arc (the greatest section being in the center of the back), and it acts in movement similarly to a bow spring.
  • Một số lượng đa dạng các đường cong mô tả cột sống. Ở dạng hai chân, cột bị uốn cong theo hình cung thẳng (phần lớn nhất nằm ở giữa mặt sau) và nó chuyển động tương tự như một lò xo cánh cung.
  •  
  • Certain illnesses, abnormalities, or traumas can have an impact on the form and function of the vertebral column in human beings. Chronic back pain, ankle dorsiflexion, and lumbar lordosis are examples of departures from typical curvature of the spine.
  • Một số bệnh tật, bất thường hoặc chấn thương có thể ảnh hưởng đến hình thức và chức năng của cột sống ở người. Đau lưng mãn tính, chứng vẹo cổ chân, và chứng vẹo cổ chân là những ví dụ về sự ra đi từ độ cong điển hình của cột sống.
  •  
  • We could not really sit up, move, run, or walk without our backbone, which provides mechanical stability for the head, shoulders, and chest. It also connects the superior and inferior bodies, with the spinal column wrapping the vital cord and temporal lobes.
  • Chúng ta thực sự không thể ngồi dậy, di chuyển, chạy hoặc đi bộ nếu không có xương sống, điều này cung cấp sự ổn định cơ học cho đầu, vai và ngực. Nó cũng kết nối các cơ quan cấp trên và cấp dưới, với cột sống bao bọc dây quan trọng và các thùy thái dương.
  •  
  • The spine is a wonderful component of the body. It is one of the distinguishing characteristics that define people. Although we utilize our spine all the time, there are so many great elements to it that we are unaware of!
  • Cột sống là một thành phần tuyệt vời của cơ thể. Đó là một trong những đặc điểm phân biệt xác định con người. Mặc dù chúng ta sử dụng cột sống của mình mọi lúc, nhưng có rất nhiều yếu tố tuyệt vời đối với nó mà chúng ta không hề hay biết!



 

cột sống tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Cột sống

 

2. Từ vựng liên quan đến Cột sống

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Acetabulum

Một cấu trúc hình chén ở hai bên khung xương chậu nơi xương hông nằm

Acromioclavicular

Liên quan đến khớp được hình thành bởi acromion (= đầu ngoài của xương bả vai) và xương đòn

Ball-and-socket joint

Khớp (= nơi nối hai xương) bao gồm một đầu tròn và một hốc rỗng, khớp với nhau và di chuyển dễ dàng

Breastbone

Xương ức

 

(một chiếc xương dài, phẳng, thẳng đứng ở giữa ngực của người hoặc động vật)

Calcaneonavicular

Liên quan đến xương bàn chân (= xương gót chân) và xương chậu (= xương ở bên trong bàn chân)

Carcass

Xác của một động vật chết, đặc biệt là một con lớn sắp bị xẻ thịt làm thịt hoặc bị động vật hoang dã ăn thịt

Clavicle

Xương quai xanh

 

(từ kỹ thuật cho xương đòn (= xương giữa vai và cổ))

Cranium

Hộp xương cứng tạo hình dạng đầu của động vật hoặc con người và bảo vệ não bộ

Endoskeleton

Bộ xương

 

(khung cứng nâng đỡ cơ thể của động vật có xương sống ở bên trong, làm bằng xương hoặc sụn (= mô chắc))

Humerus

Xương dài ở nửa trên của cánh tay, giữa vai và khuỷu tay của bạn (= phần giữa của cánh tay nơi nó uốn cong)

Interphalangeal

Liên quan đến khu vực giữa hai phalanges (= xương ngón tay và ngón chân)

Jawbone

Xương hàm

 

(xương tạo nên hình dạng của phần dưới của khuôn mặt)


 

cột sống tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Cột sống

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Cột sống” nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !