Cập nhật hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới

  Lớp 5 là một giai đoạn cực kỳ quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh của trẻ, nhất là về khía cạnh nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh. Hiểu được tầm quan trọng đó, cũng như nhằm mục đích cung cấp nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy nhất, Studytienganh.vn xin gửi đến các bậc phụ huynh, quý thầy cô, và các em học sinh tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới.

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address?

What’s your address?: Địa chỉ của bạn là gì?

Where are you from?: Bạn đến từ đâu?

What’s your village like?: Quê của bạn như thế nào?

Who do you live with?: Bạn sống với ai?

I live with….: Tôi sống với

Lane: hẻm, đường nhỏ.

Village: roadđường làng

Street: phố

Flat: căn hộ

first/ second/…floor: tầng một/hai/…

hometown: quê nhà

big and busy: to và bận rộn

far and quiet: xa và yên bình

large and crowded: rộng lớn và đông đúc

small and beautiful: nhỏ và xinh đẹp

(Cập nhật từ vựng tiếng Anh lớp 5 phổ cập theo chương trình mới)

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. What about you?

I always get up early: Tôi luôn luôn dậy sớm

I always have a big breakfast: Tôi luôn luôn có một bữa sáng lớn

What do you do in the morning/afternoon/ evening?: Bạn làm gì vào buổi sáng/ chiều/ tối ?

How often do you….?: Bao lâu bạn….?

brush my teeth: đánh răng

do morning exercise: tập thể dục

cook dinner: nấu bữa tối

study with partner: học bài cùng bạn

watch TV: xem TV

go to the library: đến thư viện

go fishing: đi câu cá

ride a bike to school: đi xe đạp đến trường

usually: thường thường

often: thường

sometimes: thỉnh thoảng

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday ?

Where did you go on holiday?: Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ ?

I went on a trip with my family: Tôi đã đi nghỉ dưỡng/ đi du lịch với gia đình tôi.

What was trip like?: Chuyến du lịch như thế nào?

How did you get there?: Bạn đến đó bằng cách nào

I went by bus/ car/…: Tôi đi bằng xe buýt/ oto/…

Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long

Phu Quoc Island: Đảo Phú Quốc

Hoi An Ancient Town: Phố cổ Hội An

Hue Imperial City: Cố đô Huế

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?

Did you…..?: Bạn đã….. phải không ?

How was it?: Nó như thế nào?

I visited my grandparents: Tôi đã đi thăm ông bà tôi

We had a lot of fun: Chúng tôi đã rất vui

go on a pinic: đi dã ngoại

enjoy the party: thích thú, thưởng thức bữa tiệc

join the funfair: tham gia vào cuộc vui

have a nice food and drink: có thức ăn và đồ uống ngon.

play hide and seek: chơi chốn tìm

chat with friends: tán gẫu với bạn bè

watch cartoon: xem phim hoạt hình

(Cập nhật từ vựng tiếng Anh lớp 5 từng Unit)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Where will you be this weekend?: Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này?

What will you do?: Bạn sẽ làm gì ?

I have to study: Tôi phải học bài.

at home: ở nhà

in the countryside: ở vùng quê

on the beach: trên bãi biển

at school: ở trường

by the sea: bên bãi biển

explore the caves: khám phá những hang động

take a boat trip around the islands: du ngoạn bằng thuyền quanh các hòn đảo

build sand castles on the beach: xây những lâu đài cát trên bãi biển

swim in the sea: bơi trên biển.

  Trên đây, chúng tôi đã cập nhật từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới mà các em cần nắm vững. Tất cả các từ vựng trên đều được trình bày theo định hướng phương pháp học tập tối ưu, mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.

Chúc các em học sinh học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !