Chủ đề từ vựng tiếng anh theo chủ đề cắm trại bạn nên biết

  Chủ đề từ vựng tiếng anh theo chủ đề cắm trại là một trong những chủ đề thú vị và được nhiều người tìm kiếm. Trong bài viết này, Studytienganh.vn sẽ giới thiệu đến các bạn chủ đề từ vựng tiếng Anh này cũng như phương pháp học nhanh và hiệu quả nhất.

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại thông dụng

– Abroad: đi nước ngoài

– To the seaside: nghỉ ngoài biển

– To the mountains: đi lên núi

– To the country: xung quanh thành phố

– Camping: đi cắm trại

– On a sightseeing holiday: đi ngao du ngắm cảnh

– On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói

– Put your feet up: thư giãn

– Do some sunbathing: tắm nắng

– Get sunburnt: phơi nắng

– Try the local food: thử các món đặc sản

– Go out at night: đi chơi buổi tối

(Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại thông dụng)

– Dive: lặn

– Sailing: chèo thuyền

– Windsurfing: lướt ván

– Watersking: trượt nước

– Scuba diving: lặn biển

– Rock-climbing: leo núi

– Horse-riding: cưỡi ngựa

– plan a camping: lên kế hoạch cho chuyến cắm trại

– hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy

– pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách

– cancel/cut short a camping: hủy/bỏ dở chuyến cắm trại

2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại về câu hỏi đường

Can you tell me the best way of getting to your camping?: Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến cắm trại của anh không?

Will you be coming by motorbike of car?: Anh sẽ đến bằng xe máy hay là xe hơi?

We're not far from… / We're quite close to…: Chúng tôi không ở xa... / Chúng tôi đang rất gần..

Come off the motorway / highway at Junction / Exit 3: Ra khỏi xa lộ / đường cao tốc tại Junction / Lối ra 3.

You'll see a large sign / roundabout: Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.

It's signposted "Ha Long Bay" : Đó là biển hiệu "Vịnh Hạ Long".

On your right you'll see an industrial centre / a hospital / the police station: Anh sẽ thấy một trung tâm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát ở phía bên phải.

Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … : Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ ở bùng binh / ở ngã ba của... và...

Go past the police station / the garage: Đi qua trạm cảnh sát / nhà xe.

Go past the supermarket: Đi qua siêu thị.

You'll come to / see : Bạn sẽ đến / nhìn thấy...

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại

  Để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại nhanh và hiệu quả các bạn có thể tham khảo một số cách học sau:

(Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại nhanh và hiệu quả)

  Học ở nhiều nơi: Hãy tận dụng tối đa những gì bạn có để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại. Bạn có thể học trên lớp hay bất cứ đâu, cũng có thể tự học. Bạn hãy tận dụng internet – kênh học ngoại ngữ vô cùng hiệu quả. Những bài talkshow, những video, những bài nói hay của những người nổi tiếng…rất nhiều trên internet bạn có thể tìm hiểu và học. Hãy tận dụng tất cả những nguồn lực cho học tiếng Anh của bạn.

  Học cả câu: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại đừng nên học tách rời từng từ. Hãy học cả câu của những từ đó. Đây là phương pháp học hay nhất và nhớ lâu nhất. Bạn có thể ghi nhớ cả câu đó để áp dụng vào những văn cảnh sử dụng tiếng Anh của mình.

  Kiên trì: Học từ vựng tiếng Anh là cả một quá trình gian nan và yêu cầu người học sự kiên trì, cố gắng và chăm chỉ. Điều bạn cần chuẩn bị cho mình là sự kiên trì cần có và sự cố gắng hết sức.

  Trên đây là những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại thông dụng. Các bạn có thể tham khảo thêm tại Studytienganh.vn về các chủ đề từ vựng tiếng Anh cũng như phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !