Vl, Vkl, Vcl là gì trên Facebook và nguồn gốc của nó

Nhiều người trẻ sử dụng các cụm từ vl, vkl hoặc vcl trong các nhận xét của họ trên Facebook, Instagram và Zalo. Hay là câu slogan được nhiều bạn trẻ sử dụng khi nói chuyện ngoài đời? Tuy nhiên, không phải ai cũng biết vl, vkl, vcl nghĩa là gì. Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của studytienganh để tìm hiểu ý nghĩa của những từ này nhé!

 

1. Vl, Vkl, Vcl là gì

VL được phát âm là "vờ lờ", "vler", nghĩa là "vãi l*l."

 

  • Vãi: Hành động rơi ra, rơi ra hoặc chảy ra ngoài do không thể kiểm soát được. Thường chủ cảm xúc quá khích, không kiềm chế.

  •  

  • Lol: có nhiều nghĩa, nhưng khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày của giới trẻ Việt Nam, nó biểu thị sự chửi bới, viết lái từ "l * n."

 

VKL và VCL có nghĩa giống như VL và được sử dụng khi người nói bị bất ngờ trước điều gì đó hoặc ai đó. Các chữ cái "k" và "c" được hiểu là "cả".

 

VCL cũng được hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau ít phổ biến hơn, bao gồm: vô cùng lớn, vô cùng luôn v.v... Tuy nhiên, những định nghĩa này ít phổ biến hơn.

 

2. Nguồn gốc của những từ này

 

vl là gì

Vl là một từ viết tắt được sử dụng cực phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của giới trẻ

 

 

Đây là một câu cảm thán dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, ngạc nhiên trước một tình huống cụ thể.

 

Với nghĩa gốc là “vãi l*l” nhưng để tránh những từ tục tĩu đi thì từ này đã được giới trẻ sử dụng phổ biến dưới dạng viết tắt của nó là vl, vkl hay vcl. Điều này vô hình chung đã biến những từ này trở thành slang yêu thích của giới trẻ. 

 

3. Tại sao giới trẻ hay sử dụng các từ này

 

vl là gì

Meme hài hước ví dụ về trường hợp sử dụng vkl

 

 

Thêm những từ như vl, vcl vừa biểu đạt cảm xúc tự nhiên vừa có thể rút ngắn thời gian đánh chữ. Có thể nói tiết kiệm thời gian là lý do lớn nhất mà giới trẻ thường sử dụng những từ như vkl, vcl, vl. Ví dụ thay vì nói một câu rất dài: Thật không thể tin được thì ta chỉ cần đánh 3 chữ vkl hay vcl, rất tiện lợi và nhanh gọn.

 

Các cụm từ phổ biến khác trong giới trẻ đều kết hợp thuật ngữ vl ở cuối, chẳng hạn như: Hinh VL Facebook, VL thật, ...

 

  • Hài VL: Thể hiện sự thú vị và dễ chịu đến mức không thể nhịn được cười. Thuật ngữ này đôi khi cũng được sử dụng để thể hiện sự coi thường và chế nhạo.
  •  
  • Chửi hay VL: sự tán đồng quan điểm với người nói.
  •  
  • Kinh VL: thể hiện sự ghê sợ hay bẩn thỉu v.v ... Ví dụ ai không ăn được sầu riêng thì kêu lên: Eo ơi! kinh vl, khi họ cảm nhận được mùi hương của sầu riêng.
  •  
  • Đẹp VL: Nhấn mạnh sức hấp dẫn của ai đó hoặc thứ gì đó ... Ví dụ, nếu bạn nhìn thấy một bộ trang phục tuyệt đẹp được treo ở cửa hàng quần áo, bạn có thể thốt lên: Ồ! Cái váy đẹp vl.
  •  
  • Xấu VL: Nhấn mạnh sự khó chịu, không thuận mắt (nói thẳng ra là xấu quá ...).
  •  
  • Giỏi VL: Làm nổi bật sự giỏi giang của một người khi họ đạt kết quả tốt hoặc hài lòng về thành tích của họ, v.v. Ví dụ, nếu bạn thấy một người bạn nhận được 9,5 điểm môn Văn, bạn có thể nhận xét, "Giỏi vl!"
  •  
  • Điên VL: Được sử dụng khi quá nhiều thứ vớ vẩn, dại dột và những việc không theo ý bạn đồng loạt xảy ra, khiến bạn tức giận và khó chịu đến mức phát cáu.
  •  
  • Gắt VL: Có thái độ tức giận hoặc khó chịu đối với điều gì đó.
  •  
  • Tỉnh VL: Thể hiện sự thông minh và chú ý trong mọi tình huống; không bị bắt, bị mắc bẫy ...
  •  
  • Hay VL: thể hiện sự tán thưởng, đồng ý khi ai đó đưa ra một quan điểm quá hợp lý, v.v.
  •  
  • Nhảm VL: Khi nghe một câu chuyện vớ vẩn, không có thật và chẳng có ý nghĩa gì cả.
  •  
  • Giàu VL: Được sử dụng khi chứng kiến người khác mua những sản phẩm đắt tiền, có giá trị cao.
  •  
  • Nghèo VL: Nhấn mạnh đến tình trạng nghèo đói, mắc chứng "viêm màng túi nghiêm trọng".
  •  
  • Tin người VKL: Quá tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó.

 

4. Các nghĩa vui khác của các từ này

 

vl là gì

VL còn có thể hiểu theo nhiều nghĩa thú vị khác

 

 

Ngoài ý nghĩa thô tục nêu trên, thuật ngữ vl và vcl còn được hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

 

+ Đối với Vl: 

 

  • Vãi luyện: Bàn luận về hành vi dã man, tàn ác của một ai đó
  •  
  • Vô lý: Được cho là phi logic hoặc không hợp lý.
  •  
  • Vui lắm: Hãy thể hiện niềm vui và hạnh phúc của bạn.
  •  
  • Vô lễ: Một từ được sử dụng để mô tả một người bất lịch sự và thiếu tôn trọng.
  •  
  • Vãi lúa: Sự thán phục, kinh ngạc của người nói khi nhìn thấy một thứ gì đó "ngoài sức tưởng tượng" được gọi là 

 

+ Vkl và Vcl:

 

  • Vô cùng luôn: Một tính từ có nghĩa là không có kết thúc hoặc giới hạn.
  •  
  • Vì Công lý: Được xem như một hành động nhân đức, khám phá ra sự thật.
  •  
  • Vui cười lên: Tâm trạng thích thú và vui vẻ.
  •  
  • Vô cùng lớn: Một thứ có kích thước cực kỳ lớn.

 

Như chúng ta thấy, ngôn ngữ Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Như có câu “Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam”. Cũng chính vì thế mà ngôn ngữ của chúng ta ngày càng trở nên hấp dẫn và thú vị hơn, đặc biệt là trong tay giới trẻ.

 

Với những thông tin mà studytienganh cung cấp trên đây có lẽ các bạn đã hiểu vcl, vkl hay vl là gì, cũng như biết cách sử dụng chính xác và hợp lý những cụm từ viết tắt này. Cám ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi và hẹn gặp lại trong những bài viết thú vị khác của studytienganh!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !