Một số từ vựng tiếng anh về thuỷ sản thông dụng

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực đánh bắt, nuôi hay xuất nhập khẩu về thủy sản và đang muốn trau dồi thêm kiến thức về anh văn để phát triển thêm. Hãy bắt đầu quá trình học tiếng anh của bạn với việc ghi nhớ một số từ vựng tiếng anh về thủy sản thông dụng sau đây nhé. Có sẵn vốn từ nhất định, chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình học của bạn đấy.

1. Từ vựng tiếng anh về thuỷ sản: Bắt đầu bằng chữ A

- abalone : bào ngư

- androgen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đực

- artificial propagation: sinh sản nhân tạo

-  anabolism: sự đồng hóa                   

- anadromous: ngược sông để đẻ trứng (cá biển)

- androgen: hormone sinh dục đực, kích thích tố đực

- anoxia/anoxaemia: sự thiếu ôxy huyết

- aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản

- aquafeed: thức ăn thủy sản      

- anadromous: ngược sông để đẻ trứng

- associated fish: cá hợp đàn

- aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản

- aquaculture economics  : kinh tế nuôi trồng thủy sản

- aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản

- artificial propagation: sinh sản nhân tạo

( Ghi nhớ từ vựng tiếng anh về thủy sản thông dụng)

2. Từ vựng tiếng anh về thuỷ sản: Bắt đầu bằng chữ B

- breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp

- breeding cycle: chu kì sinh sản

- back flushing: rửa sạch bằng tia nước ngược

- backwash: nước xoáy ngược

- baffle: đập chắn

- bail: mồi

- berried : trứng ( trứng cá )

- brood fish: cá bố mẹ

- blood cockle: sò huyết

- benthos: sinh vật đáy

- bottom feeder: cá ăn đáy

- bed: nền, bãi

- benthos: sinh vật đáy

- berried: có trứng, ôm trứng

- berry: trứng (cá) (trứng cá hay trứng các loài giáp xác)

- bivalves: ớp hai mảnh vỏ (vd. Trai, hàu, sò…)

- bloom: nở hoa

- breeder: cá thể bố mẹ

- broodstock: đàn giống, đàn bố mẹ

- brood fish: cá bố mẹ

- breeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấp

- breeding cycle: chu kỳ sinh sản

- bail : mồi

3. Từ vựng tiếng anh về thuỷ sản: Bắt đầu bằng chữ C

- Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản ( CCRF )

- coarse fish: cá giá trị thấp

- crab : cua

- crayfish: tôm hùm đất/ tôm rồng

- coldwater fish: cá nước mát

- Code of Practice for Fish and Fishery Products : quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sản

- confined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định

- culture bed : bãi nuôi trồng thủy sản

- cannulation: ống lấy mẫu trứng cá

- caviar: trứng cá muối      

- crumbles: thức ăn viên

- confined aquifer: tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định

- catch basin: vũng thu cá

- culture bed: bãi nuôi trồng

- cage: lồng

- cannibalism: ăn thịt đồng loại

- cannulation: que thăm trứng cá, ống lấy mẫu trứng cá

- caviar: trứng cá muối

- cockle: sò

- Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): Quy tắc ứng xử về nghề thủy sản có trách nhiệm

- Code of Practice for Fish and Fishery Products: Quy tắc thực hành về thủy sản và sản phẩm thủy sản

- crayfish/crawdad/crawfish: tôm càng đỏ

- crossbreeding: lai giống

- crumbles: thức ăn viên

- crustacean: động vật giáp xác

- cryopresevation: bảo quản tinh

- culture system: hệ thống nuôi trồng

4. Từ vựng tiếng anh về thuỷ sản: Bắt đầu bằng chữ D

( Gắn từ với một hình ảnh để dễ dàng ghi nhớ các từ vựng tiếng anh về thủy sản hơn)

- diadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọt

- di-hybrid : thể lai hai tính trạng

- diet: khẩu phần ăn

- density index: chỉ số mật độ

- depuration: sự lọc sạch

- desalination: sự khử muối

- diadromous: cá di cư nước mặn - nước ngọt

- diet: thức ăn/khẩu phần ăn

- di-hybrid: thể lai hai tính trạng

Với lợi thế là một quốc gia nằm sát biển, có đường bờ biển kéo dài, ngành thủy sản được đánh giá là một trong những lịch vự có tiềm năng phát triển lâu dài nhất của nước ta. Ghi nhớ các từ vựng tiếng anh về thủy sản thông dụng trên, chinh phục tiếng anh thành công và phát triển hơn nữa nghề nghiệp của bản thân nhé.

  

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !