Sắp xếp từ vựng tiếng anh theo thứ tự chữ cái A B C cho người mới học

  Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách học tiếng Anh thú vị và hiệu quả cho người mới học. Nhưng việc sắp xếp từ vựng tiếng Anh theo hệ thống bảng chữ cái là một cách rất phù hợp cho người mới. Trong giới gian bài viết Studytienganh.vn xin gửi đến các bạn 3 chữ cái đầu và sẽ cập nhật trong các phần sắp tới. Hãy cùng tham khảo ngay nào!

1. Sắp xếp từ vựng tiếng anh theo thứ tự chữ cái A

- able (adj.) có năng lực, có tài

- abandon (v.) bỏ, từ bỏ

- about, (adv. Prep.) khoảng, về;

- above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

- add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

- again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

- age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

- ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

- agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

- all, (det., pron., adv.) tất cả;

- allow, (v.) cho phép, để cho;

- also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

- always, (adv.) luôn luôn;

- and, (conj.) và;

- animal, (n.) động vật, thú vật;

- answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;

- apple, (n.) quả táo;

- area, (n.) diện tích, bề mặt;

- arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

- arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

- arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

- art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật;

- as, (prep., adv., conj.) như (as you know…);

- ask, (v.) hỏi;

- at, ở tại (chỉ vị trí);

- atom, (n.) nguyên tử;

(Sắp xếp từ vựng tiếng Anh theo hệ thống bảng chữ cái)

2. Sắp xếp từ vựng tiếng anh theo thứ tự chữ cái B

- baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;

- bad, (adj.) xấu, tồi;

- ball, (n.) quả bóng;

- band, (n.) băng, đai, nẹp;

- bank, (n.) bờ (sông…), đê;

- bar, (n.) quán bán rượu;

- basic, (adj.) cơ bản, cơ sở;

- be, thì, là;

- bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm;

- bed, (n.) cái giường;

- been, thì, là;

- began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu;

- believe, (v.) tin, tin tưởng;

- bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông;

- best, /best/, tốt nhất;

- better, tốt hơn;

- between, (prep., adv.) giữa, ở giữa;

- big, (adj.) to, lớn;

- bird, (n.) chim;

- bit, (n.) miếng, mảnh;

- black, (adj., n.) đen; màu đen;

- blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa;

- bone, (n.) xương;

- book, (n., v.) sách; ghi chép;

- born, (v.) sinh, đẻ;

- both, (det., pron.) cả hai;

- bought, mua;

- brown, (adj., n.) nâu, màu nâu;

- build, (v.) xây dựng;

- busy, (adj.) bận, bận rộn;

- but, (conj.) nhưng;

- buy, (v.) mua;

- by, (prep., adv.) bởi, bằng;

(Danh sách sắp xếp từ vựng tiếng Anh theo thứ tự chữ cái)

3. Sắp xếp từ vựng tiếng anh theo thứ tự chữ cái C

- call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

- came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

- camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

- captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

- car, (n.) xe hơi;

- card, (n.) thẻ, thiếp;

- care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;

- carry, (v.) mang, vác, khuân chở;

- case, (n.) vỏ, ngăn, túi;

- cat, (n.) con mèo;

- catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

- cell, (n.) ô, ngăn;

- cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la);

- century, (n.) thế kỷ;

- certain, (adj., pron.) chắc chắn;

- chair, (n.) ghế;

- change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

- character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;

- check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;

- chick, gà con; chim con;

- child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

- children, đứa bé, đứa trẻ;

- choose, (v.) chọn, lựa chọn;

- chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

- circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

- city, (n.) thành phố;

- class, (n.) lớp học;

- clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ;;

- clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn;

- climb, (v.) leo, trèo;

- clock, (n.) đồng hồ;

- close, (adj., v.) đóng kín;

- clothe, mặc quần áo cho;

- cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây;

- coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển;

- coat, (n.) áo choàng;

- collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

- company, (n.) công ty;

- compare, (v.) so sánh, đối chiếu;

- complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;

- condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;

- connect, (v.) kết nối, nối;

- contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

- continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;

- control, (n., v.) sự điều khiển;

- cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;

- cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

- corn, chai (chân);

- corner, (n.) góc (tường, nhà, phố...);

- cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;

- cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;

- could, có thể, có khả năng;

- count, (v.) đếm, tính;

- cow, (n.) con bò cái;

- crease, nếp nhăn, nếp gấp;

- create, (v.) sáng tạo, tạo nên;

- crop, (n.) vụ mùa;

- cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

(Còn nữa)

  Hy vọng rằng danh sách sắp xếp từ vựng tiếng Anh theo hệ thống bảng chữ cái này sẽ giúp các bạn có thêm một khối lượng từ vựng tiếng Anh phong phú hơn.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !