Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý theo hệ thống bảng chữ cái

  Trong bài viết ngày hôm nay về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Studytienganh.vn xin gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý theo thứ tự bảng chữ cái và giải thích chi tiết ý nghĩa mỗi từ.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý theo hệ thống bảng chữ cái

Acceleration: gia tốc

Air Pressure: áp suất không khí

Ammeter: ampe kế

Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ

At rest: đứng yên

Average speed: tốc độ trung bình

Balance: thăng bằng, đối trọng

Celsius temperature: nhiệt độ Celsius

Centre of gravity: trọng tâm

Clockwise: theo chiều kim đồng hồ

Compression: nén, lực nén

Conservation of energy: bảo toàn năng lượng

Converging lens: thấu kính hội tụ

Convex lens: thấu kính lồi

Cross-sectional area: diện tích mặt cắt

D.C. (direct current): dòng một chiều

D.C. circuit: mạch một chiều

Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian

Divergent lens: thấu kính phân kỳ

Electromagnetic spectrum: phổ điện từ

Electromagnetic waves: sóng điện từ

Electron Diffusion: khuếch tán điện tử

Filament: dây tóc bong đèn

Final speed: tốc độ cuối

Focal length: tiêu cự

Frequency: tần số

Friction: lực ma sát

Gamma ray: tia gamma

(Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý theo hệ thống chữ cái)

Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn

Heat: nhiệt

Horizontal line (time axis): trục ngang

Humidity: độ ẩm

Ice point: điểm đóng băng

Incidence (ray): (tia) tới

Inertia: quán tính

Infra – red: tia hồng ngoại

Infra – Red waves: sóng hồng ngoại

Initial speed: tốc độ đầu

Instantaneous speed: tốc độ tức thời

Inverted image: ảnh ngược     

Kelvin temperature: nhiệt độ Kelvin

Kinematics: động học

Length: độ dài

Lenses: thấu kính

Liquid: chất lỏng

Long wavelength: bước sóng dài

Longitudinal wave: sóng dọc

Magnet: nam châm

Mass: khối lượng

Measuring tape: thước dây, băng đo

Metallic conductor: vật dẫn kim loại

Microwave: sóng cực ngắn, vi sóng

Molecule: phân tử

Moment of a force (or torque): momen lực

Motion: chuyển động

Negative charge:  điện tích âm (electron)

Nuclear: hạt nhân

Ohm’s law: định luật Ôm

Parallel: song song

Period: chu kỳ

Positive charge: điện tích dương

Potential difference: hiệu điện thế

Power: công suất

Principal axis: trục chính

Radioactive substance: chất phóng xạ

Real image: ảnh thực

Reflection: sự phản xạ

Resistance: điện trở

2. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng

 

Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.

 

Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.

 

Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.

 

Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.

 

Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.

 

Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.

 

(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng nhất)

 

Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).

 

Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.

 

Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.

 

Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.

 

Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.

 

Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.

 

Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.

 

Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

 

  Hy vọng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý này giúp ích cho các bạn theo học chuyên ngành này hay tham dự các cuộc thi quốc tế môn vật lý.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !