Bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng

  Hiện nay, các nhà hàng phục vụ nước ngoài mở ra ngày càng nhiều tại Việt Nam thì việc dùng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng trở nên vô cùng cần thiết. Để dùng tiếng Anh trôi chảy và mạch lạc thì bạn cần một lượng khá từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng Studytienganh.vn tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng qua bài viết sau nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng liên quan đến các vật dụng

– fork: nĩa

– spoon: muỗng

– knife: dao

– ladle: cái vá múc canh

– bowl: tô

– plate: đĩa

– chopsticks: đũa

– teapot: ấm trà

– cup: cái tách uống trà

– glass: cái ly

– straw: ống hút

– pitcher: bình nước

– mug: cái ly nhỏ có quai

– pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn

– napkin: khăn ăn

– table cloth: khăn trải bàn

– tongs: cái kẹp gắp thức ăn

(Bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng thông dụng)

2. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng liên quan đến thức ăn và món ăn

– wheat: bột mì

– cheese: phô mai

– butter: bơ

– dairy product: sản phẩm làm từ sữa

– nut: đậu phộng

– beans: đậu

– peas: đậu hạt tròn

– vegetable: rau

– salad: món trộn, gỏi

– noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)

– spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống

– fried rice: cơm chiên

– sauce: xốt

– soup: súp

– sausage: xúc xích

– congee: cháo

– hot pot: lẩu

– pork: thịt lợn

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– roasted food: đồ quay

– grilled food: đồ nướng

– fried food: đồ chiên

– Saute: đồ xào, áp chảo

– stew: đồ hầm, ninh, canh

– steam food: đồ hấp

– chicken breast: ức gà

– beefsteak: bít tết

– shellfish: hải sản có vỏ

– seafood: hải sản

– fish: cá

– shrimps: tôm

– crab: cua

– octopus: bạch tuộc

– squid: mực

– snails: ốc

– jam: mứt

– French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp

– baked potato: khoai tây đút lò

– hamburger: hăm-bơ-gơ

– sandwich: món kẹp

– pie: bánh có nhân

– gruel: chè

– crepe: bánh kếp

– waffle: bánh tổ ong

– pizza: bánh pi-za

– curry: cà ry

– ice-cream: kem

– tart: bánh trứng

– rare: món tái

– medium: món chín vừa

– well done: món chín kỹ

– Appetizers/ starter: món khai vị

– main course: món chính

– dessert: món tráng miệng

3. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng liên quan đến các đồ uống

– wine: rượu

– beer: bia

– alcohol: đồ có cồn

– soda: nước sô-đa

– coke: nước ngọt

– juice/ squash: nước ép hoa quả

– smoothie: sinh tố

– lemonade: nước chanh

– coffe: cà phê

– cocktail: rượu cốc-tai

– tea: trà

– iced tea: trà đá

– milk: sữa

4. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng liên đến đến mùi vị của món ăn

– Fresh: tươi; mới; tươi sống

– Rotten: thối rữa; đã hỏng

– Off: ôi; ương

– Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

– Mouldy: bị mốc; lên meo

– Ripe: chín

– Unripe: chưa chín

– Juicy: có nhiều nước

– tender: không dai; mềm

– tough: dai; khó cắt; khó nhai

– under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

– over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

– sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

– sickly: tanh (mùi)

– sour: chua; ôi; thiu

– salty: có muối; mặn

– delicious: thơm tho; ngon miệng

– tasty: ngon; đầy hương vị

– bland: nhạt nhẽo

– poor: chất lượng kém

– horrible: khó chịu (mùi)

– Spicy: cay; có gia vị

– Hot: nóng; cay nồng

– Mild: nhẹ (mùi)

– sweet-and-sour: chua ngọt

– salty: mặn

– bitter: đắng

– cheesy: béo vị phô mai

– spicy: cay nồng

– garlicky: có vị tỏi

– smoky: vị xông khói

(Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về nhà hàng phổ biến)

5. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng thường dùng trong gọi món

Could I see the menu, please? (xin vui lòng cho tôi thực đơn có được không? )

Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)

Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)

Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)

Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)

What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)

What’s the soup of the day? (Món súp của hôm nay là súp gì?)

I’m allergic to… (Tôi bị dị ứng với …)

I’m on a diet. (Tôi đang ăn kiêng.)

I’m a vegetarian. (Tôi ăn chay.)

I’ll take this. (Tôi chọn món này.)

Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)

  Thông qua danh sách từ vựng tiếng Anh về nhà hàng trên, bạn có thể tự tin giao tiếp trong nhà hàng rồi đấy. Hãy trau dồi thêm các cuộc đối thoại phổ biến tại nhà hàng nữa là “chuẩn không cần chỉnh” luôn đấy.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !