Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng

  Học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề mới lạ thú vị sẽ giúp người học tiếng Anh học nhanh hơn và hiệu quả hơn so với những cách học tiếng Anh khác. Nhằm giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và có những nhóm học từ vựng mới Studytienganh.vn xin giới thiệu đến các bạn một số từ vựng tiếng anh về các loài cá. Những nhóm từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ngoài ra, các bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhóm từ vựng này vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để học tiếng Anh hiệu quả hơn.

1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng

– Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa

– Pomfret /pom frit/: cá chim

– Trout /traʊt/ = cá hồi

– Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm

– Eel /iːl/ = cá chình

– Shark /ʃɑːk/ = cá mập

– Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc

– Ray /rei/:cá đuối thường (nói chung)    

– Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn

– Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ

– Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương

– Goby /´goubi/ = cá bống

– Loach /loutʃ/ = cá chạch

– Carp /ka:p/ = cá chép

– Anchovy /´æntʃəvi/ = cá cơm

– Skate /skeit/ = cá đuối

– Cyprinid /’sairǝnid/ = cá gáy

(Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng)

– Dolphin /´dɔlfin/ = cá heo

– Salmon /´sæmən/ = cá hồi

– Snapper /´snæpə/ = cá hồng

– Whale /weil/ = cá kình

– Shark /ʃa:k/ = cá mập

– Whale /weil/ = cá voi

– Puffer /´pʌfə/ = cá nóc

– Snake-head = cá quả

– Anabas /ān’ə-bās’/ = cá rô

– Codfish /´kɔd¸fiʃ/ = cá thu

– Cod /kɒd/: cá tuyết

– Herring /´heriη/ = cá trích

– Sperm whale /’spɜ:m weil/: cá nhà tang

-Mackerel /’mækrəl/: cá thu

-Haddock: /’hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết)

– Dory /´dɔ:ri/ = cá mè

– Grouper /´groupə/ = cá mú

– Scad /skæd/ = cá bạc má

2. Một số từ vựng tiếng Anh về các loài cá miểu tả các bộ phận của cá

- fin: vây

- scales: vảy

- aquarium: thủy cung

- fish tank: bể cá

- to swim: bơi

- pincers: càng cua

- mouth: miệng

- eye: mắt

- nare (nostril): lỗ mũi

- operculum (gill cover): mang cá

- peduncle: cuống đuôi

- vent: hậu môn

  Đối với các nhóm từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng trên các bạn hãy chú ý thêm những nội dung học kết hợp để học tiếng Anh được dễ dàng hơn và mang lại hiệu quả cao nhất nhé!

(Một số từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng)

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các loài cá hiệu quả

  Với các nhóm từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng này sẽ dễ học hơn khi được tập hợp thành một nhóm từ vựng như trên. Nhưng  các bạn cũng có thể kết hợp thêm nhiều nhóm hình ảnh dành cho chủ đề từ vựng tiếng Anh này để học tiếng Anh hiệu quả hơn. Để giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn chúng tôi lưu ý các bạn một số chi tiết sau:

Lưu ý thứ nhất: Mục tiêu học tập rõ ràng. Khi bạn đặt được mục tiêu học tập rõ ràng bạn sẽ biết cách cũng như sẽ tìm cách thực hiện mục tiêu đó. Điều đó sẽ giúp cho bạn có thêm động lực học tiếng Anh  hơn.

Lưu ý thứ 2: Tài liệu học tiếng Anh phải phù hợp với mục tiêu tiếng Anh của bạn. Khi bạn học tiếng Anh bạn chắc chắn cần đến nhóm tài liệu, hãy căn cứ vào mục tiêu học tiếng Anh của mình để có thể lựa chọn tài liệu học tiếng Anh tốt nhất.

Lưu ý thứ 3: Phương pháp học tập phải phù hợp với khả năng học tập. Khi học tiếng Anh các bạn hãy chú ý đến những phương pháp học tập phù hợp nhé. Có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh, nhưng không phải phương pháp học tiếng Anh nào cũng phù hợp với bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn đã tìm được cho mình được phương pháp học tiếng Anh thích hợp nhất để có được kết quả tốt nhất nhé.

  Trên đây là những chia sẻ của Studytienganh.vn về một số từ vựng tiếng Anh về các loài cá thông dụng cũng như những một số lưu ý cách học.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân