Cụm từ Go Over có nghĩa là gì?

Trong bài viết bên dưới mình sẽ chia sẻ với các bạn về từ khóa go over là gì?sao cho chính xác và chi tiết nhất nhé?

 

1. Các nghĩa của Go Over

"Go over" là một phrasal verb tiếng Anh, nghĩa là điều tra, kiểm tra, xem xét hoặc thảo luận một điều gì đó để có thể hiểu rõ hơn. Ví dụ: "I need to go over your essay before you submit it" (Tôi cần xem xét bài luận của bạn trước khi bạn nộp nó).

 

 

go over là gì

 

go over là gì

 

"Go over" có thể có nghĩa là kiểm tra, xem xét hoặc đánh giá một thứ gì đó một lần nữa để chắc chắn rằng không có lỗi hoặc sự thiếu sót. Nó cũng có thể có nghĩa là thông qua hoặc làm lại một thứ gì đó một lần nữa với mục đích cải thiện hoặc truyền đạt nội dung một cách rõ ràng hơn. 

 

Ví dụ: "I need to go over my notes before the exam" nghĩa là "Tôi cần phải kiểm tra lại những ghi chú của mình trước khi bài kiểm tra", "Let's go over this plan one more time to make sure we didn't miss anything" nghĩa là "Hãy xem xét lại kế hoạch này một lần nữa để đảm bảo chúng ta không bỏ sót gì".

 

 

go over là gì

 

go over là gì

 

Bên cạnh đó còn có định nghĩa chi tiết hơn "Cụm từ go over" có nghĩa là điều tra, xem xét hoặc xem lại một cái gì đó một cách kĩ lưỡng. Nó có thể ám chỉ việc đọc lại hoặc kiểm tra lại một tài liệu hoặc tài khoản đang được xem xét hoặc thảo luận. Nó cũng có thể ám chỉ hành động hoặc quá trình giải thích hoặc trình bày một cái gì đó một cách chi tiết. Ví dụ: "Chúng tôi cần phải go over một lần nữa các thông tin liên quan đến dự án của chúng tôi để đảm bảo rằng chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ và chính xác cho buổi thuyết trình".

 

2. Các cụm động từ với Go

Dưới đây là các cụm động từ với go

 

go ahead, go away, go back, go ballistic, go bankrupt, go beyond, go broke, go by, go cold, go crazy ,go dark, go downhill, go hungry, go insane, go into, go it, alone go mad, go missing, go off, go on, go out, go over, go past ,go places, go pro, go public, go rogue, go round, go sailing, go shopping, go slow, go steady, go straight, go strong, go swimming, go the distance, go the extra mile, go to town, go under, go up, go viral, go well, go wild, go with the flow, go wrong, go yard, go yellow, go zen, goiter gore-tex

 

Dưới đây là các câu có sử dụng cụm từ go over

 

1. Can you go over the instructions one more time? (Bạn có thể giải thích lại hướng dẫn một lần nữa không?)

 

2. I need to go over this report before I submit it. (Tôi cần xem xét báo cáo này trước khi nộp.)

 

3. Let's go over the plan and make any necessary adjustments. (Hãy xem xét kế hoạch và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.)

 

4. The teacher went over the lesson again for the students who missed class. (Giáo viên lại giảng bài cho học sinh nghỉ học.)

 

5. I have to go over my notes before the exam. (Tôi phải xem xét lại ghi chú trước kỳ thi.)

 

Dịch nghĩa: Go over có nghĩa là xem xét lại, đọc lặp lại, làm lại hoặc trình bày chi tiết về một chủ đề hoặc thực hiện một hành động một lần nữa để đảm bảo rằng mọi thứ đều được hiểu và hoàn thiện. Cụ thể, các câu ví dụ trên sử dụng go over để yêu cầu cung cấp thông tin thêm, kiểm tra một lần nữa hoặc chỉnh sửa bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào.

 

Trên đây là những chia sẻ của mình về từ khóa go over là gì? mình xin cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài viết của studytienganh nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !