"SUPPLY": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh,"supply" là một từ quen thuộc nhưng rất dễ gây nhầm lẫn. Để hiểu hơn về cách dùng, các cấu trúc đi kèm của từ này, mời độc giả tham khảo những thông tin quan trọng ngay trọng bài viết dưới đây. 

 

 1. "Supply" nghĩa là gì?

 

"Supply" có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu.

  • Danh từ: Sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn cung cấp, tiền trợ cấp...
  • Động từ: Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, bù vào, thay thế, đưa, dẫn...

Khi sử dụng "supply" trong Tiếng Anh, rất nhiều người thường hay nhầm lẫn với "provide". Tuy nhiên từ "supply" thường chỉ dùng để nhấn mạnh tới sự cung cấp số lượng lớn, sử dụng phổ biến trong trường hợp cung cấp hàng hóa dịch vụ, dùng trong ngành kinh tế sản xuất.

 

“Supply" thường được dùng để nhấn mạnh tới sự cung cấp số lượng lớn

 

2. Cấu trúc "supply"

 

Ba cấu trúc thường gặp nhất của "supply" là: 

 

Supply ST to SB/ ST

 

Ví dụ: 

  • He supplies a large amount of agricultural products to the supermarket 
  • Anh ấy cung cấp một lượng nông sản lớn cho siêu thị.

 

Supply SB/ ST with ST

 

Ví dụ: 

  • He supplies the supermarket with a large amount of agricultural products 
  • Anh ấy cung cấp cho siêu thị một lượng nông sản lớn

 

Supply SB/ ST

 

Ví dụ: 

  • This company specializes in providing electronic devices 
  • Công ty này chuyên cung cấp các thiết bị điện tử.

 

Các cấu trúc này đều mang ý nghĩa "Cung cấp cho ai/nơi nào một thứ gì đó với số lượng lớn".

*Chú thích: ST là "something", SB là "somebody" 

 

 

“Supply” thường được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế

 

3. Cách dùng "supply"

 

Trong những tình huống cụ thể, "supply" có thể được sử dụng linh hoạt và mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng "supply" phổ biến nhất: 

Cung cấp cho người khác thứ họ muốn hoặc họ cần, với số lượng lớn và thời gian dài.

 

Ví dụ:

  • Our company specializes in supplying clothes for many shops in Ha Noi City
  • Công ty chúng tôi chuyên phân phối quần áo cho rất nhiều cửa hiệu tại thành phố Hà Nội

 

Một lượng đồ vật/hàng hóa gì đó có sẵn để sử dụng.

 

Ví dụ:

  • Whenever she goes out with her baby, she always takes a large supply of baby food with her
  • Bất cứ khi nào cô ấy ra ngoài với con, cô ấy luôn mang theo một lượng lớn thức ăn cho bé.

 

Khan hiếm hàng hóa, dịch vụ nào đó (in short supply)

 

Ví dụ:

  • Watermelon are in short supply this year.
  • Dưa hấu đang rất khan hiếm trong năm nay.

 

"Supply" mang ý nghĩa là khoản trợ cấp, chi phí hỗ trợ, nguồn ngân sách. 

 

Ví dụ:

  • His father cut off the supplies because he didn't know how to save
  • Cha của anh ta cắt nguồn trợ cấp vì anh ta đã không biết cách tiết kiệm

 

Thay thế, bổ sung vị trí trống của ai đó ( to supply someone's place)

 

Ví dụ:

  • The director is looking for a candidate to supply old manager's place
  • Giám đốc đang tìm một ứng viên để bổ sung vào vị trí của người quản lý cũ.

 

"Supply" có thể được sử dụng linh hoạt và mang những ý nghĩa khác nhau

 

4. Các cụm từ thông dụng với "supply"

 

Chúng tôi sẽ đem đến cho độc giả một số cụm từ thông dụng với "supply" ngay dưới đây: 

  • In short supply: khan hiếm
  • Supply and demand: cung và cầu
  • Committee of Supply: uỷ ban ngân sách (nghị viện)
  • Heat supply: nguồn cấp nhiệt năng
  • High-voltage power supply: nguồn cấp điện áp cao
  • Electrical power supply: sự cung cấp điện năng
  • Material and equipment supply trust: công ty cung ứng vật liệu
  • Domestic supply: nguồn cung nội địa
  • To get a fresh supply of something: Sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới.
  • Supply chain: chuỗi cung ứng
  • Cut off the supplies: cắt trợ cấp

Bài viết dưới đây đã cung cấp những thông tin cụ thể về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của "supply" trong Tiếng Anh. Hãy ghi nhớ để có thể hoàn thành các bài tập của bạn một cách hiệu quả và chính xác nhất. Chúc các bạn luôn học tốt.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !