Cấu Trúc và Cách Dùng PAY trong Tiếng Anh

"Pay" trong tiếng anh là một từ ngữ thông dụng được sử dụng nhiều trong các tình huống về thanh toán, trả tiền. Tuy nhiên, "Pay" còn được diễn đạt với rất nhiều ý nghĩa khác nhau và cách dùng của chúng vô cùng đa dạng. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu hết được ý nghĩa, cấu trúc "Pay" và các cách sử dụng tương ứng nhé!

 

1. "PAY" có nghĩa là gì?

 

- "Pay" là một động từ có nghĩa tiếng việt là trả, thanh toán.

 

"Pay" có nghĩa là gì?

 

 

2. Các dạng cấu trúc "PAY" thường gặp

 

Trong tiếng anh, "Pay" có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau. Mỗi dạng cấu trúc sẽ diễn đạt một ý nghĩa riêng tùy thuộc vào từng tình huống và hàm ý người nói muốn biểu đạt. Dưới đây là một số dạng cấu trúc "Pay" thường gặp:

 

  1. Cấu trúc "Pay" + attention to

 

- Cấu trúc "Pay" + attention to với ý nghĩa chỉ sự tập trung, chú ý đến một người hoặc sự vật nào đó, nhằm thu hút sự chú ý đến người nói. Hay trong một số ngữ cảnh, cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng đây là phần chính, trọng tâm để người nghe chuẩn bị tập trung để nghe

 

Pay + attention to + somebody/something

 

Ví dụ:

  • They weren’t paying attention to what I was doing
  • Họ không chú ý đến những gì tôi đang làm

 

  1. Cấu trúc "Pay" + to V

 

- Khi "Pay" kết hợp với động từ nguyên thể có “to” sẽ được dùng để mang lại lợi nhuận hoặc lợi cho ai hoặc điều gì đó. Hoặc dùng với hàm ý để kiếm hoặc tiết kiệm một khoản tiền để làm điều gì đó; để có lợi nhuận hoặc tiết kiệm để làm điều gì đó.

 

Pay + to V + somebody/something

 

Ví dụ:

  • It doesn't pay to drive city when you can take the bus
  • Không phải trả tiền để lái xe trong thành phố khi bạn có thể đi xe buýt.

 

  1. Cấu trúc "Pay" + for

 

- Cấu trúc "Pay" + for được sử dụng trong trường hợp để trả tiền cho một cái gì đó phát sinh chi phí hoặc để trang trải chi phí của người khác. Ngoài ra, "Pay" + for còn được dùng khi bị trừng phạt vì làm điều gì đó xấu với người khác, hoặc phải chịu đựng vì sai lầm mà bạn đã mắc phải

 

Pay + for + something

 

Ví dụ:

  • He pay for his mistakes
  • Anh ấy phải trả giá cho những sai lầm của mình

 

Các dạng cấu trúc "Pay" thường gặp

 

  1. Cấu trúc "Pay" + a call/visit

 

- "Pay" khi đứng trước “a call/visit” sẽ được sử dụng trong tình huống thăm một người hoặc một địa điểm nào đó, thường là trong thời gian ngắn.

 

Pay + something/somebody + a call/visit 

 

Ví dụ:

  • I like to pay my friends a call when I go to their cities
  • Tôi muốn gọi cho bạn bè mình khi tôi đến thành phố của họ

 

  1. Cấu trúc "Pay" + off

 

- "Pay" + off : Nếu điều gì đó bạn làm đã được đền đáp, thì đó là thành công. Hoặc trong một vài trường hợp "Pay" + off được dùng để đưa tiền cho ai đó, thường là bất hợp pháp, sau khi người đó đã làm điều gì đó không trung thực để giúp bạn.

 

- Ngoài ra, "Pay" + off còn dùng để hoàn trả đầy đủ một khoản nợ hoặc hóa đơn; để hoàn tất việc thanh toán cho thứ gì đó đã mua bằng tín dụng hoặc để mang lại lợi nhuận hoặc lợi ích sau một khoản đầu tư.

 

Pay + off + somebody/something

 

Ví dụ:

  • They paid off the investigator with bribes of $400
  • Họ trả tiền hối lộ cho điều tra viên 400 đô la

 

3. Cách dùng "PAY" trong tiếng anh

 

- Cách dùng phổ biến nhất của "Pay" trong tiếng anh thường là để đưa tiền cho ai đó để mua thứ mà bạn muốn mua hoặc cho các dịch vụ được cung cấp. 

- Khi sử dụng "Pay" theo các dạng cấu trúc thì bạn cần lưu ý chia động từ "Pay" sao cho phù hợp với chủ ngữ, thì và ngữ cảnh

- Cách chia động từ "Pay":

 

Động từ nguyên thể

Động danh từ

Qúa khứ phân từ

to pay

paying

paid

 


4. Một số ví dụ về "PAY"

 

Để hiểu hơn về các dạng cấu trúc và cách dùng "Pay" trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!

 

  • Please pay attention to what I’m saying
  • Dịch nghĩa: Hãy chú ý đến những gì tôi nói
  •  
  • He pays to have a good teacher for his children
  • Dịch nghĩa: Anh ấy trả tiền để có một giáo viên giỏi cho con mình
  •  
  • They're going to have to pay for the dress and bag.
  • Dịch nghĩa: Họ phải trả tiền cho chiếc váy và túi
  •  
  • Jade paid a visit to her grandparents in Canada
  • Dịch nghĩa: Jade đến thăm ông bà ngoại cô ấy ở Canada
  •  
  • I have to use this money to pay off friends.
  • Dịch nghĩa: Tôi phải dùng số tiền này để trả nợ cho bạn bè.

Một số ví dụ về "Pay"

 

 

5. Các cụm từ thông dụng với "PAY"

  • pay attention to: chú ý đến
  • pay a compliment: khen
  • pay a vist to sb: đến thăm ai
  • pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng
  • pay dividends: có lợi
  • pay one’s way: 
  • pay through the nose: trả 1 giá quá đắt
  • pay a price: trả giá
  • pay back: hòa vốn
  • pay down: trả xuống
  • pay into: trả vào
  • pay increase: tăng lương

 

Như vậy, bài viết trên Studytienganh đã tổng hợp cho bạn tất cả kiến thức về "Pay" gồm có: Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng "Pay" và một số cụm từ thông dụng. Mong rằng với những thông tin này bạn sẽ sử dụng "Pay" với nhiều ý nghĩa khác nhau trong thực tiễn. Studytienganh chúc bạn học tập thật tốt và có nhiều kiến thức về tiếng anh nhé! 


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !