"Dung Lượng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Dung lượng chắc hẳn là một cái tên không còn xa lạ gì đối với chúng ta. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp dung lượng trong các thiết bị công nghệ như điện thoại di động hay laptop. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu dung lượng tiếng anh là gì? Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức liên quan đến dung lượng trong tiếng anh bao gồm: Định nghĩa, chi tiết từ vựng và một số ví dụ cụ thể, hãy cùng tham khảo nhé!

1. Dung Lượng trong Tiếng Anh là gì?

 

Dung lượng trong tiếng anh có tên là “Capacity”. Dung lượng được định nghĩa là số lượng, sức chứa hoặc nội dung tối đa mà một vật hoặc thiết bị nào đó có thể chứa đựng. Hay hiểu theo cách khác, dung lượng của sản phẩm là khả năng lưu trữ tệp và nội dung kỹ thuật số.

 

dung lượng tiếng anh là gì

Dung lượng tiếng anh là gì?

 

Trong máy tính, dung lượng được hiểu là khoảng không gian mà người dùng sử dụng để lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng của server và sức chứa của gói Hosting. 

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng dung lượng trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của dung lượng là “Capacity”.

Capacity đóng vai trò là một danh từ trong câu và được phát âm trong tiếng anh như sau: [ kəˈpæsəti] 

 

“Capacity” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên với nghĩa là dung lượng thì “Capacity” dùng để thể hiện số lượng, nội dung chứa tối đa của một vật nào đó, đặc biệt là các thiết bị công nghệ như điện thoại di động, laptop,... 

 

Ngoài ra “Capacity” còn dùng với ý nghĩa dung tích của một thùng chứa là thể tích của nó, hoặc lượng chất lỏng mà nó có thể chứa, được đo bằng các đơn vị như lít hoặc gallon. Hoặc sức chứa của một tòa nhà, địa điểm hoặc phương tiện là số lượng người hoặc vật mà nó có thể chứa. Nếu một địa điểm được lấp đầy đến mức có thể, nó sẽ đầy hết mức có thể.

 

capacity + of + something

 

Ví dụ:

  • This tank has a capacity of 1500 liters.
  • Bồn chứa này có dung lượng 1500 lít.

 

dung lượng tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng dung lượng trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về dung lượng trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về dung lượng tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • You can delete backed up photos from your device to save capacity on your phone
  • Bạn có thể xóa ảnh đã sao lưu khỏi thiết bị của mình để tiết kiệm dung lượng trên điện thoại.
  •  
  • A demonstration took place and the capacity was a crowd of 10,000 people.
  • Một cuộc biểu tình đã diễn ra với dung lượng 10.000 người.
  •  
  • This stadium has a capacity of 40,000 seats.
  • Sân vận động này có sức chứa 40.000 chỗ ngồi.
  •  
  • What is the capacity of this Smartphone?
  • Dung lượng của chiếc điện thoại này là bao nhiêu?
  •  
  • We want to see the storage capacity of this handset.
  • Chúng tôi muốn xem dung lượng lưu trữ của chiếc điện thoại này.
  •  
  • Can you show me how to free up capacity, because I can't download anything?
  • Bạn có thể chỉ cho mình cách giải phóng dung lượng được không, vì mình không tải được gì?
  •  
  • Please delete all unnecessary photos or files to free up capacity on your device.
  • Vui lòng xóa tất cả ảnh hoặc tệp không cần thiết để giải phóng dung lượng trên thiết bị của bạn.
  •  
  • This phone currently has a capacity of 64GB, of which the capacity is available 60GB.
  • Điện thoại này hiện có dung lượng là 64GB, trong đó dung lượng khả dụng là 60GB.
  •  
  • Due to the nature of my job, I have to store a lot of data, so I need to find a large capacity computer.
  • Do tính chất công việc phải lưu trữ nhiều dữ liệu nên cần tìm máy tính dung lượng lớn.

 

dung lượng tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về dung lượng trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Storage capacity: khả năng lưu trữ
  • memory capacity: dung lượng lưu trữ
  • capacity audience: đối tượng năng lực
  • capacity crowd: năng lực đám đông
  • cut capacity: cắt giảm dung lượng
  • expand capacity: mở rộng năng lực
  • increase capacity: tăng công suất
  • advisory capacity: năng lực tư vấn
  • adaptive capacity: năng lực thích ứng
  • administrative capacity: năng lực hành chính
  • advisory capacity: năng lực tư vấn
  • aerobic capacity: năng lực hiếu khí
  • capacity utilization: dung lượng sử dụng
  • cargo capacity: dung lượng hàng hóa
  • cognitive capacity: năng lực nhận thức
  • electrical capacity: công suất điện
  • enormous capacity: dung lượng khổng lồ
  • extra capacity: dung lượng bổ sung
  • fuel capacity: dung lượng nhiên liệu
  • full capacity: dung lượngđầy đủ
  • functional capacity: Năng lực chức năng
  • generating capacity: Công suất phát điện
  • heat capacity: nhiệt dung
  • individual capacity: năng lực cá nhân
  • infinite capacity: năng lực vô hạn
  • innate capacity: năng lực bẩm sinh
  • limited capacity: năng lực hạn chế
  • load capacity: dung tải
  • lung capacity: dung tích phổi
  • manufacturing capacity: khả năng sản xuất
  • maximum capacity: dung lượng tối đa
  • official capacity: năng lực chính thức
  • production capacity: khả năng sản xuất
  • professional capacity: năng lực chuyên môn
  • remarkable capacity: năng lực đáng kể
  • seating capacity: dung lượng chỗ ngồi
  • technical capacity: năng lực kỹ thuật
  • total capacity: Tổng dung lượng
  • unique capacity: năng lực duy nhất
  • vital capacity: năng lực quan trọng

 

Với những kiến thức chia sẻ trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu dung lượng tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Studytienganh hy vọng rằng bạn sẽ có thể ứng dụng từ vựng trong thực tế một cách thành thạo và dễ hiểu nhất. Đừng quên Share cho bạn bè của mình để họ cùng học và tăng thêm hiểu biết về từ vựng nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !