Nếp trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Nếp là một trong những loại thực phẩm đặc biệt. Nó gần như một loại thực phẩm của những đất nước có nền văn hóa lúa nước.

Hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu tất tần tật về loại nếp này nhé!!!

 

(Nếp trong Tiếng Anh)

 

1. Các từ về nếp trong tiếng Anh:

 

STICKY OR STICKY RICE (noun) /ˈstɪki/

 

Loại từ:Thuộc danh từ không đếm được, danh từ riêng.

 

Định Nghĩa:

Gạo nếp chủ yếu được trồng tại khu vực Đông Á và các phần phía đông của Nam Á. Gạo nếp cũng được gọi là gạo dẻo, gạo ngọt hoặc gạo sáp. Tại hầu hết các quốc gia, gạo nếp được sử dụng làm món tráng miệng trong khi các loại gạo không dính được sử dụng làm lương thực.

  • Sticky rice is a delicious food, a great source of nutrients, and is favored by many people when sticky rice is processed into sticky rice dishes or tea.
  • Gạo nếp là loại thực phẩm ngon, nguồn dinh dưỡng lớn, được rất nhiều bạn ưa chuộng khi gạo nếp được chế biến thành các món xôi hay chè.

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng anh:

 

(MO TA NEP)

 [TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU]

  • The sticky rice  are deliciously selected, the seeds are smooth, wrapped in green dong leaves with green beans, fatty meat, cooked for a long time on the fire to get the traditional Vietnamese banh chung every spring.
  • Nếp được chọn loại ngon, hạt mẩy, gói trong lá dong xanh cùng nhân đậu xanh, thịt mỡ, nấu lâu trên bếp lửa để có được món bánh chưng truyền thống Việt Nam mỗi độ xuân về.

=> Từ “sticky/sticky rice” trong câu được sử dụng với mục đích làm chủ ngữ trong câu.

 

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • Right from December, the woman had to take care of choosing delicious sticky rice, which are sticky rice, glutinous rice cakes, and baking powder.
  • Ngay từ tháng chạp, người phụ nữ đã phải lo lựa nếp thật ngon, nào là nếp thổi xôi, nếp gói bánh chưng, nếp xay bột làm bánh.

=> Từ ”sticky/sticky rice” được dùng trong câu với nhiệm vụ làm tân ngữ cho câu.

 

[TỪ ĐƯỢC DÙNG LÀM BỔ NGỮ CHO TÂN NGỮ TRONG CÂU]

  • If nature's rice grain is indispensable in the family meal, and chestnuts make the bowl of sticky rice more delicious, the fragrant sticky.
  • Nếu như hạt gạo thiên nhiên không thể thiếu trong bữa cơm gia đình thì gạo nếp lại làm cho bát xôi thêm ngon, xôi dẻo thơm.

=> Từ “sticky/sticky rice” làm bổ ngữ cho tân ngữ “more delicious, the fragrant sticky.”

 

3. Các cụm từ thông dụng về nếp trong tiếng Anh:

 

Sticky oil(danh từ): dầu nếp

  • sticky oil contains very high levels of vitamin E, which makes it extremely effective against bacteria.
  • Dầu nếp có chứa hàm lượng vitamin E rất cao, giúp chống lại vi khuẩn cực kỳ hiệu quả.

Sticky dough( cụm danh từ): bột nếp nhào dính

  • Sticky dough due to mixing with hot water.
  • Bột nếp nhào dính do trộn với nước nóng.

Sticky fingers (thành ngữ): Tay trộm cắp vặt

  • Money had started disappearing from the treasury coffers so, they realised that someone had sticky fingers. 
  • Tiền đã bắt đầu biến mất khỏi kho bạc nên họ nhận ra rằng đã có tay trộm cắp vặt.

 

Các loại nếp khác trong tiếng Anh:

 

(MO TA NEP)

 

glutinous rice: gạo nếp

  • glutinous rice is perfect for making Asian traditional dishes such as steamed sticky rice, stuffed sticky rice cake, and sweet porridge.
  • Gạo nếp rất thích hợp để làm các món ăn truyền thống của Châu Á như xôi, bánh dẻo, cháo ngọt.

 

Sticky seeds: hạt nếp

  • Sticky seeds are more aromatic and precious than non-glutinous rice, so it is often used as a raw material for making offerings to gods and ancestors.
  • Hạt nếp thơm và quý hơn gạo tẻ nên thường được dùng làm nguyên liệu để cúng thần linh, gia tiên.

 

Glutinous rice flour: bột nếp

  • Glutinous rice flour is a starch from rice, very close and familiar in Vietnamese dishes and cakes.
  • Bột gạo nếp là tinh bột từ gạo, rất gần gũi và quen thuộc trong những món ăn, món bánh của người Việt Nam.

 

Black sticky: Nếp cẩm

  • Black sticky rice is a famous food in the Northwest mountainous region with high nutritional value and in addition, it is also a traditional medicine medicine.
  • Nếp cẩm là một loại thực phẩm nổi tiếng ở vùng núi Tây Bắc có giá trị dinh dưỡng cao và ngoài ra nó còn là một vị thuốc đông y.

 

Hi vọng với bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về nếp trong tiếng Anh nhé!!!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !