"Quả Mơ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ

Qủa mơ là một loại quả không còn xa lạ gì đối với chúng ta, thường được sử dụng để làm nước giải khát, mứt hoặc ngâm rượu. Tuy nhiên, trong tiếng anh quả mơ là gì và cách phát âm ra sao thì không phải ai cũng biết. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về quả mơ trong tiếng anh, hãy cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé!

 

1. Định nghĩa trong Tiếng Anh 

 

- Qủa mơ là một loại quả của cây thuộc chi mận mơ (Prunus) có nguồn gốc Châu Á, họ hoa hồng (Rosaceae). Mơ bắt nguồn từ miền Nam Trung Quốc, sau đó du nhập vào các quốc gia khác như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản,... Loại cây này được trồng để lấy hoa và quả. Cây mơ thường ra hoa vào khoảng đầu mùa xuân, cuối mùa đông và hái quả vào tầm cuối tháng 4, tháng 5. Qủa có vị chua, có thể ăn trực tiếp hoặc sử dụng để ngâm với đường làm nước hoa quả giải khát, hay dùng để làm rượu, mứt,...

 

Qủa mơ trong tiếng anh là gì?

 

- Quả mơ là một loại quả nhỏ, tròn, mềm, cùng họ với quả đào, quả mận, có màu xanh lục khi xanh và chuyển dần sang màu cam nhạt khi chín, da có lông, trong tiếng anh được gọi là Apricot

 

- Qủa mơ là một danh từ và cách phát âm quả mơ trong tiếng anh:  /ˈæ.prɪ.kɒt/

 

2. Cách dùng từ “Qủa mơ” trong tiếng anh

 

- Trong cuộc sống, quả mơ được dùng để giải khát, tăng cường sức khỏe, tăng sức đề kháng hoặc chữa một số loại bệnh như ho, suyễn, gan..., có lợi cho hệ tiêu hóa, bổ sung các loại vitamin cho cơ thể. Trong tiếng anh, Apricot được sử dụng để diễn đạt về quả mơ với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách nói, viết của người dùng.

 

Cách dùng từ “Qủa mơ” trong tiếng anh

 

3. Một số ví dụ về “Qủa mơ” trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về “Qủa mơ” trong tiếng anh cũng như cách dùng của nó thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây nhé!

 

  • That is a picture of an apricot
  • Đó là hình ảnh của một quả mơ
  •  
  • These apricot are rotten
  • Những quả mơ này bị thối rồi
  •  
  • This a apricots are sour
  • Qủa mơ này có vị chua
  •  
  • I buy 1 kilos of apricots
  • Tôi mua 1 kg mơ
  •  
  • How many kilos of apricots do you want to buy?
  • Bạn muốn mua bao nhiêu kg mơ?
  •  
  • Some beverages were made from apricot
  • Một số đồ uống được làm từ quả mơ
  •  
  • This grocery sells all kinds of apricots
  • Cửa hàng tạp hóa này bán tất cả các loại mơ
  •  
  • Do they cultivate any apricots in our garden? 
  • Họ có trồng mơ trong vường của chúng ta không?
  •  
  • I often buy apricots in this 
  • Tôi thường mua mơ ở đây
  •  
  • Do you think apricots are good for our health? 
  • Bạn có nghĩ mơ tốt cho sức khỏe không?

 

Một số ví dụ về “Qủa mơ” trong tiếng anh

 

4. Các cụm từ với “Qủa mơ” trong tiếng anh

 

Dưới đây là một số cụm từ với “Qủa mơ” trong tiếng anh:

 

  • Apricot - tree: cây mơ
  • salted dry apricot: ô mai mơ (muối)
  • sugared dry apricot: ô mai mơ (đường)
  • apricot brandy: rượu mơ
  • apricot dried : mơ khô

 

Qua bài viết trên, có lẽ bạn đã hiểu được phần nào những kiến thức về “Qủa mơ” trong tiếng anh rồi đúng không nào? Studytienganh hy vọng rằng những thông tin này sẽ bổ ích đối với bạn, giúp bạn có thể sử dụng nhiều trong cuộc sống với nhiều cách biểu đạt khác nhau. Hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nhất trong tiếng anh nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt và thành công!