Cấu Trúc và Cách Dùng BESIDES trong Tiếng Anh

“BESIDES” là một từ rất quen thuộc mà chắc chắn bạn đã gặp qua và sử dụng nhiều lần trong quá trình học và thực hành Tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể bạn đang sử dụng “BESIDES” chưa thực sự đúng ngữ pháp và văn cảnh, hay nhầm lẫn giữa “BESIDES” và “BESIDE”. Bài viết “Cấu trúc và cách dùng “BESIDES” trong Tiếng Anh” sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan đến chi tiết về cách sử dụng “BESIDES” nhé!

 

cấu trúc BESIDES

(Hình ảnh minh họa về từ “BESIDES”)

 

1. “BESIDES” trong Tiếng Anh là gì? 

 

“BESIDES” trong Tiếng Anh là một trạng từ, phó từ thông dụng, có nghĩa là: ngoài ra, hơn nữa, vả lại. 

 

“BESIDES” được phát âm là /bɪˈsaɪdz/

 

Ví dụ: 

  • Do you play any other sports besides tennis?

  • Bạn có chơi môn thể thao nào ngoài tennis ra không?

  •  

  • Her real love, besides her daughter, is sewing and embroidery. 

  • Tình yêu đích thực của cô ấy, ngoài đứa con gái nhỏ ra, là may vá và thêu thùa.

 

cấu trúc BESIDES

(Hình ảnh minh họa về từ “BESIDES”)

 

2. Cấu trúc và Cách dùng “BESIDES” trong Tiếng Anh 

 

 “BESIDES” là phó từ, dùng để liên kết ý, có nghĩa là: ngoài ra, thêm vào đó. 

 

Ví dụ: 

  • Besides me, no one really cares for you.

  • Ngoài anh ra, không ai thực sự quan tâm đến em đâu.

  •  

  • To make this beautiful cupcake, besides flour, we need many different ingredients.

  • Để làm được chiếc cupcake xinh xắn này này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau.

  •  

  • We could not find any more information besides clues at the scene.

  • Chúng tôi không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.

 

“BESIDES” là trạng từ, có chức năng giới thiệu thêm thông tin, trong trường hợp này “BESIDES” thường đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề. 

 

Ví dụ: 

  • I am not ready to love any person. Besides, I like this loneliness, it makes me feel peaceful.

  • Tôi chưa sẵn sàng để yêu bất cứ ai. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn, nó khiến tôi thấy bình yên.

  •  

  • The book is very good, and besides, the book cover is so beautiful.

  • Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, bìa sách cũng rất đẹp nữa.

  •  

  • Tom is really nice. Besides, he is also a polite man.

  • Tom thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một anh chàng lịch sự.

 

3. Cụm từ thông dụng và Thành ngữ với “BESIDES”

 

Thành ngữ thông dụng với “BESIDES” bạn có thể sử dụng đó là: “besides the question” - có nghĩa là nằm ngoài, không liên quan đến vấn đề đang được thảo luận. 

 

Ví dụ: 

  • Yes, I love the house, but that's besides the question because I don't have enough money for a security deposit now.

  • Đúng vậy, tôi thực sự thích căn nhà, nhưng nó nằm ngoài câu chuyện vì hiện tại tôi không có đủ tiền để đặt cọc thế chấp.

  •  

  • Your summer holiday plans are besides the question, let's get back to the topic at hand.

  • Kế hoạch cho kỳ nghỉ hè của bạn không liên quan đến vấn đề, hãy quay trở lại với chủ đề chính của chúng ta.

 

4. Phân biệt “BESIDES” với “BESIDE”

 

cấu trúc BESIDES

 

(Hình ảnh minh họa về sự khác biệt giữa “BESIDE” và “BESIDES”)

 

Khi cùng là giới từ, “BESIDE” chỉ vị trí địa lý cụ thể, có nghĩa là “bên cạnh” còn “BESIDES” thì thiên về nét nghĩa trừu tượng, có nghĩa “ngoại trừ, ngoài ra”.

Ngoài ra, “BESIDES” thỉnh thoảng còn được sử dụng như trạng từ kết hợp 2 vế câu hoặc 2 câu hoàn chỉnh. “BESIDE” không có cách sử dụng này.

 

Dưới đây là phân biệt cụ thể cách sử dụng hai từ này: 

 

4.1. BESIDE

 

BESIDE là giới từ, sử dụng để liên kết 2 danh từ, có nghĩa là “bên cạnh”, chỉ vị trí địa lý thông thường và cụ thể. 

 

Các từ đồng nghĩa: next, next to, close to.

 

Ví dụ:

  • I love sitting beside my dog looking for my mother to come back home after all day long working.

  • Tôi thích ngồi cạnh chú chó của mình cùng chờ đợi mẹ trở về nhà sau ngày dài làm việc.

  •  

  • My cat waited hopefully beside the dinner table for some food.

  • Con mèo của tôi chờ đợi đầy hy vọng bên cạnh bàn ăn để được cho ăn.

  •  

  • She was reading a book beside the fire.

  • Cô ấy ngồi đọc sách bên cạnh lò sưởi.

 

Trường hợp đặc biệt: 

Beside oneself: Cảm xúc không thể kìm nén được.

 

Ví dụ: 

  • She is beside himself with happiness. 
  • Cô ấy không kìm được niềm vui.

 

Beside the point/mark: vấn đề chính là, chẳng liên quan, …

 

Ví dụ:

  • It’s beside the point to me./ It’s beside the mark to me.
  • Điều đó chẳng liên quan đến tôi.

 

4.2 BESIDES

 

BESIDES vừa là giới từ, vừa là trạng từ và được sử dụng linh hoạt trong câu

 

Khi là giới từ, BESIDES mang nghĩa “ngoài ra”, “ngoại trừ”, chỉ việc bổ sung một đối tượng vào một nhóm trước đó.

 

Ví dụ: 

  • She wants to learn other languages besides Chinese and Vietnamese.

  • Cô ấy muốn học thêm ngoại ngữ khác ngoài tiếng Trung và Tiếng Việt.

 

Khi là trạng từ, “BESIDES” mang nghĩa là “bên cạnh đó”, thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, ngăn cách các vế bởi dấu phẩy.

 

Ví dụ:

  • "I'm much too young for you," she said, "and besides, I'm not ready for marriage."

  • “Tôi quá trẻ so với anh” Cô ấy nói, “bên cạnh đó, tôi chưa sẵn sàng để tiến tới hôn nhân”.

 

“BESIDES” có thể được sử dụng như “as well as” khi mang nghĩa “cũng như, ngoài ra”, khi muốn bổ sung thêm thông tin mới vào trong câu ngoài thông tin đã được biết sẵn. 

 

Ví dụ:

  • Besides math, we have to study literature and English. 
  • Ngoài môn toán ra, chúng tôi còn phải học môn văn học và cả Tiếng Anh.

 

Vậy là chúng ta đã cùng ôn tập lại về định nghĩa cấu trúc và cách dùng của từ “BESIDES” rồi đó!

Tuy chỉ là một từ hết sức cơ bản và thông dụng, nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “BESIDES” nhất định sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức có ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !