Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bãi Biển

Bãi Biển là điểm điểm du lịch ưa thích của nhiều gia đình. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chủ đề thú vị và gần gũi này nhé.

 

từ vựng liên quan đến bãi biển

 (Hình ảnh minh họa cho BEACH- Bãi Biển)

 

1. Định nghĩa của Bãi Biển trong Tiếng Anh

 

Bãi biển trong Tiếng Anh là BEACH, phát âm là /biːtʃ/

  • Ví dụ:

  • Phan Thiet is such a gorgeous beach that you should go once in your life.

  • Phan Thiết là một bãi biển tuyệt đẹp mà bạn nên đến một lần trong đời.

  •  

  • I love taking off my shoes and walking barefoot along the beach.

  • Tôi thích cởi giày và đi chân trần dọc theo bãi biển.

 

2. Các cụm từ thông dụng với “BEACH”- Bãi Biển trong Tiếng Anh

 

từ vựng liên quan đến bãi biển

  (Hình ảnh minh họa cho “BEACH CHAIR”, ghế ở bãi biển)


 

    Word

        Meaning

                    Example

beach ball

một quả bóng lớn, nhẹ, có màu sắc rực rỡ chứa đầy không khí mà mọi người chơi đùa, đặc biệt là trên bãi biển.

  • My brother is quite scared of the sea so he just plays with the ball beach while we go swimming.
  •  
  • My brother is quite scared of the sea so he just plays with the ball beach while we go swimming.

beach bum

một người dành phần lớn thời gian của mình để có một khoảng thời gian vui vẻ trên bãi biển.

  • I must say I’m a beach bum. I love every kind of activity that takes place on the beach.
  •  
  • Tôi phải nói rằng tôi là một kẻ ăn bám bãi biển. Tôi yêu mọi loại hoạt động diễn ra trên bãi biển.

beach hut

một tòa nhà nhỏ trên hoặc gần bãi biển, thường được làm bằng gỗ, được sử dụng để lưu trữ những thứ bạn sử dụng trên bãi biển và để thay quần áo của bạn.

  • There is a small beach hut over there where you can change your swimsuit.
  •  
  • Có một túp lều nhỏ trên bãi biển ở đó, nơi bạn có thể thay đồ bơi.

beach body

Cơ thể của một người được coi là đủ hấp dẫn để có thể nhìn thấy trên bãi biển trong bộ áo tắm hoặc quần bơi.

  • What a beautiful beach body! I’m so jealousy. 
  •  
  • Thật là một cơ thể bãi biển đẹp Tôi rất ghen tị.

beach chair

một chiếc ghế nhẹ để đi biển, đặc biệt là một chiếc ghế có thể gập lại.

  • I’m quite keen on sitting on a beach chair and enjoying the sea smell as well as wave sound.
  •  
  • Tôi rất thích ngồi trên chiếc ghế trên bãi biển và tận hưởng mùi biển cũng như âm thanh của sóng.

beach buggy

một chiếc ô tô nhỏ có bánh lớn và hai bên mở được thiết kế để lái trên những khu vực phủ đầy cát.

  • I had hired a beach buggy to transport more easily. 
  •  
  • Tôi đã thuê một chiếc xe lôi đi biển để vận chuyển dễ dàng hơn.

beach-ready

được sử dụng để mô tả cơ thể của ai đó khi họ chuẩn bị cho nó trông đẹp trên bãi biển, đặc biệt là bằng cách tập thể dục hoặc ăn ít.

  • She had had a strict diet to have a beach- ready. 
  •  
  • Cô đã có một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để có một thân hình sexy, nóng bỏng.

 

 

3. Các từ vựng liên quan đến “BEACH”- Bãi biển trong Tiếng Anh

 

từ vựng liên quan đến bãi biển

             (Hình ảnh minh họa cho SAND - Bãi cát ở biển)


 

      World

            Meaning

      Example

sand

bãi cát

  • I was overwhelmed when I first saw the beach: clear blue water, white and smooth sand.
  •  
  • Tôi choáng ngợp khi lần đầu tiên nhìn thấy bãi biển: nước trong xanh, cát trắng và mịn.

sunbathing

tắm nắng

  • Sunbathing is one of my favorite leisure activities whenever I goes to the beaches. 
  •  
  • Tắm nắng là hoạt động thư giãn ưa thích của tôi mỗi khi đi tắm biển.

shoreline

đường bờ biển

  • Sam Son beach has a long shoreline, which brings several benefits for it.
  •  
  • Bãi biển Sầm Sơn có đường bờ biển dài nên mang lại nhiều lợi ích cho nó.

seafood

hải sản

  • I’m a big fan of seafood because it is not only delicious but also has high nutritional value. 
  •  
  • Tôi là một người rất thích ăn hải sản vì nó không chỉ ngon mà còn có giá trị dinh dưỡng cao.

refresh

thoải mái đầu óc

  • The beach is very tranquil which refreshes me so much.
  •  
  • Bãi biển rất yên tĩnh làm tôi sảng khoái rất nhiều.

scuba diving

lặn có bình khi

  • There are a variety of leisure activities you can try like: scuba diving, sunbathing, jet-skiing.
  •  
  • Có một loạt các hoạt động giải trí mà bạn có thể thử như: lặn biển, tắm nắng, mô tô nước.

wave

con sóng

  • This is a big wave, we ‘re so lucky to meet it today.
  •  
  • Đây là một con sóng lớn, chúng tôi thật may mắn khi gặp nó ngày hôm nay.

swimming

bơi lội

  • Swimming is a popular sport in the world. 
  •  
  • Bơi lội là môn thể thao phổ biến trên thế giới.

seashell

vỏ sò

  • My sister loves collecting seashells when visiting the beach. He has a huge collection of it.
  •  
  • Em gái tôi thích sưu tập vỏ sò khi đi thăm bãi biển. Anh ấy có một bộ sưu tập khổng lồ về nó.

ocean

biển, đại dương

  • Ocean is a mysterious place that humans don't explore completely.
  •  
  • Đại dương là một nơi bí ẩn mà con người không khám phá hết.

boat

con thuyền

  • Are you travelling by boat or by plane? 
  •  
  • Bạn đang đi du lịch bằng thuyền hay máy bay?

sunscreen

kem chống nắng

  • Sunscreen is a must-have team whenever you have vacation on the beach. 
  •  
  • Kem chống nắng là vật bất ly thân mỗi khi bạn đi nghỉ trên bãi biển.

seafarer

những người thường xuyên đi biển.

  • My uncle is a seafarer. He had visited some many beaches in the world. 
  •  
  • Chú tôi là một người đi biển. Anh đã đến thăm nhiều bãi biển trên thế giới.

 

Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về các bãi biển, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến chủ đề này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !