"Hóa Đơn Điện Tử" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Hóa Đơn Điện Tử" là gì? "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử"?

 

hóa đơn điện tử tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong câu tiếng Anh)

 

1."Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh là gì?

 

"Hóa Đơn Điện Tử" là gì? Ngày nay, cùng với sự phát triển vượt bậc và đột phá của công nghệ số, nhiều hình thức thanh toán ra đời."Hóa Đơn Điện Tử" được coi như là một trong những thành phần trong đó. "Hóa Đơn Điện Tử" sẽ cung cấp cho bạn những thông tin như hóa đơn thường nhưng chúng được lưu trữ dựa trên các phương tiện điện tử. Khi bạn sử dụng các hình thức thanh toán không giây như thanh toán qua các ví điện tử hay các áp ngân hàng đều sẽ nhận được loại hóa đơn này. Vậy bạn có biết "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh là gì không?
 

Trong tiếng Anh, "Hóa Đơn Điện Tử" được dịch đơn giản là electric bill. Xuất phát từ việc cắt nghĩa cụ thể của cụm từ này. Nếu bạn tìm kiếm trên google translate cũng sẽ tìm được kết quả tương tự. Tuy nhiên, trong các doanh nghiệp, người ta thường sử dụng Invoice để chỉ các "Hóa Đơn Điện Tử" trong ngành. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung phần nào về cách sử dụng của cụm từ chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • I am confused about why I received this invoice from the restaurant.
  • Tôi thắc mắc về việc tại sao tôi lại nhận được hóa đơn điện tử này từ nhà hàng.
  •  
  • I will get an invoice, thanks.
  • Tôi sẽ lấy hóa đơn điện tử, cảm ơn. 
  •  
  • I think invoices are more convenient than traditional bills, it is very suitable to modern life.
  • Tôi nghĩ rằng hóa đơn điện tử thuận tiện hơn hóa đơn truyền thống, nó rất phù hợp với cuộc sống hiện đại.

 

hóa đơn điện tử tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong câu tiếng Anh)

 

Bạn cần chú ý rằng, bản chất invoice đã được sử dụng với nghĩa như một biên lai, hóa đơn trong tiếng Anh, chỉ những hóa đơn đã được thanh toán. Cùng với sự phát triển của xã hội, Invoice được sử dụng thêm với nghĩa chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • You can send me an invoice by email.
  • Bạn có thể gửi hóa đơn điện tử đến hòm thư điện tử của tôi.
  •  
  • Invoices help me manage my earnings.
  • Hóa đơn điện tử giúp tôi quản lý thu nhập của mình.

 

2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong câu tiếng Anh.

 

Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về đặc điểm của từ này. Bạn có thể sử dụng e-invoice hay invoice. Chúng đều có nghĩa là "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh. Được liệt kê vào danh sách những danh từ đếm được trong tiếng Anh. Hãy chú ý về điều này khi sử dụng invoice bạn nhé.

 

Cùng tìm hiểu về cách phát âm của Invoice trong tiếng Anh. Invoice được phát âm là /ˈɪnvɔɪs/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Đây cũng là cách phát âm duy nhất của từ vựng invoice trong tiếng Anh. Invoice là từ có hai âm tiết trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Chúng ta thường nhầm lẫn trọng âm của từ vựng này thành âm tiết thứ hai và quên mất phụ âm kết thúc /s/ của nó. Vậy nên hãy luyện tập thật nhiều về cách phát âm của từ này để có thể “master” cách phát âm của từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh nhé! Nghe và lặp lại phát âm của từ qua một số tài liệu uy tín sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ kiến thức và chuẩn hóa phát âm của mình hơn.

 

hóa đơn điện tử tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong câu tiếng Anh)

 

Invoice có cách sử dụng đơn giản và không có tính đa nghĩa. Chỉ được sử dụng duy nhất với nghĩa chỉ hóa đơn và hiện tại được phát triển thành “Hóa Đơn Điện Tử”. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung phần nào về cách sử dụng của từ vựng này trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • When do I receive my invoice?
  • Khi nào tôi sẽ nhận được hóa đơn điện tử của mình?
  •  
  • There is a mistake in my invoice.
  • Có một lỗi sai trong hóa đơn điện tử của tôi.

 

Bạn cần phân biệt sự khác nhau về nghĩa của Bill và Invoice trong tiếng Anh. Bill là từ dùng để chỉ hóa đơn chưa thanh toán còn Invoice được dùng để chỉ các hóa đơn đã hoàn thiện đầy đủ và thanh toán xong. 

 

3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh.

 

Bảng dưới đây bao gồm từ và nghĩa của một số cụm từ, thành ngữ có cùng chủ đề với từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm chúng và sử dụng trong bài viết của mình. Tuy nhiên, mỗi từ trong tiếng Anh lại có những đặc điểm, đặc trưng nhất định. Nhớ tìm hiểu kỹ về từ trước khi sử dụng bạn nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ

Receipt

Biên lai

Payments

Hình thức thanh toán

Cash

Tiền mặt

Credit card

Thẻ ngân hàng

Bill

Hóa đơn

Value added tax (VAT)

Hóa đơn giá trị gia tăng

Expense account

Sổ chi tiêu

 

Trên đây là tất tần tật những kiến thức về từ vựng chỉ "Hóa Đơn Điện Tử" trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết hữu ích và giúp đỡ được bạn trong quá trình học tập của mình! 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !