"Deputy" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Đối với lĩnh vực kinh doanh hay môi trường doanh nghiệp thì việc nhận biết các chức danh sẽ giúp ích rất nhiều trong công việc của bạn. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tổ chức đó chính là "Deputy". Vậy "Deputy" là gì: định nghĩa, ý nghĩa ra sao? Hãy theo dõi chi tiết bài viết dưới đây nhé!

 

1. Deputy trong tiếng anh nghĩa là gì?

 

"Deputy" là một người được trao quyền làm điều gì đó thay vì một người khác hoặc người có cấp bậc thấp hơn người lãnh đạo của một tổ chức, chỉ phụ trách một hoặc vài mảng. Hay "Deputy" thường được gọi là người ủy quyền, người thay mặt hoặc với ý nghĩa là phó, chẳng hạn như deputy of department - phó trưởng phòng, deputy manager - phó ban,...

 

deputy là gì

Deputy trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

Trong nhiều trường hợp, người dùng sẽ bị nhầm lẫn giữa "Deputy" và "Vice". Về bản chất thì cả hai từ đều có ý nghĩa chỉ “phó” thế nhưng chúng lại được diễn đạt với hàm ý khác nhau. "Deputy" được dùng để chỉ người nắm những chức vụ nhỏ trong tổ chức, ví dụ phó phòng, phó ban, sử dụng phổ biến trong các cơ sở kinh doanh... Đối với, "Vice" thì được dùng cho những người giữ chức vụ phó ở vị trí lớn hơn, ví dụ phó giám đốc, phó chủ tịch (vice director, vice president). Vice thường được sử dụng cho các chức danh trong hệ thống khoa bảng và hành chính.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm Phát âm, nghĩa tiếng việt, ý nghĩa, cụm từ)

 

"Deputy" có nghĩa tiếng việt là cấp phó.

 

Cách phát âm của "Deputy" trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh:[ ˈdepjuti] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈdepjuti] 

 

"Deputy" - cấp phó là người quan trọng thứ hai trong một tổ chức doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ. Cấp phó có cấp bậc thấp hơn người đứng đầu cơ quan, đơn vị cấp phòng và đảm nhiệm chức vụ, thay mặt họ hành động khi họ vắng mặt.

 

deputy là gì

Thông tin từ vựng chi tiết về "Deputy"

 

Trong một số quốc hội hoặc cơ quan làm luật, "Deputy" được gọi là đại biểu, một người được chỉ định để đại diện hoặc thay mặt cho những người khác. 

 

Cụm từ về "Deputy" trong tiếng anh:

 

By deputy: Hướng dẫn người khác hành động hoặc đại diện thay mình

 

Ví dụ: 

  • The worker of the factory performed important duties by deputy line manager
  • Công nhân trong nhà máy thực hiện các nhiệm vụ quan trọng của phó quản lý sản xuất

 

3. Các ví dụ cụ thể về "Deputy" trong tiếng anh

 

Để giúp các bạn hiểu hơn về "Deputy" là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một vài ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • He decided to put in you for a job as deputy secretary.
  • Anh ấy quyết định đưa bạn vào làm phó bí thư.
  •  
  • That is our new deputy head of department
  • Đó là phó trưởng phòng mới của chúng tôi
  •  
  • He was so accountable to his deputy he made his position untenable.
  • Anh ta không chịu trách nhiệm với cấp phó của mình đến mức khiến vị trí của anh ta không thể đảm bảo được.
  •  
  • The deputy manager will act on behalf of the manager to oversee work when she is absent
  • Phó quản lý sẽ thay mặt quản lý điều hành công việc khi cô ấy vắng mặt. 
  •  
  • Today's meeting will conduct the election of deputy head of marketing department
  • Buổi họp hôm nay sẽ tiến hành bầu phó trưởng phòng marketing.
  •  
  • Traditionally the deputy leader was always a woman
  • Theo truyền thống, đội phó luôn là phụ nữ
  •  
  • In 2016, after  becoming a film star, he served as assistant director and deputy director.
  • Năm 2016, sau khi trở thành ngôi sao điện ảnh, anh giữ chức trợ lý đạo diễn và phó đạo diễn.
  •  
  • Deputy of department arrives to tell John that he is her new supervisor.
  • Phó phòng đến nói với John rằng anh ta là giám sát mới của cô.
  •  
  • Tonight we have a party to meet with the company's deputy managers at the restaurant at 7:00 pm.
  • Tối nay, chúng ta có một bữa tiệc gặp mặt các phó phòng của công ty tại nhà hàng vào lúc 7:00 pm
  •  
  • Have you submitted a production process report to the deputy manager?
  • Bạn đã gửi báo cáo quy trình sản xuất cho phó quản lý chưa?
  •  
  • He has been promoted from deputy manager to senior manager.
  • Anh ấy đã được thăng chức từ phó phòng lên quản lý cấp cao.
  •  
  • The real work is done by her deputy line manager.
  • Công việc thực sự được thực hiện bởi phó quản lý sản xuất của cô ấy.
  •  
  • The deputy manager will directly supervise, inspect and administer the work of subordinate employees
  • Phó phòng sẽ trực tiếp giám sát, kiểm tra và điều hành công việc của nhân viên cấp dưới

 

deputy là gì

Các ví dụ cụ thể về "Deputy" trong tiếng anh

4. Từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Deputy chairman: Phó chủ tịch
  • Deputy delegate: Phó đại biểu
  • Deputy controller: Phó kiểm soát viên
  • Deputy mayor: Phó thị trưởng
  • Deputy treasurer: Phó thủ quỹ
  • Deputy minister: Phó tướng, thứ trưởng
  • Deputy sheriff: Phó cảnh sát trưởng
  • Deputy judge: Phó thẩm phán
  • Deputy HR: Phó phòng nhân sự

 

Như vậy, với những kiến thức trên bạn đã hiểu được "Deputy" là gì rồi đúng không nào? "Deputy" được sử dụng rộng rãi trong môi trường doanh nghiệp, vì thế bạn hãy cố gắng trang bị cho mình thêm nhiều vốn từ vựng cũng như ý nghĩa của thuật ngữ này. Bên cạnh đó, bạn hãy lựa chọn phương pháp học phù hợp để đạt được kết quả cao, Studytienganh chúc bạn thành công!