"Đơn vị thi công Tiếng Anh" Tiếng Anh là gì: Cách viết, Ví dụ trong Tiếng Anh

Bạn yêu thích các tòa nhà kiến trúc bởi sự độc đáo và vững chắc của nó. Vậy bạn có biết đằng sau những vẻ đẹp ấy là sự làm việc chăm chỉ và đầy sáng tạo của ai không? Đó chính là các đơn vị thi công xây dựng nên các công trình từ đơn giản như các ngôi nhà nhỏ bé đến các công trình phức tạp đồ sộ nổi tiếng trên thế giới. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu rõ hơn về đơn vị thi công và các từ vựng liên quan đến nó trong tiếng anh nhé!

 

1. Đơn vị thi công tiếng anh là gì?

 

Trong Tiếng Anh, Đơn vị thi công là “ Construction organization”.

 

đơn vị thi công tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa về " đơn vị thi công"

 

2. Thông tin chi tiết về “ Đơn vị thi công”

Phát âm: /kənˈstrʌk.ʃən/ /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/

 

Nghĩa Tiếng Anh

Construction organization is a organization that directly participates in the construction process and ensures the quality of the construction.

 

Nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị thi công là đơn vị trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng và đảm bảo chất lượng của công trình.

 

3. Ví dụ anh – việt về “ Đơn vị thi công”

 

  • The construction organization will check work progress to adjust the work program for the coming week.
  • Đơn vị thi công sẽ kiểm tra tiến độ công việc để điều chỉnh tiến độ thi công cho tuần tới.
  •  
  • Mr. Tuan – a staff in construction organization will brife you on boundaries, monument and reference level.
  • Ông Tuấn – một nhân viên trong đơn vị thi công sẽ trình bày với bạn về ranh giới, mốc khống chế mặt bằng cũng như mốc cao trình chuẩn.
  •  
  • The building was built by the country's largest construction organization.
  • Tòa nhà này được xây dựng bởi một đơn vị thi công lớn nhất nước.

 

4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến “ đơn vị thi công”

 

Từ vựng tiếng anh về Nhân viên của Đơn vị thi công ( Construction organization staff)

 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Contractor (n)

Nhà thầu, chủ thầu

Owner (n)

Chủ nhà, chủ đầu tư, người thuê đơn vị thi công

Architect (n)

Kiến trúc sư

Resident architect

Kiến trúc sư thường trú

Supervisor (n)

Giám sát viên ( giám sát công trình)

Site engineer

Kỹ sư công trường

Structural engineer

Kỹ sư kết cấu

Construction engineer

Kỹ sư xây dựng

Electrical engineer

Kỹ sư điện

Water works engineer

Kỹ sư chuyên về xử lý nước

Mechanical engineer

Kỹ sư cơ khí

Soil engineer

Kỹ sư địa chất

Mate (n)

Thợ phụ hồ

Mason = Bricklayer (n)

Thợ xây nhà

Plasterer (n)

Thợ trát

Carpenter (n)

Thợ mộc sàn nhà, coffa

Plumber (n)

Thợ ống nước

Welder (n)

Thợ hàn        

Electrician (n)

Thợ điện

 

đơn vị thi công tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa kỹ sư công trình

 

Từ vựng Tiếng Anh về Thiết bị và dụng cụ tại công trình xây dựng ( EQUIPMENTS AND TOOLS)

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Backhoe (n)

Xe cuốc (cuốc lui)

Ball and chain crane (n)

Xe cẩu đập phá

Bulldozer (n)

Xe ủi đất

Caterpillar bulldozer

Xe ủi bánh xe xích

Clamshell (n)

Xe cẩu cạp

Concrete breaker(n)

Máy đục bê tông

Concrete mixer

Máy trộn bê tông

Crane (n)

Xe cẩu

Crawler-tractor/Caterpillar-tractor

Xe kéo bánh xe xích

Dragline (n)

Xe cẩu kéo gàu

Dump truck (n)

Xe ben, xe trút

Excavator (n)

Xe đào xới đất

Front-loader )n_

Xe xúc trước

Grader

Xe ban

Loader

Xe xúc ( cát, đất, gạch,..)

Lorry (n)

Xe tải lớn chở nặng

Pneumatic bulldozer

Xe ủi bánh hơi

Pneumatic compactor

Xe lu bánh hơi

Power buggy

Xe chở nhẹ chạy bằng điện

Power float

Bàn chà máy

Power shovel

Xe xúc công suất lớn

Pull-type scraper

Xe cạp bụng

Ready-mix concrete lorry

Xe bê tông tươi

Scraper (n)

Xe cạp

Steel-cylinder roller

Xe lu bánh bằng thép

Tower crane

Xe cẩu thép

Travelling tackle

Palăng cầu di động

Trench-hoe

Xe đào mương, rãnh

Truck (n)

Xe tải

Pickup truck

Xe chở hàng nhỏ mui trần

Fuel truck

Xe tải chở nhiên liệu

Tractor trailer

Xe đầu kéo

Flatbed (n)

Xe ô tô sàn phẳng                                   

Bolt (n)

Bu lông

Chainsaw (n)

Cái cưa

Chisel (n)

Cái đục

Drill (n)

Máy khoan

Hammer ( n)

Cái búa

Level (n)

Ống thăng bằng

Nail (n)

Cây đinh

Nut (n)

Con ốc vít

Pickaxe (n)

Cái búa có đầu nhọn

Pile (n)

Cái kìm

Screwdriver (n)

Cái tua vít

Shear (n)

Cái kéo lớn

Spade (n)

Cái xẻng xúc

Tape (n)

Thước cuộn

Vice (n)

Mỏ cặp

Wrench (n)

Cái cờ lê

Wheelbarrow (n)

Xe cút kít, xe đẩy bằng tay

 

Từ vựng Tiếng Anh về Vật liệu xây dựng ( CONSTRUCTION MATERIAL)

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Brick (n)

Gạch

Stack of bricks

Đống gạch hay chồng gạch

Concrete (n)

Xi măng

Gravel (n)

Sỏi

Iron (n)

Sắt

Mud (n)

Bùn

Pebble (n)

Đá cuội

Rock (n)

Đá viên

Rubble (n)

Viên sỏi, viên đá

Sand (n)

Cát

Soil (n)

Đất

Steel (n)

Thép

Alloy steel

Thép hợp kim

Angle bar

Thép góc

Stainless steel

Thép không rỉ

Square hollow section

Thép hình vuông và rỗng

Stone (n)

Đá tảng

Wood (n)

Gỗ

 

 

đơn vị thi công tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa thép

 

Từ vựng Tiếng Anh về Công trình xây dựng (CONSTRUCTION WORK)

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt         

Building site

Công trường xây dựng

Basement of tamped concrete       

Móng bằng bê tông

Floor             

Tầng hay lầu

Carcase

Khung sườn  

Allowable load

Tải trọng cho phép

Anchor sliding

Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

Anchorage length

Chiều dài đoạn neo giữ cac cốt thép

Angle brace

Thanh giằng góc ở giàn giáo

Architectural concrete

Bê tông dùng để trang trí

Armoured concrete

Bê tông cốt thép

Soil boring

Khoan đất

Water supply

Nguồn cung cấp nước

Drainage

Thoát nước

Ventilation system

Hệ thống thông gió

Interior

Nội thất

Survey

Khảo sát, đo đạc

Structure

Kết cấu, cấu trúc

Electricity

Điện, hệ thống điện

Plumbing system

Hệ thống cấp nước

Heating system

Hệ thống sưởi ấm

Landscaping

Ngoại cảnh

Preliminary works

Công tác chuẩn bị

Clearing and grubbing demolition of reinforced concrete structures

Dọn dẹp mặt bằng và phá cỡ kết cấu của các bê tông cốt thép

Draw prepararion

Lập bản vẽ thi công công trình

Strutural systems

Hệ kết cấu công trình

Foundation system

Móng của công trình

Roof

Mái của công trình

Finishing

Phần đã hoàn thiện công trình

Decorating

Trang trí ( sau khi hoàn thành khâu xây dựng)

Basic design

Thiết kế cơ sở, cơ bản

Technical design

Thiết kế về mặt kỹ thuật

Construction document design

Hồ sơ thiết kế thi công hay thiết kế thi công

Execution of building works

Tiến hành thi công xây dựng công trình

Install equipment in works

Lắp đặt thiết bị công trình

Temporary housing & storage areas

Kho bãi hay nhà tạm ( chứa các thiết bị hay dụng cụ xây dựng)

 

Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và còn nhiều chủ đề từ vựng tiếng anh hấp dẫn phía trước. Đừng bỏ lỡ nhé!            




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !