Danh sách các từ đồng nghĩa trong tiếng anh

Trong quá trình học tiếng anh, đôi khi các bạn gặp phải những từ khác nhau về mặt hình thức nhưng lại có nghĩa tương đương nhau trong tiếng Việt. Đó chính là những từ đồng nghĩa. Có những từ đồng nghĩa trong tiếng anh bạn thường gặp nhưng lại không biết được để có thể thay thế cho câu văn, ngữ điệu thêm đa dạng hơn. Vì thế, bài học ngày hôm nay sẽ giới thiệu đến các bạn danh sách các từ đồng nghĩa trong tiếng anh và cách sử dụng chúng.

1.Các từ đồng nghĩa trong tiếng anh thường gặp

- Start vs Begin : đều có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu một sự vật, sự việc nào đó

Start : được sử dụng cho các loại động cơ, xe cộ. Ta không dùng "begin" trong những trường hợp này.

Ex:  It was a cold morning and I could not start my car  tạm dịch là Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được

Begin : thường xuất hiện trong các tình huống mang sự trang trọng và trừu tượng hơn

Ex: Before the universe began, time and place did not exist tạm dịch là Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại

Từ đồng nghĩa trong tiếng anh của End :

- End vs Finish : mang nghĩa kết thúc, chấm dứt việc gì đó

End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì, điều gì đó

Ex: Theyended their relationship a year ago (Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi)

Finish: có thể mang ý nghĩa "hoàn thành" một cái gì đó

Ex: I haven't finished my homework yet (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)

tu dong nghia trong tieng anh

(Các cặp từ đồng nghĩa phổ biến)

- Grow vs Raise : đều có nghĩa tăng, làm tăng thêm cái gì đó

Grow: thường xuất hiện cùng với cây trồng, thực vật

Ex: In the south, the farmers grow crops (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy)

Raise: thường đi với các từ chỉ động vật và trẻ con

Ex: In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc)

Các từ đồng nghĩa trong tiếng anh chỉ sự thông minh :

- Clever, Smart vs Intelligent: mang nghĩa thông minh nhưng sắc thái khác nhau

Intelligent là từ mang đúng nghĩa chỉ sự thông minh nhất. Intelligent còn đồng nghĩa với brainy, từ dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có óc suy nghĩ logic hoặc dùng để chỉ những sự việc, sự vật xuất sắc và là kết quả của quá trình suy nghĩ tạo thành.

Ex: Her answer showed her to be an intelligent young woman tạm dịch là Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh

What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

The intelligent math students excelled in calculus tạm dịch là Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác

He found an intelligent solution to this problem (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này)

tu dong nghia trong tieng anh

(Những từ đồng nghĩa mang nghĩa thông minh)

Ý nghĩa của từ đồng nghĩa trong tiếng anh Smart :

Smart : là một tính từ mang rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần gống với từ intelligent. Tuy nhiên, intelligent nói đến khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và mang tính khoa học thì smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình, vấn đề hoặc diễn biến đang xảy ra

Ex: Smart lawyers can effectively manipulate juries (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử)

That was a smart career move (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt)

Với ý nghĩa thông minh nhanh nhạy, smart còn được sử dụng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc các thiết bị thông minh như smart phone, smart tivi. Bên cạnh đó, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một con người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng láng, gọn gàng hay thời trang. Tùy vào tình huống mà bạn dịch cho sát nghĩa.

Ex: You look very smart in that suit (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

They are having lunch in a smart restaurant (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng)

Thêm một từ đồng nghĩa trong tiếng anh chỉ sự thông minh đó là Clever :

Clever lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan của một ai đó

Ex : As a child, she was a clever girl (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).

She is clever to get what she wants (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan)

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, sự khéo léo. Trong trường hợp, tình huống này, clever đồng nghĩa với skillful

Ex: He is clever with his hands (Anh ấy rất khéo tay)

The factory needs clever workers (Nhà máy cần những công nhân lành nghề)

tu dong nghia trong tieng anh

(Một số cặp từ đồng nghĩa thường gặp)

2. Và một số cặp từ đồng nghĩa trong tiếng anh khác

to be underway (đang thực hiện sắp được lên sóng) = to be on air  (lên sóng)

famous = renowned = well-known: nổi tiếng

infamous = notorious: khét tiếng

previously = before: trước đây

accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally   (tình cờ, ngẫu nhiên )

eventually = finally = lastly = in the end  (cuối cùng)

first and foremost  = first of all = firstly  (trước tiên)

to be at variance with = to be different from  ( khác với)

to be the same as = to be familiar with  (giống với)

a warm welcome = an enthusiastic reception   (đón tiếp nồng hậu)

reluctant = loath  ( miễn cưỡng)

willing = eager  (sẵn lòng)

Hi vọng bài viết về các từ đồng nghĩa trong tiếng anh này sẽ giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng đúng các từ đồng nghĩa trong các bài tập cũng như trong giao tiếp.

 

Tuyền Trần