Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Tình Dục

Tiếp nối chuỗi từ vựng, trong bài viết này StudyTienganh.vn sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng liên quan đến “tình dục”- SEX.

 

Tình Dục trong tiếng anh là gì?

( Hình ảnh minh họa về tình dục)

 

1. Từ vựng liên quan đến “Tình dục” 

Tình Dục trong tiếng anh là gì?

( Hình ảnh minh họa về tình dục vợ chồng)

 

Từ vựng  Tiếng việt 

Sex

Tình dục

Have sex

quan hệ tình dục 

Girlfriend

Bạn gái

Boyfriend

Bạn trai

Kiss

Hôn

sweetheart

Người yêu

Genitalia

  Cơ quan sinh dục 

foreplay

Màn dạo đầu  

Contraceptive

Biện pháp tránh thai

Condom

Bao cao su

Emergency contraceptive 

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Contraceptive ring

Vòng tránh thai 

Vasectomy: 

Thắt ống dẫn tinh

Birth control shot: 

Thuốc tiêm tránh thai

Birth control implant: 

Que cấy tránh thai

IUD: 

Vòng tránh thai

Tubal implants:

Thắt ống dẫn trứng

Vaginal ring: 

Vòng tránh thai

Vasectomy:

Thắt ống dẫn tinh

Diaphragm: 

Màng ngăn tránh thai

Spermicide: 

Chất diệt tinh trùng

Male condom: 

Bao cao su dành cho nam

Female condom: 

Bao cao su dành cho nữ

Cervical cap: 

Mũ chụp cổ tử cung

Birth control pill: 

Thuốc tránh thai

Birth control sponge: 

Miếng xốp tránh thai

erogenous zone 

Vùng nhạy cảm 

anal intercourse

giao hợp qua đường hậu môn

cunnilingus

kích thích âm hộ hoặc âm vật bằng miệng

labia minora

hai môi lớn môi bé bên trong của âm hộ

dildo

Dương vật giả

lubrication

Gel bôi trơn

scrotum

  Bìu ( bên trong chứa tinh) 

dick

Dương vật

ass 

Lỗ đít

Buttocks

Mông

vibrator

Máy rung

foreskin

Bao quy đầu 

genitals

Cơ quan sinh dục 

oral sex

Quan hệ tình dục bằng miệng

lovemaking

Hoạt động tình dục giữa hai người 

nipple

Núm vú

breasts

Bầu ngực 

ejaculate

Phóng tinh

erection

Cương cứng

sexual activity

Hoạt động tình dục 

sexuality

Tình dục liên quan đến vai trò sinh sản

mucous membrane

Màng nhầy ( chất nhầy )

clitoris

Âm vật 

vaginal

Âm đạo

hickey

một vết đỏ tạm thời trên da của một người do hôn hoặc mút bởi người yêu của họ

Tongue

Lưỡi 

orgasm

Cực khoái 

coitus

Hành vi giao cấu của hai người 

ejaculation

Xuất tinh

stimulate

Kích thích

semen

Tinh dịch

fondling

Mơn trớn

petting

Vuốt ve

masturbation

Thủ dâm

pervert

Kẻ biến thái 

incest

Loạn luân

raped

Bị hãm hiếp 

penis

dương vật 

molest

Quấy rối 

rape

Hiếp dâm

Make love

Tình dục với người bạn có tình cảm

sexual

Thuộc về tình dục 

sucking

sensual

Gợi cảm

Sexy

Quyến rũ 

spouse

Vợ hoặc chồng ( bạn đời trong hôn nhân) 

Partner

Bạn tình 

intercourse

giao hợp 

relationship

Mối quan hệ

penetrate

Thâm nhập

intimacy

sự thâm nhập 

breast

nhũ hoa 

sensitive

nhạy cảm 

satisfy

nhạy cảm 

Period= stage

Giai đoạn 

Body

Thân hình  

Cybersex

kích thích tình dục bằng công nghệ máy tính, đặc biệt là bằng cách đeo thiết bị thực tế ảo hoặc bằng cách trao đổi tin nhắn với người khác qua internet.

Deepthroat

Quan hệ bằng miệng đến tận họng

Sixty-Nine (69)

Một tư thế quan hệ tình dục mà hai người đồng thời cho nhau quan hệ tình dục bằng miệng.

Missionary

Tư thế truyền thống

Doggy-Style 

Một tư thế quan hệ tình dục trong đó người nhận ở trên tay và đầu gối của họ trong khi đối tác của họ xâm nhập vào họ từ phía sau.

spoons position

Tư thế úp thìa 

Bareback

Quan hệ tình dục không dùng bao cao su

Anorgasmia 

Không có khả năng đạt cực khoái.

BDSM 

Một từ viết tắt của bất kỳ hoặc tất cả những điều sau đây: trói buộc và kỷ luật; sự thống trị và sự khuất phục; bạo dâm và khổ dâm.

Cowgirl

Tư thế quan hệ tình dục trong đó bạn gác chân lên bên ngoài hông của đối tác và đối mặt với họ.

Handjob

Quan hệ bằng tay

Blow Job : 

Còn được gọi là quan hệ tình dục bằng miệng, quan hệ tình dục bằng miệng, 

Threesome 

Khi ba người quan hệ tình dục với nhau đồng thời.

Sex toy

Đồ chơi tình dục  

Cosplay 

Viết tắt của từ "chơi trang phục"

Cunnilingus

Một từ ưa thích có nghĩa là quan hệ tình dục bằng miệng khi được thực hiện trên phụ nữ

Dirty Talk

Nói về hành vi quan hệ tình dục

Squirting

Khi chất lỏng chảy ra từ âm đạo của phụ nữ, thường đi kèm với cực khoái.

Fingering

Khi ai đó sử dụng ngón tay để kích thích âm vật và / hoặc âm đạo.

Venus Butterfly (kỹ thuật)

Một hành động tình dục bao gồm cả việc kích thích cơ quan sinh dục bằng miệng và kích thích bằng tay cùng một lúc.

Venus Butterfly (đồ chơi tình dục): 

Máy rung bên ngoài vừa vặn với âm hộ và âm vật, được gắn bởi hai dây đàn hồi ôm vừa chân, cho trải nghiệm rảnh tay.

CIA

 

Xuất tinh vào miệng

 

Hand Job

Dùng tay để kích thích dương vật của ai đó cho đến khi đạt cực khoái.

Period Sex

Quan hệ tình dục trong thời kỳ kinh nguyệt

Sexually transmitted diseases – STDs 

là tên tiếng anh của các bệnh lây qua đường tình dục.

Throat chlamy

bệnh chalamy cổ họng 

Throat gonorrhea

Bệnh lậu ở họng 

Syphilis

Giang mai 

HPV

HPV

Hepatitis B 

Viêm gan B

HIV

HIV 

Scabies 

Bệnh ghẻ 

Candidiasis (yeast infection)

Bệnh nấm Candida (nhiễm trùng nấm men)

Have coitus

giao cấu 

THIRD BASE – ORAL SEX 

quan hệ bằng miệng

HOME RUN – INTERCOURSE 

quan hệ

Shrimping:

Hành động gặm ngón chân của người tình 

Quickie

Quan hệ tình dục nhanh chóng, vội vã, thường không có màn dạo đầu hoặc âu yếm.

 

2. Ví dụ 

 

Tình Dục trong tiếng anh là gì?

( Hình ảnh minh họa về tình dục - sex)

 

  • Linda was pulled from the car and raped.
  • Linda bị kéo khỏi xe và bị cưỡng hiếp.
  •  
  • John had committed several rapes.
  • John ta đã thực hiện một số vụ cưỡng hiếp.
  •  
  • Peter was convicted of rape
  • Peter ta bị kết tội hiếp dâm
  •  
  • The three men have a good working relationship.
  • Ba người có một mối quan hệ công việc tốt.
  •  
  • A body was washed up on the beach yesterday.
  • Một thi thể đã bị trôi dạt vào bãi biển vào hôm qua

 

Trên đây là tất cả những từ vựng liên quan đến “ tình dục - Sex”.

Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và vui vẻ.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !