Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hành Chính

Lĩnh vực hành chính là một trong những lĩnh vực rất quan trọng trong đời sống, đặc biệt là đối với những người làm công việc văn phòng. Qua nhiều khảo sát nghiên cứu, chúng tôi sẽ đưa đến cho độc giả những từ vựng thường được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực hành chính văn phòng. Mời độc giả hãy cùng Study Tienganh theo dõi ngay dưới bài viết dưới.

 

1. Các từ vựng Tiếng Anh về hành chính

Các từ vựng Tiếng Anh về hành chính rất đa dạng và phong phú. Chúng tôi sẽ chia thành hai nhóm bao gồm từ vựng về hành chính văn phòng và từ vựng về hành chính nhân sự. Dưới đây là tổng hợp các từ thường gặp nhất trong học tập và công việc.

 

Từ vựng về hành chính

Lĩnh vực hành chính là một trong những lĩnh vực rất quan trọng trong đời sống

 

Từ vựng về hành chính văn phòng

  • Office work: Công việc hành chính văn phòng
  • Office planning: Kế hoạch hành chính văn phòng
  • Strategic planning: Hoạch định chiến lược
  • Administrative manager: giám đốc hành chính
  • Administrative assistant: trợ lý hành chính
  • Administrative official letter: công văn hành chính
  • Administrative text: văn bản hành chính
  • Accounting manager: trưởng phòng kế toán
  • Assistant manager: trợ lý giám đốc
  • Information handling: xử lý thông tin
  • Assignment: phân công công tác
  • Briefing session: Cuộc họp báo cáo tình hình
  • Budget meeting: Cuộc họp ngân sách
  • Business card: danh thiếp
  • Business correspondence: giao dịch thương mại
  • Business letter: thư tín thương mại
  • Handout: tài liệu được phát tay
  • Hard copy: văn bản in trên giấy
  • Filing: Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ
  • Paper handling: Xử lý công văn giấy tờ
  • Information handling: Xử lý thông tin
  • Mail digest: bảng tóm tắt thư tín
  • Handbook: sổ tay nhân viên
  • Handle paperwork accumulation: giải quyết hồ sơ công văn tồn đọng
  • Input Information flow: Luồng thông tin đầu vào
  • Output Information flow: Luồng thông tin đầu ra
  • Internal Information flow: Luồng thông tin nội bộ

 

Từ vựng về hành chính nhân sự

  • HR manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Recruitment: sự tuyển dụng
  • Internship: thực tập sinh
  • Interview: phỏng vấn
  • Allowances: Khoản trợ cấp
  • Compensation: Chế độ lương bổng
  • Labor agreement: Thỏa ước lao động
  • Transfer: thuyên chuyển nhân viên
  • Contractual employee: Nhân viên theo hợp đồng
  • Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp
  • Annual leave: Nghỉ phép thường niên
  • Outstanding staff: Nhân sự xuất sắc
  • Starting salary: Lương khởi điểm
  • Labor contract: Hợp đồng lao động
  • Floater employee: Nhân viên tạm thời, ko thường xuyên
  • Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
  • Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
  • Strategic planning: hoạch định chiến lược
  • Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
  • Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
  • Administrator cadre/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
  • Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
  •  

Từ vựng về hành chính

Các từ vựng Tiếng Anh về hành chính rất đa dạng và phong phú

 

2. Ví dụ về cách dùng từ vựng Tiếng Anh về hành chính

Để nắm rõ hơn các từ vựng Tiếng Anh về hành chính, người học cần đặt từ trong những ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng Tiếng Anh về hành chính mà độc giả có thể tham khảo.

 

Ví dụ:

 

  • The company will have an important meeting tomorrow. I hope all staff will present fully and do their best.
  • Công ty sẽ có một cuộc họp quan trọng vào ngày mai. Tôi hy vọng tất cả các nhân viên sẽ có mặt đầy đủ và thể hiện tốt nhất.
  •  
  • Starting salary will be decided after the interview, based on the company's general salary and actual ability of the candidate.
  • Mức lương khởi điểm sẽ được quyết định sau kỳ phỏng vấn, dựa trên mức lương chung của công ty và khả năng thực tế của người ứng tuyển.
  •  
  • Employees of the business will have annual holidays to spend time with family, travel, relieve stress and fatigue.
  • Nhân viên của doanh nghiệp sẽ có những kỳ nghỉ lễ thường niên để dành thời gian bên gia đình, đi du lịch, giải tỏa căng thẳng mệt mỏi.
  •  
  • The office work requires a lot of skills: calculation skills, observation skills, learning skills and being quick with everything around.
  • Công việc hành chính văn phòng đòi hỏi rất nhiều kỹ năng: kỹ năng tính toán, kỹ năng quan sát, kỹ năng học hỏi và nhanh nhạt với mọi thứ xung quanh.
  •  
  • Administrative documents are informational documents that reflect the situation, affairs, transactions and issues of an enterprise organization.
  • Văn bản hành chính là những văn bản mang tính thông tin, nhằm phản ánh tình hình, các công việc, giao dịch, các vấn đề của một tổ chức doanh nghiệp.
  •  
  • Human Resources Manager is a very important position in a company. Thanks to them, businesses can recruit talents in the world to meet job requirements.
  • Trưởng phòng nhân sự là chức vụ rất quan trọng trong một công ty. Nhờ có họ, doanh nghiệp mới có thể chiêu mộ được nhân tài trong giới đáp ứng đúng yêu cầu công việc.
  •  
  • Outstanding staff will be honored and awarded at the end of each year. The gift they received was worth the effort they put into.
  • Nhân sự xuất sắc sẽ được vinh danh và trao thưởng cuối mỗi năm. Món quà mà họ nhận được xứng đáng với công sức mà họ bỏ ra.

 

Từ vựng về hành chính

Đừng quên sử dụng thường xuyên các từ vựng trên để ghi nhớ nhanh chóng hơn

 

Hy vọng bài viết trên đây đem đến cho độc giả những thông tin hữu ích về các từ vựng Tiếng Anh thuộc lĩnh vực hành chính. Người học có thể chia nhỏ thành các nhóm từ để học thuộc mỗi ngày. Đừng quên sử dụng thường xuyên, áp dụng vào thực tế nhiều hơn để tăng khả năng ghi nhớ. Hãy tham khảo các chuyên mục khác của chúng tôi để học tập và làm việc hiệu quả hơn nữa!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !