"Hội Đồng Thành Viên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Hội Đồng Thành Viên" tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh? Ở nước Anh có "Hội Đồng Thành Viên" không? Cấu trúc và cách dùng đi kèm với cụm từ này là gì? Cách phát âm đúng chuẩn của cụm từ chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh? 

 

"Hội Đồng Thành Viên" cùng những kiến thức tiếng Anh có liên quan từ cách phát âm, cách sử dụng cho đến cách dùng cũng như cấu trúc đi kèm sẽ được chúng mình giới thiệu một cách tổng quan và chi tiết nhất trong bài viết này. Mong rằng bài viết này bổ ích và có thể cung cấp cho bạn nhiều kiến thức thú vị về cụm từ chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh. Chúng mình đã chia nhỏ bài viết thành ba phần để bạn có thể dễ theo dõi cũng như đảm bảo tính logic của toàn bài. Ngoài ra, để bài viết thêm trực quan, sinh động chúng mình đã minh họa thêm một số ví dụ Anh - Việt cho các kiến thức được truyền tải trong bài. Bạn có thể dựa vào những ví dụ đó để luyện tập thêm cũng như ghi nhớ hơn từ vựng chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh. Những mẹo học tập được chia sẻ trong bài viết cũng là một cách bổ ích giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng và kết quả của mình. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.

 

hội đồng thành viên tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh)

 

1."Hội Đồng Thành Viên" tiếng Anh là gì?

 

"Hội Đồng Thành Viên" là gì? Trước hết, cùng nhau tìm hiểu một chút khái niệm về "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Việt. Liệu "Hội Đồng Thành Viên" là gì? Đây là một khái niệm còn khá xa lạ với nhiều người. "Hội Đồng Thành Viên" bao gồm tất cả các thành viên trong công ty, là cơ quan có quyết định cao nhất trong công ty. Quy định nội quy cũng như các vấn đề chung của công ty. Tùy theo từng đơn vị mà quy định về "Hội Đồng Thành Viên" và cơ cấu cũng khác nhau.

 

hội đồng thành viên tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh)

 

Vậy "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "Hội Đồng Thành Viên" được hiểu là THE BOARD OF MEMBERS. Nếu bạn sử dụng google translate sẽ được kết quả là council members. Dịch về mặt nghĩa của từng chữ cụm từ này không sai. Tuy nhiên nó không được sử dụng phổ biến và là một cụm vô nghĩa trong tiếng Anh. Bạn nên tránh tìm hiểu và sử dụng cụm từ này trong các bài văn, bài nói của mình.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh.

 

Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về cách dùng của "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh. THE BOARD OF MEMBERS được phát âm là /ðə bɔːd əv ˈmembə(r)z/. Là một cụm từ khá dài tuy nhiên được cấu tạo từ những từ quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ này. Cách phát âm trên cũng là cách phát âm duy nhất của cụm từ THE BOARD OF MEMBERS. Tùy theo từng câu văn và ngữ cảnh cũng như ý nghĩa biểu đạt nhất định mà bạn có thể xác định trọng âm của cụm từ, của câu sao cho phù hợp. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của cụm từ này qua các tài liệu tiếng Anh bằng việc nghe và lặp lại. Điều này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

 

Để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong câu tiếng Anh, Bạn có thể tham khảo thêm qua một số ví dụ cụ thể dưới đây.

 

Ví dụ:

  • He is one of the members of the board of members.
  • Anh ấy là một thành viên của hội đồng thành viên.
  •  
  • The board of members paid for a study about the development of Vietnamese culture.
  • Hội đồng thành viên đã tài trợ cho một nghiên cứu về sự phát triển của văn hóa Việt Nam. 

 

hội đồng thành viên tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh)

 

BOARD OF MEMBER là một tổ chức xác định và đóng vai trò là một danh từ trong câu. Vậy nên tùy theo từng trường hợp, bạn cần chú ý áp dụng sao cho đúng, tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản. Chú ý hơn đến các giới từ đi kèm cũng như các mạo từ đứng trước nó.

 

Ví dụ:

  • Tôi chịu trách nhiệm với hội đồng thành viên, chứ không phải ông bác tôi.
  • It is our board of members I must face, not my uncle.
  •  
  • Ông Oliver, hội đồng thành viên đã yêu cầu tôi trình bày sự quan tâm của họ một lần nữa.
  • Mr. Oliver, the board of members has asked me to express their concern one more time.

 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Hội Đồng Thành Viên" trong bảng dưới đây để bạn có thể tham khảo.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Chairman

Chủ tịch

Leader

Người lãnh đạo

Responsibility

Trách nhiệm

Face to/Deal with

Đối mặt với 

 

Bảng trên cũng là kiến thức cuối cùng được chia sẻ trong bài viết này. Đừng quên theo dõi trang web của chúng mình để cùng học tập và phát triển hơn mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công trong những dự định sắp tới của mình. Cảm ơn vì đã theo dõi và ủng hộ chúng mình!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !