Clam Up là gì và cấu trúc cụm từ Clam Up trong câu Tiếng Anh

Trong bài viết này, studytienganh chia sẻ kiến thức về một cụm từ khá phổ biến, dễ nhớ nhưng không nhiều người hiểu được ý nghĩa thực sự. Clam Up là gì và cấu trúc cụm từ Clam Up trong câu Tiếng Anh là những gì bài viết sẽ gửi đến bạn. Nếu chưa nắm được ý nghĩa cũng như cách dùng Clam Up, mời bạn cùng theo dõi.

 

Clam Up nghĩa là gì  

Trong tiếng Anh, Clam Up có thể dịch nghĩa là im lặng, im thin thít, không nói chuyện hay bật mí bất cứ điều gì.

 

Có thể suy luận vui về ý nghĩa của Clam Up để nhớ lâu hơn. Bạn biết đó Clam khi đứng một mình mang nghĩa là con ngao, một giống sò, trai thường ngậm miệng. Đó là sự khép kín và yên tĩnh như động từ Clam Up. Clam Up được sử dụng nhiều trong cuộc sống trong nhiều trường hợp nó còn được dùng trong thành ngữ vì tính tượng hình thú vị.

 

Clam Up

Hình ảnh minh họa Clam Up là gì trong tiếng Anh

 

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Clam Up

Phát âm Anh - Anh:  /klæm/

Phát âm Anh - Mỹ:   /klæm/

Từ loại: Cụm động từ với động từ chính là Clam

 

Nghĩa tiếng Anh: to become silent suddenly, usually because you are embarrassed or nervous, or do not want to talk about a particular subject:

Nghĩa tiếng Việt: Im lặng - trở nên im lặng đột ngột, thường là vì bạn xấu hổ hoặc lo lắng, hoặc không muốn nói về một chủ đề cụ thể

 

Clam Up

Clam Up nghĩa là im lặng không muốn nói chuyện

 

Ví dụ Anh Việt 

Dưới đây là những ví dụ minh họa cụ thể có sử dụng Clam Up Trong câu giao tiếp tiếng Anh được đội ngũ studytienganh chia sẻ. Những ví dụ Anh - Việt cụ thể này chắc chắn sẽ là gợi ý hữu ích để bạn theo dõi.

 

  • He just clams up if you ask him about his childhood.

  • Anh ấy chỉ im lặng  nếu bạn hỏi anh ấy về thời thơ ấu của anh ấy.

  •  
  • He just clammed up when I walked in.

  • Anh ấy chỉ im lặng khi tôi bước vào.

  •  
  • Everybody CLAMMED UP when the Principal entered.

  • Mọi người im lặng khi vị hiệu trưởng tiến vào.

  •  
  •  The little girl clammed up when the doctor came into the room

  • Cô gái nhỏ im lặng khi bác sĩ bước vào phòng

  •  
  • I did a lot of bad things but the whole discussion, I just clam up

  • Tôi đã làm nhiều điều có lỗi những cả buổi tranh luận, tôi chỉ im lặng

  •  
  • Classroom clam up during the test shows the seriousness of the school

  • Lớp học im lặng khi kiểm tra thể hiện sự nghiêm túc của nhà trường

  •  
  • The children were clam up when they saw a policeman enter

  • Bọn trẻ im lặng khi thấy một chú cảnh sát tiến vào

  •  
  • I'm ashamed of my actions, I just clam up in the face of my family

  • Thật đáng xấu hổ về hành động của mình, tôi chỉ biết im lặng khi đối mặt với gia đình

  •  
  • When it comes to my past, I can only clam up and cry

  • Nhắc đến quá khứ của mình tôi chỉ biết im lặng rồi khóc

  •  
  • To avoid detection, the criminals clam up for days

  • Để tránh bị phát hiện, những tên tội phạm đã giữ im lặng trong nhiều ngày

  •  
  • When something sad happens to me, I usually clam up

  • Khi có chuyện buồn xảy đến với mình tôi thường giữ im lặng

  •  
  • It's not brave, you can only clam up about your mistakes

  • Thật không có bản lĩnh, anh chỉ biết im lặng về lỗi lầm của mình thôi sao

  •  
  • After breaking up, she went to her best friend's house but just clam up

  • Sau khi chia tay, cô ấy đến nhà của bạn thân nhưng chỉ im lặng

 

Clam Up

Clam Up là từ được sử dụng khá nhiều và mang đến cách nói hay trong giao tiếp

 

Một số cụm từ liên quan

Các cụm từ liên quan đến Clam Up được thống kê ở bảng dưới đây sẽ giúp người học có được cho mình những kiến thức mở rộng để áp dụng vào trong thực tế hoàn thiện một câu. Cùng tìm hiểu nhé!

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

noise

ồn ào

  • This is not a place where you can make noise
  • Đây không phải là nơi bạn có thể gây ồn ào

silent

trật tự

  • Keep silent! The headmistress is coming to our class
  • Hãy trật tự!  cô hiệu trưởng đang đến lớp chúng ta

talk

nói chuyện, trò chuyện

  • Sitting in the car all day, he and I didn't talk
  • Cả ngày ngồi trên xe, tôi và anh ấy cũng không nói chuyện

socialize 

giao tiếp

  • He rarely goes out to socialize with people
  • Anh ấy rất ít khi ra ngoài để giao tiếp với mọi người

closed lifestyle

Lối sống khép kín

  • Her closed lifestyle makes her increasingly difficult to understand
  • Lối sống khép kín khiến cô ta ngày càng khó hiểu

Shy 

nhút nhát

  • Shy people are not suitable for this job
  • Những người nhút nhát không phù hợp với công việc này

introversion 

hướng nội

  • His strong point is his introversion so he gets a lot of attention
  • Điểm mạnh của anh ấy là tính hướng nội nên được nhiều người quan tâm

Extroverts 

Người hướng ngoại

  • Extroverts like to talk to people
  • Những người hướng ngoại thường thích nói chuyện với mọi người

 

Những thông tin về Clam Up là gì và cấu trúc cụm từ Clam Up trong câu Tiếng Anh mà studytienganh chia sẻ trên đây sẽ là kiến thức để người học có thể trau dồi và sử dụng trong cuộc sống. Mong muốn nhiều bạn khi học tiếng Anh có  thể tiếp cận được thông tin nhanh, dễ dàng, tiết kiệm hãy đến với studytienganh mỗi ngày bạn nhé!