Lump Sum là gì và cấu trúc cụm từ Lump Sum trong câu Tiếng Anh

Trong cuộc sống hằng ngày, khi thanh toán một cái gì đó chắc hẳn bạn đã từng nghe qua cụm từ lump sum. Đây là một cụm từ rất gần gũi với các lĩnh vực kinh tế, tài chính hay xây dựng. Tuy nhiên, trong tiếng anh lump sum được thể hiện với nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Vì thế, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hết về lump sum là gì và sử dụng thành thạo trong giao tiếp. 

1. Lump Sum nghĩa là gì?

 

Trong tiếng anh, Lump sum mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và hàm ý mà người nói muốn truyền đạt. Tuy nhiên, Lump sum thường được dịch nghĩa là gộp chung lại, tổng, sử dụng để chỉ tổng của một khoản thanh toán hay gộp chung lại với nhau. 

 

lump sum là gì

Lump sum có nghĩa là gì?

 

Trong thực tế thì Lump sum được dùng để câu trở nên có ý nghĩa hơn, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như: kinh tế, xây dựng, kinh doanh, viễn thông… Lump sum là một cụm từ thể hiện sự chuyên nghiệp trong tiếng anh.

 

Lump sum được phát âm như sau: [ ˌlʌmp ˈsʌm] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Lump Sum

 

Trong câu tiếng anh, Lump sum đóng vai trò là một danh từ trong câu, được dùng để chỉ một số tiền được trả một số lượng lớn trong một lần hoặc một lần thanh toán số tiền thay vì nhiều lần thanh toán số tiền nhỏ hơn. Trả tổng số tiền một lượt hay gọi cách khác là chi trả trọn gói. Trong các hợp đồng thì Lump-sum được sử dụng là hợp đồng trả khoán hay trả khoán.

 

Một số từ đồng nghĩa với Lump sum để thay thế có thể kể đến như Total sum (Tổng cộng), Bounty (tiền thưởng), Bank (Ngân hàng), Coin (Đồng tiền).

 

lump sum là gì

Cấu trúc và cách dùng của lump sum trong câu tiếng anh

 

3. Các ví dụ anh việt về Lump sum

 

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về cụm từ Lump sum là gì thông qua một số ví dụ anh việt cụ thể dưới đây:

 

  • If you buy the phone now, you can pay us lump sum or on a monthly installment.
  • Nếu bạn mua điện thoại ngay bây giờ, bạn có thể trả cho chúng tôi một lần hoặc trả góp hàng tháng.
  •  
  • You may pay the premium each month and the insurance company will pay you a lump sum.
  • Bạn có thể trả phí bảo hiểm mỗi tháng và công ty bảo hiểm sẽ trả bạn một lần.
  •  
  • After receiving my salary I will pay off your debt lump sum.
  • Sau khi nhận được tiền lương của mình, tôi sẽ trả hết số tiền nợ của bạn.
  •  
  • Would you like to make a lump sum payment or a monthly installment with 1% interest?
  • Bạn muốn thanh toán một lần hay trả góp hàng tháng với lãi suất 1%?
  •  
  • We will take the amount of interest included in the calculation and you can pay it in lump sum.
  • Chúng tôi sẽ tính toán số tiền lãi và bạn có thể trả một lần.
  •  
  • Before signing the contract he agreed to make a lump sum payment to me after the draft is over, but the project is about to be completed and I have not received the money yet.
  • Trước khi ký hợp đồng anh ấy đã đồng ý thanh toán một lần cho tôi sau khi hết bản thảo, nhưng dự án sắp hoàn thành mà tôi vẫn chưa nhận được tiền.
  •  
  • This is the amount of interest for the past two months, and we ask you to pay it in a lump sum.
  • Đây là số tiền lãi trong hai tháng qua và chúng tôi yêu cầu bạn trả một lần.
  •  
  • I think you should make a lump sum payment to the bank, otherwise you will be bothered for a long time.
  • Mình nghĩ bạn nên thanh toán một lần cho ngân hàng, nếu không bạn sẽ rất phiền lòng.
  •  
  • If she went through the divorce proceedings and gathered evidence from her husband she would receive a lump sum payment of 2.5 million dollars.
  • Nếu tiến hành thủ tục ly hôn và thu thập được bằng chứng từ chồng, cô ấy sẽ nhận được khoản thanh toán một lần là 2,5 triệu đô la.
  •  
  • If you are the winner of today's contest you will receive a lump sum of 5 thousand dollars or monthly payment.
  • Nếu bạn là người chiến thắng trong cuộc thi hôm nay, bạn sẽ nhận được một khoản tiền là 5 nghìn đô la hoặc khoản thanh toán hàng tháng.

 

lump sum là gì

Một số ví dụ cụ thể về lump sum trong tiếng anh

 

4. Một số từ tiếng anh khác liên quan 

 

  • taken as a lump sum: Lấy một lần
  • be paid lump sum: Được trả một lần
  • lump sum payment : Thanh toán một lần
  • lump sum contract: Hợp đồng trọn gói
  • received a lump sum of : Đã nhận được một khoản tiền
  • lump-sum account: Tài khoản gộp
  • lump-sum distribution: Phân phát tổng hợp
  • lump-sum price: Giá trọn gói
  • turnkey lump-sum: Chìa khóa trao tay một lần
  • lump-sum tax: Thuế gộp
  • Amounts of money: Số tiền
  • total capital: Tổng số vốn
  • Gross cost: Tổng chi phí
  • One-time cost: Chi phí một lần
  • Flat price: Giá bao khoán
  • The amount of interest is included in the calculation: Số tiền tính gộp cả lãi
  • Labor surplus: Dư thừa lao động
  • Total cost: Tổng giá tiền
  • Total freight:Tổng cước phí
  • Full amount: Trọn số tiền

 

Trên đây là những thông tin liên quan đến khái niệm “Lump sum là gì?” mà Studytienganh muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ bổ ích đối với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy bài viết trên hữu ích thì hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé!