Like New là gì và cấu trúc cụm từ Like New trong câu Tiếng Anh

Có thể thấy, “like new” là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “like new” có điểm gì đặc biệt nhé! 

 

1. Like new trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

 

Like new là gì nhỉ? Có phải bạn thấy cụm từ này thường xuất hiện ở các cửa hàng điện thoại, giày dép... hoặc khi bạn thực hiện các trao đổi mua bán hay không? Đúng rồi đó, like new trong tiếng Anh được dịch là “như mới”, dùng để chỉ những mặt hàng đã qua sử dụng, nhưng vẫn còn tương đối mới và chưa được sửa chữa, vì giữ gìn, bảo quản kỹ lưỡng nên ngoại hình sản phẩm vẫn còn như mới. 

 

like new là gì

(Hình ảnh minh họa cho Like new trong tiếng Anh) 

 

Những thương hiệu nổi tiếng được nhiều người săn hàng like new nhiều có thể kể đến như Samsung, Apple, Nike, Adidas, LG... Thông thường, hàng like new sẽ không còn seal, nhưng nếu bạn lựa chọn các sản phẩm đến từ thị trường Nhật thì sẽ được dán lại một lớp seal mới nhằm bảo vệ hàng trong quá trình vận chuyển. Tùy vào mức độ sử dụng cũng như hình thức bên ngoài của mặt hàng và thời lượng bảo hành mà mức giá đưa ra cũng rất khác nhau, tuy nhiên giá thành của chúng cũng đã được coi là rẻ hơn nhiều so với hàng mới hoàn toàn. Bởi vậy cho nên nếu bạn muốn sở hữu những sản phẩm đến từ các thương hiệu cao cấp kể trên mà lại không quá dư dả về mặt kinh tế thì chắc chắn mua hàng like new sẽ là một sự lựa chọn sáng suốt đó.

 

2. Ví dụ minh họa của Like new trong tiếng Anh 

 

  • Anne is a shopaholic, she gave me tips when buying like new products. 

  • Anne là một tín đồ mua sắm, cô ấy đã cho tôi những lời khuyên khi mua những sản phẩm giống như mới. 

  •  
  • You have to be very careful in choosing "like new" goods. 

  • Bạn phải thật cẩn thận trong việc chọn hàng "like new" nhé.

  •  
  • Stores are often very good at hiding the true condition of "like new" items such as dropped, bumped, damaged accessories... 

  • Các cửa hàng thường rất giỏi trong việc che giấu tình trạng thật của những món đồ "like new" như rơi rớt, va đập mạnh, hư hỏng phụ kiện... 

  •  
  • My parents bought me a "like new" tablet, it was very new and easy to use.

  • Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc máy tính bảng "like new", nó rất mới và dễ sử dụng. 

  •  
  • Can you show me a reputable store that sells like new items? I don't know where to buy them.

  • Bạn có thể chỉ cho mình cửa hàng uy tín bán đồ like new được không? Mình không biết mua chúng ở đâu cả. 

  •  
  • In general, when buying "like new" goods at a shop, buyers often have to accept unnecessary risks.

  • Nhìn chung, khi mua loại hàng “like new” ở cửa hàng thì những người mua thường phải chấp nhận rủi ro không đáng có. 

 

like new là gì
(Hình ảnh minh họa cho Like new trong tiếng Anh) 

 

3. Một số từ vựng liên quan đến Like new trong tiếng Anh 

 

like new là gì

(Hình ảnh minh họa cho Like new trong tiếng Anh) 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Stockroom

Một căn phòng trong cửa hàng, nhà máy hoặc văn phòng được sử dụng để lưu trữ nguồn cung cấp hàng hóa hoặc vật liệu

  • To reduce clutter, less stock is kept on the store floor and more in the stockroom.

  •  
  • Để giảm bớt sự lộn xộn, ít hàng hơn được giữ trên sàn cửa hàng và nhiều hơn ở trong kho. 

Shopping bag

Một chiếc túi lớn có tay cầm, thường làm bằng giấy, nhựa hoặc vải, để bạn mang theo khi đi mua sắm 

  • I love this store's shopping bag because it is an eco-friendly canvas bag. 

  •  
  • Tôi thích chiếc túi mua sắm của cửa hàng này vì nó là một chiếc túi vải thân thiện với môi trường. 

Shopping list

Danh sách tất cả những thứ bạn muốn mua khi đi mua sắm

  • It's better to have a shopping list to prevent impulse buying.

  •  
  • Tốt hơn hết là bạn nên có một danh sách mua sắm để ngăn chặn việc mua sắm bốc đồng. 

Price

Số tiền mà một cái gì đó được bán hoặc chào bán

  • With tickets priced at $400 per person, proceeds from the concert are to be given to charity.

  •  
  • Với giá vé 400 USD/người, số tiền thu được từ buổi hòa nhạc sẽ được trao cho tổ chức từ thiện. 

Queue

Chờ đợi trong một dòng người, thường là để mua một cái gì đó

  • We had to queue for three hours to get into this event.

  •  
  • Chúng tôi đã phải xếp hàng trong suốt ba giờ đồng hồ để tham gia sự kiện này. 

Brand

Một loại sản phẩm được sản xuất bởi một công ty cụ thể

  • Chanel is one of my favorite perfume brands.

  •  
  • Chanel là một trong những thương hiệu nước hoa yêu thích của tôi. 

Sample

Thử một lượng nhỏ sản phẩm hoặc dùng thử một dịch vụ trong thời gian ngắn để xem bạn có muốn mua sản phẩm đó hay không

  • They are recruiting telephone customers to sample their service for 6 months.

  •  
  • Họ đang tuyển khách hàng qua điện thoại để thử dịch vụ của họ trong 6 tháng. 

 

Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “like new” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo cụm từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !