Trade Off là gì và cấu trúc cụm từ Trade Off trong câu Tiếng Anh

Trade off là một cụm từ không quá xa lạ trong giao tiếp tiếng anh hiện nay. Tuy nhiên, với những người mới bắt đầu học hoặc chưa có nhiều kiến thức về tiếng anh thì sẽ khó có thể hiểu hết ý nghĩa của trade off là gì. Vì thế, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về trade off trong bài viết dưới đây. Bạn đừng bỏ qua nhé!

1. Trade Off nghĩa là gì?

 

Trade Off có nghĩa là sự trao đổi, sự lựa chọn hay cân bằng, mua bán, lấy cái này đổi cái kia, thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế, y học, chính trị, công nghệ thông tin, nhân khẩu học hay trong âm nhạc.

 

trade off là gì

Trade off có nghĩa là gì trong tiếng anh?

 

Trade-off được định nghĩa là sự cân nhắc việc bỏ ra một chi phí, tài sản hay một thứ gì đó để thu về một tài sản hoặc vật khác. Việc đưa ra quyết định sẽ được dựa trên sự nhận thức rõ giữa cái được và cái mất trong các cách lựa chọn. 

 

Đối với lĩnh vực âm nhạc, Trade off được hiểu là sự diễn xuất, sắp xếp, trao đổi giữa 2 solo chính trong ban nhạc hoặc dàn nhạc.

 

Trade Off được phát âm trong tiếng anh như sau:[ treid ɔf] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Trade Off trong câu tiếng anh

 

Trong câu tiếng anh, Trade Off đóng vai trò là một danh từ được sử dụng trong các tình huống mà bạn chấp nhận một điều gì đó tồi tệ để có một điều gì đó tốt đẹp, chỉ sự cân bằng, thỏa hiệp, được cái này mất cái kia.

 

Ngoài ra, Trade Off còn được dùng trong một tình huống mà bạn chấp nhận một cái gì đó bạn không thích hoặc muốn để có một cái gì đó bạn muốn.

 

trade off + between + something + and + something

Hoặc trade off + for + something

 

Ví dụ:  

  • Companies always have the best trade off between risk and return for investors.
  • Các công ty luôn có sự cân bằng tốt nhất giữa rủi ro và lợi nhuận cho các nhà đầu tư.

 

Ngoài ra, trade offs (số nhiều của trade off) còn được sử dụng trong âm nhạc với mục đích đề cập đến các cấu hình khác nhau chẳng hạn điều chỉnh các dây trên đàn guitar để có thể chơi các nốt khác nhau. 

 

trade off là gì

Cấu trúc và cách dùng phổ biến của trade off trong câu tiếng anh

 

3. Các ví dụ anh việt về Trade off

 

Để các bạn hiểu hơn về Trade off là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • To get where he is today, he has traded off everything from family to work.
  • Để có được vị trí ngày hôm nay, anh ấy đã đánh đổi mọi thứ từ gia đình đến công việc.
  •  
  • An article has shown that there is a trade-off between the benefits of the drug and the risk of side effects.
  • Một bài báo đã chỉ ra rằng có sự đánh đổi giữa lợi ích của thuốc và nguy cơ tác dụng phụ.
  •  
  • All employees in the company have a trade off between their skills and their salaries.
  • Tất cả nhân viên trong công ty luôn có sự cân bằng giữa kỹ năng và tiền lương của họ.
  •  
  • She has a trade-off between doing the job correctly and doing it quickly.
  • Cô ấy phải đánh đổi giữa việc làm công việc một cách chính xác và thực hiện nó một cách nhanh chóng.
  •  
  • He is always thinking about having a trade-off between his work and his family.
  • Anh ấy luôn nghĩ đến việc phải đánh đổi giữa công việc và gia đình.
  •  
  • She had to trade off her youth for work during her teenage years.
  • Cô đã phải đánh đổi tuổi trẻ của mình để lấy công việc trong suốt thời niên thiếu.
  •  
  • Work and family are the two most easy trade-offs in the moment.
  • Công việc và gia đình là hai thứ dễ đánh đổi nhất trong thời điểm hiện tại.
  •  
  • She is a good manager and has a lot of professional knowledge, however 2 years ago she traded off everything for a marriage as she is now.
  • Cô ấy là một người quản lý giỏi và có nhiều kiến ​​thức chuyên môn, tuy nhiên cách đây 2 năm cô ấy đã đánh đổi mọi thứ để có một cuộc hôn nhân như bây giờ.
  •  
  • Everyone has their own choices, but everyone has to trade off something for the more important.
  • Mọi người đều có sự lựa chọn của riêng mình, nhưng ai cũng phải đánh đổi thứ gì đó quan trọng hơn.
  •  
  • Actually the trade-off is not something so bad it just helps you decide on something more important than the other.
  • Thực ra sự đánh đổi không phải là điều gì quá tệ mà nó chỉ giúp bạn quyết định một thứ quan trọng hơn thứ kia.
  •  
  • She might have to trade off her looks and manage it on her own.
  • Cô ấy có thể phải đánh đổi ngoại hình của mình và tự mình xoay sở.

 

trade off là gì

Các ví dụ cụ thể về trade off

 

4. Một số cụm từ tiếng anh khác liên quan 

 

  • trade-off decisions: Quyết định đánh đổi
  • balance and imbalance: Cân bằng và mất cân bằng
  • accord: Phù hợp
  • harmonization: Sự hòa hợp
  • inharmonious: Không hài hòa
  • alignment: Sự liên kết
  • realign: Điều chỉnh
  • symmetry: Đối diện 
  • realignment: Sắp xếp lại

 

Với những thông tin trong bài viết trên, Studytienganh hy vọng rằng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa của trade off là gì cũng như cách sử dụng từ trong giao tiếp hằng ngày. Bạn hãy cố gắng lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng anh của mình nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !