Needless To Say là gì và cấu trúc Needless To Say trong Tiếng Anh

Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi cụm từ Needless to say nghĩa là gì, cách sử dụng của cụm từ Needless to say như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng Needless to say, rồi thì cách phát âm của Needless to say ra sao chưa? Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học tiếng anh như chúng ta. Chính vì vậy nên bài viết này sẽ giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến Needless to say. Hy vọng rằng những kiến thức đưa ra sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức. Bên cạnh những kiến thức về mặt phát âm, ý nghĩa, hay ví dụ thì còn có cả những lưu ý quan trọng mà rất cần thiết cho việc học tiếng anh cũng như một vài “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả sẽ được lồng ghép khi phù hợp trong bài viết. Chúng ta cùng học và tiến bộ nhé!

 

needless to say là gì

Hình ảnh minh họa cho Needless to say trong tiếng Anh

 

1. Needless to say trong tiếng anh là gì

Needless to say là một cụm danh từ thông dụng trong tiếng anh.

 

Needless to say là một cụm từ bao gồm 3 thành phần chính là: Needless, To và Say

 

Needless to say được phiên âm lần lượt là /ˈniːd.ləs/ , /tu/ , /seɪ/

 

2. Ý nghĩa và cách sử dụng Needless to say trong tiếng Anh


needless to say là gì

Hình ảnh minh hoạ cho cách sử dụng Needless to say trong tiếng anh 

 

Needless to say – hiển nhiên, không cần phải nói: như bạn mong đợi; được thêm vào, hoặc được sử dụng để giới thiệu, một nhận xét đưa ra thông tin được mong đợi và không gây ngạc nhiên

 

Ví dụ:

 

  • Needless to say, she will be absent today because of the accident at which her car crashed into a pedestrian.

  • Không cần phải nói, cô ấy sẽ vắng mặt hôm nay vì tai nạn khiến chiếc xe của cô ấy đâm vào một người đi bộ.

  •     

  • Needless to say, if he puts much attention and concentration on lessons and practices enough, his hard work will pay off.

  • Không cần phải nói, nếu anh ấy dành nhiều sự chú ý và tập trung vào các bài học và thực hành đủ, sự chăm chỉ của anh ấy sẽ được đền đáp.

 

3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Needless to say trong tiếng Anh


needless to say là gì

Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Needless to say trong tiếng anh

 

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

(from) under your nose / 

be (right) under your nose

(từ) dưới mũi của bạn

 

(ở một nơi mà bạn có thể nhìn thấy rõ ràng; được sử dụng về điều gì đó tồi tệ xảy ra theo cách hiển nhiên nhưng theo cách mà bạn không nhận thấy hoặc không thể ngăn chặn)

Apparent

Rõ ràng

 

(có thể được nhìn thấy hoặc hiểu)

Obviously

Rõ ràng

 

(theo cách có thể dễ dàng nhìn thấy, nhận ra hoặc hiểu được)

Naturally

Một cách tự nhiên

 

(đang xảy ra hoặc tồn tại như một phần của tự nhiên và không phải do con người tạo ra hoặc thực hiện)

be (as) plain as the nose on your face

Rất rõ ràng

 

(được (như) đơn giản như cái mũi trên khuôn mặt của bạn)

be etched somewhere

được khắc ở đâu đó

 

(Nếu một cảm giác, cảm xúc hoặc hình dạng được khắc ở đâu đó, nó có thể được nhìn thấy ở đó rất rõ ràng)

Be writ large

Được ghi lớn

 

(rất rõ ràng)

It stands to reason

Thật hiển nhiên, hợp lý

 

(nói khi có điều gì đó hiển nhiên hoặc rõ ràng từ sự thật)

It goes without saying

Tất nhiên

 

(được sử dụng để có nghĩa là một cái gì đó là hiển nhiên)

I need hardly do sth

Tôi hầu như không cần làm gì cả

 

(được sử dụng để nói rằng những gì bạn sẽ nói là hiển nhiên)

no prizes for guessing sth

không có giải thưởng cho việc đoán cái gì đó

 

(điều gì đó bạn nói khi rất dễ đoán ra điều gì đó)

Speaks for itself

Nói cho chính nó

 

(Nếu điều gì đó tự nói lên điều đó, thì điều đó rõ ràng và không cần giải thích thêm)

Self-evident

Tự hiển nhiên

 

(rõ ràng hoặc hiển nhiên mà không cần bất kỳ bằng chứng hoặc giải thích nào)

as a matter of course

như một điều tất nhiên

 

(Nếu một điều gì đó được thực hiện như một điều tất nhiên, đó là một phần thông thường của cách mà mọi thứ được thực hiện và không có gì đặc biệt)

 

Bài học được chia bố cục làm ba phần chính, đó là: phần 1 - giải thích sơ bộ về từ Needless to say, phần 2 - ý nghĩa và cách sử dụng của Needless to say, và phần 3 - các từ / cụm từ đồng nghĩa / liên quan đến Needless to say. Ở phần 1 các bạn đã được cung cấp kiến thức có thể nói là cơ bản nhất về Needless to say, bao gồm dạng từ, phiên âm, thành phần cấu thành. Ở phần 2 thì các bạn đã được đi tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ và các cách sử dụng của từ trong các tình huống khác nhau và không thể thiếu là các ví dụ minh hoạ chi tiết nhưng ngắn gọn, dễ hiểu. Còn ở phần 3, các bạn đã được cung cấp thêm các từ vựng đồng nghĩa hoặc là liên quan đến chủ đề bài học. Tuy phần này có thể được coi là nâng cao nhưng các bạn hãy học hết nhé vì chúng bổ ích lắm. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!