"Tỷ Giá Hối Đoái" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong điều kiện kinh tế hiện nay, các doanh nghiệp hay tổ chức kinh tế khi thực hiện giao dịch giữa các nước đều dựa trên tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái cđóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi ngoại tệ và chịu tác động của rất nhiều yếu tố kinh tế khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì cũng như những thông tin chi tiết xoay quanh từ vựng này, đừng bỏ lỡ nhé!

 

1. Tỷ Giá Hối Đoái trong Tiếng Anh là gì?

Tỷ giá hối đoái được dịch nghĩa sang tiếng anh là Exchange rate.


tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì

Tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì?

 

Tỷ giá hối đoái hay còn gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ là một thuật ngữ được dùng để nói về giá cả của một đồng tiền được biểu hiện thông qua một đồng tiền khác, là số lượng đơn vị tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.

 

Hay hiểu theo một cách khác, tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền của hai nước, là giá trị tiền của một quốc gia khi bạn đổi nó thành tiền của quốc gia khác.

 

2. Từ vựng chi tiết về tỷ giá hối đoái trong tiếng anh

 

Exchange rate được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ iksˈtʃeindʒ reit] 

Theo Anh - Mỹ: [ ɪksˈtʃendʒ ret] 

 

Exchange rate đóng vai trò là một danh từ trong câu. Do đó, Exchange rate có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ bổ nghĩa cho động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để câu trở nên có ý nghĩa dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.

 

Ví dụ:

  • Tom programmed the computer to calculate the exchange rate in ten currencies.
  • Tom đã lập trình máy tính để tính toán tỷ giá hối đoái bằng mười loại tiền tệ.


tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì

Từ vựng tỷ giá hối đoái trong câu

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng tỷ giá hối đoái trong câu

 

Nhằm giúp các bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì cũng như các cách dùng từ trong những tình huống cụ thể như thế nào thì dưới đây Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn những ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • The Central Bank has continued to intervene in the money markets to try to stabilize the exchange rate.
  • Ngân hàng Trung ương tiếp tục can thiệp vào thị trường tiền tệ để cố gắng ổn định tỷ giá hối đoái.
  •  
  • In case the exchange rate falls, inflation will increase.
  • Trong trường hợp tỷ giá hối đoái giảm, lạm phát sẽ tăng lên.
  •  
  • Keeping inflation low is essential to ensure a stable and competitive exchange rate.
  • Giữ lạm phát thấp là điều cần thiết để đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định và cạnh tranh.
  •  
  • The exchange rate must move by more in the short run in order to restore money market equilibrium.
  • Tỷ giá hối đoái phải tăng thêm trong ngắn hạn để khôi phục trạng thái cân bằng trên thị trường tiền tệ.
  •  
  • If the exchange rate is high, our products will lose their competitive advantage.
  • Nếu tỷ giá hối đoái cao, sản phẩm của chúng ta sẽ mất lợi thế cạnh tranh.
  •  
  • Some companies went into crisis when the exchange rate fell.
  • Một số công ty rơi vào khủng hoảng khi tỷ giá hối đoái giảm.
  •  
  • Under such conditions there would be little conflict, as both central banks would like to lower the real exchange rate.
  • Trong những điều kiện như vậy sẽ có rất ít xung đột, vì cả hai ngân hàng trung ương đều muốn giảm tỷ giá hối đoái thực.
  •  
  • Uncertainty due to high domestic inflation will have destabilizing effects on the real exchange rate.
  • Sự không chắc chắn do lạm phát trong nước cao sẽ có tác động gây mất ổn định đối với tỷ giá hối đoái thực.
  •  
  • Necessary exchange rate changes can be achieved flexibly and quietly through markets outside the system.
  • Những thay đổi tỷ giá hối đoái cần thiết có thể được thực hiện một cách linh hoạt và lặng lẽ thông qua các thị trường bên ngoài hệ thống.
  •  
  • These results show that trade terms and exchange rate variables have significant coefficients with expected signs.
  • Những kết quả này cho thấy các điều khoản thương mại và các biến tỷ giá hối đoái có hệ số đáng kể với các dấu hiệu mong đợi.
  •  
  • They have got a fairly unfavourable exchange rate at the moment.
  • Họ có một tỷ giá hối đoái khá bất lợi vào lúc này.
  •  
  • Changes in the exchange rate account for only about 5% of the fluctuations in inflation.
  • Những thay đổi của tỷ giá hối đoái chỉ chiếm khoảng 5% trong những biến động của lạm phát.


tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì

Một số ví dụ về từ vựng tỷ giá hối đoái

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • high exchange rate: tỷ giá hối đoái cao
  • low exchange rate: tỷ giá hối đoái thấp
  • exchange rate fluctuations / exchange rate movements: biến động tỷ giá hối đoái
  • competitive exchange rate: tỷ giá hối đoái cạnh tranh
  • favourable exchange rate: tỷ giá hối đoái thuận lợi
  • good exchange rate: tỷ giá hối đoái tốt
  • fall in the exchange rate: tỷ giá hối đoái giảm
  • rise in the exchange rate: tăng tỷ giá hối đoái
  • free-floating exchange rate: tỷ giá hối đoái thả nổi tự do

 

Như vậy, với những chia sẻ trên, bạn đã hiểu tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Bạn hãy cố gắng ghi nhớ và trang bị cho mình những kiến thức trên để áp dụng trong thực tiễn một cách tốt nhất. Và đừng quên theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin về các chủ đề tiếng anh khác nhé!