But For là gì và cấu trúc cụm từ But For trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ BUT FOR chưa? Cách phát âm của cụm từ BUT FOR là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ BUT FOR trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ BUT FOR là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc BUT FOR trong tiếng Anh?

 

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ BUT FOR và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.

 

but for là gì

Hình ảnh minh họa cụm từ But For trong câu Tiếng Anh

 

Chúng mình đã chia bài viết thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: BUT FOR có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ BUT FOR trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ BUT FOR trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.

 

1.BUT FOR có nghĩa là gì?

BUT FOR là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến và là một trong những cấu trúc ngữ pháp tương đối khó trong tiếng Anh . “But for” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là nếu như gì đó hay điều gì đó không ngăn cản thì việc gì đó đã xảy ra. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều chủ đề. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.

 Để hiểu rõ hơn về cụm từ But for, Studytienganh đã tổng hợp một số ví dụ minh họa. Các bạn có thể tham khảo nhé.

Ví dụ:

  • But for Mike’s help, it would be difficult for me to complete this plan

  • Dịch nghĩa: Nếu không có sự giúp đỡ của Mike, tôi sẽ rất khó để hoàn thành kế hoạch này.

  •  

  • But for my mother by my side, I wouldn’t be stuck.

  • Dịch nghĩa: Nếu có mẹ ở bên, tôi sẽ không bế tắc.

 

Ngoài ra, “But for” còn mang một ý nghĩa khác nữa là ngoại trừ một cái gì đó và đồng nghĩa với cụm động từ “except for.”

Ví dụ:

  • But for Mike, who wears a uniform.

  • Dịch nghĩa: Ngoại trừ Mike, người mặc đồng phục.

  •  

  • But for me, everyone stigmatized him.

  • Dịch nghĩa: Trừ tôi ra, mọi người đều kỳ thị anh ấy.

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ BUT FOR trong câu tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, có rất nhiều cách sử dụng của cụm từ BUT FOR. Đầu tiên, người ta dùng But For để diễn tả một sự ngoại trừ một vấn đề nào đó. Thứ hai là chúng ta sử dụng But for để nói về một điều gì sẽ xảy ra nếu điều đó không bị một người hoặc vật nào đó ngăn cản. Thứ ba là chúng ta có thể dùng But for để rút ngắn mệnh đề trong câu, đặc biệt là trong câu điều kiện loại 2 và loại 3. Và hãy chú ý rằng But For thường được dùng trong ngữ cảnh, văn phong mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng. Vậy chúng mình cùng tìm hiểu cấu trúc của But for nhé

 

2.1. Cấu trúc but for

But for + N/Ving, S + V…

 

but for là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ But for trong câu Tiếng Anh

 

Ví dụ:

  • But for her help, I won’t be able to do this project.
  • Dịch nghĩa: Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi sẽ không thể thực hiện dự án này.

 

2.2.Cấu trúc but for trong câu điều kiện

 

Trong tiếng Anh, cấu trúc But for được sử dụng với câu điều kiện loại 2 và loại 3 và thường đứng ở vế điều kiện (vế chứa “if”). cấu trúc này mang nghĩa là một điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng bị điều gì đó ngăn lại và đã không xảy ra ở trong thực tế.

 

Cấu trúc:

Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

but for là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ But for trong câu Tiếng Anh

 

Ví dụ:

  • Mike might take part in the party but for his sickness
  • Dịch nghĩa: Mike có thể tham gia buổi tiệc nếu anh ấy không ốm
  •  
  • But for being busy, I could have gone out with my friend.
  • Dịch nghĩa: Nếu không bận, tôi có thể ra ngoài chơi với bạn bè

 

Lưu ý: Nếu muốn sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh ở vế điều kiện, bạn có thể sử dụng “the fact that” phía sau “but for”.

 

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ But for trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.