Cấu trúc và cách dùng it's time trong tiếng anh

It’s time là một cấu trúc ngắn gọn, dễ hiểu, dễ ghi nhớ, đặc biệt nó có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Bài học sau chúng tôi sẽ giới thiệu cấu trúc và cách dùng của it’s time trong tiếng Anh chắc chắn sẽ rất hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn .

1. Cấu trúc và cách dùng it’s time

Cấu trúc : It’s time (for sb) to do sth

Chúng ta dùng It’s time (for sb) to do sth để nói về việc đã đến lúc một người nào đó nên làm một việc gì đó.

( Dùng it's time để nói về thời điểm một sự việc nên được thực hiện)

Ví dụ: It’s time to go home

Dịch nghĩa: Đã đến lúc về nhà.

= It’s time for us to go home.

Dịch nghĩa: Đã đến lúc chúng ta nên đi về nhà.

- It’s time to buy a new smart phone

Dịch nghĩa: Đã đến lúc phải sắm smart phone rồi.

- It’s time to change your learning style.

Dịch nghĩa: Đã đến lúc phải thay đổi cách học rồi đó .

+ Ví dụ cho It’s time for somebody : Cấu trúc dùng để chỉ một người, nhóm người cụ thể

- It’s time for me to go to class.

Dịch nghĩa: Đã đến giờ tôi đi tới lớp rồi.

- It’s time for you to get prepared for the test.

Dịch nghĩa: Đã đến lúc các em phải chuẩn bị sẵn sàng cho kì thi rồi đấy.

+ Hoặc chúng ta có thể dùng: It's time sb did sth

Ví dụ:

- It’s late. It’s time they went home.

Dịch nghĩa: Trễ rồi. Đã đến lúc họ đi về nhà.

- My mother often tells me: It’s time you got married.

Dịch nghĩa: Mẹ của tôi thường nói với tôi : Con ơi đã đến tuổi lấy chồng rồi đấy.

Lưu ý: Chúng ta dùng động từ ở dạng past (quá khứ) trong cấu trúc này nhưng nó mang ý nghĩa của thì hiện tại hoặc thì tương lại, không mang tính chất của thì quá khứ.

Ví dụ:

It’s 12 o’clock and she’s still in bed. It’s time she got up.

Dịch nghĩa: Bây giờ đã 12 giờ rồi mà cô ấy vẫn còn ở trên giường. Đã đến lúc cô ấy dậy rồi.

( Chúng ta không dùng “It's time he gets up”)

Chúng ta thường dùng cấu trúc này để đưa ra lời một lời phê phán hoặc phàn nàn về ai đó (có thể là một người hoặc nhóm người cụ thể) .

Ví dụ:

It’s time the children were in bed. It’s long after their bedtime.

Dịch nghĩa: Đã đến lúc lũ trẻ phải đi ngủ. Đã quá giờ đi ngủ của chúng quá lâu rồi.

2. Một số cấu trúc khác với it’s time

It’s time còn có một số cấu trúc khác với ý nghĩa và cách dùng tương tự, bạn có thể tham khảo như sau:

+ It's about time sb did st / It’s about time (for sb) to do sth.

Ví dụ: It’s about time Hoa and Nam left.

Dịch nghĩa: Đã đến lúc Hoa và Nam phải rời đi rồi.

+ It’s high time sb did / It’s high time (for sb) to do sth.

Chúng ta thêm high hoặc about vào trước “time” nhằm mục đích nhấn mạnh hơn sự vật, sự việc. Chúng ta thường sử dụng cấu trúc này nếu trong những trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ:

- He is 25 years old now. It’s high time he found a job, young man.

Dịch nghĩa: Anh ta đã 20 tuổi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi, chàng trai trẻ.

( it's time được áp dụng trong nhiều tình huống)

Ví dụ:

- It's about time they went home.

= It's about time for them to go home.

Dịch nghĩa: Đã đến giờ họ phải về rồi đó!

It’s time là một cấu trúc rất hay trong tiếng Anh, đơn giản, ngắn gọn và có tính ứng dụng cao. Hãy nắm chắc cấu trúc này nhé, nó sẽ rất hữu ích cho bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh đây. Chúc các bạn sớm chinh phục thành công tiếng Anh.

Lê Quyên




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !