Reverse Engineering là gì và cấu trúc cụm từ Reverse Engineering trong câu Tiếng Anh

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng anh hay chưa có nhiều kiến thức về từ vựng thì Reverse Engineering chắc hẳn là một cụm từ khó và mới lạ. Thực chất đây là một cụm từ chuyên ngành được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật. Vì vậy, việc bạn không nắm rõ ý nghĩa của Reverse Engineering là gì là điều rất khó tránh khỏi. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lo lắng vì bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến Reverse Engineering nhé!

1. Reverse Engineering nghĩa là gì?

 

Reverse Engineering được gọi là kỹ nghệ đảo ngược, thiết kế ngược hay công nghệ đảo ngược. Đây là một quá trình tìm ra các nguyên lý kỹ thuật của một phần mềm ứng dụng, một thiết bị cơ khí hoặc một hệ thống nào đó thông qua việc phân tích chức năng, cấu trúc và cách thức hoạt động của nó. Trong quá trình này, người ta thường phải tháo dỡ đối tượng, chẳng hạn như một thành phần điện tử, một thiết bị cơ khí, một phần mềm,...thành từng phần nhỏ và sau đó phân tích chi tiết hoạt động của nó. 

 

reverse engineering là gì

Reverse Engineering là gì?

 

Kỹ thuật đảo ngược thường được sử dụng với mục đích xây dựng một thiết bị hay một phần mềm mới hoạt động giống hệt nhưng không sao chép từ đối tượng nguyên bản.

 

Kỹ nghệ đảo ngược (Reverse Engineering) được ứng dụng trong các mảng  Kỹ thuật hóa học , Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ phần mềm và Sinh học hệ thống.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Reverse Engineering

Reverse Engineering thường được viết tắt là RE.

 

Reverse Engineering phát âm trong tiếng anh theo hai cách cụ thể như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ riˈvə:s ˌendʒiˈniəriŋ] 

Theo Anh - Mỹ: [ rɪˈvɚs ˌɛndʒəˈnɪrɪŋ] 

 

Reverse Engineering đóng vai trò là một danh từ trong câu tiếng anh và được dùng để phân tích cấu tạo và hoạt động của một sản phẩm để sản xuất một sản phẩm tương tự. Thực chất cách dùng cụm từ không quá khó, bạn chỉ cần sử dụng phù hợp với từng ngữ cảnh và diễn đạt hàm ý câu nói một cách chuẩn xác nhất. 

 

Ví dụ:

  • That system is copied using reverse engineering.
  • Hệ thống đó được sao chép bằng cách sử dụng kỹ nghệ đảo ngược.

 

reverse engineering là gì

Cấu trúc và cách dùng từ Reverse Engineering trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về Reverse Engineering

 

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về Reverse Engineering là gì thông qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • The software loop causes some problems in reverse engineering.
  • Vòng lặp phần mềm gây ra một số vấn đề trong kỹ nghệ đảo ngược.
  •  
  • Some of the hallmarks of reverse engineering are its robust technology in terms of exploitability, practicality, and comprehensiveness.
  • Một số điểm nổi bật của kỹ nghệ đảo ngược là công nghệ mạnh mẽ của nó về khả năng khai thác, tính thực tế và tính toàn diện.
  •  
  • In the process of reverse engineering, there are two important techniques that are digitizing and resurfacing of 3D objects.
  • Trong quá trình thiết kế ngược, có hai kỹ thuật quan trọng đó là số hóa và tái tạo bề mặt của vật thể 3D.
  •  
  • In reverse engineering and shape design, free-form curves and surfaces are very widely used.
  • Trong thiết kế hình dạng và kỹ nghệ đảo ngược, các đường cong và bề mặt dạng tự do được sử dụng rất rộng rãi.
  •  
  • The study of reconstructing a curve based on unorganized data points is one of the major factors in reverse engineering.
  • Nghiên cứu tái tạo lại một đường cong dựa trên các điểm dữ liệu không được tổ chức là một trong những yếu tố chính trong kỹ nghệ đảo ngược.
  •  
  • In innovative product design and shortened product development, reverse engineering plays an increasingly important role and is used relatively frequently.
  • Trong thiết kế sản phẩm sáng tạo và phát triển sản phẩm rút gọn, kỹ nghệ đảo ngược ngày càng đóng vai trò quan trọng và được sử dụng tương đối thường xuyên.
  •  
  • Some reverse engineering software prototypes are developed based on algorithmic research.
  • Một số nguyên mẫu phần mềm thiết kế ngược được phát triển dựa trên nghiên cứu thuật toán.
  •  
  • The final algorithm is also proposed and verified by the reverse engineering software's second mining program.
  • Thuật toán cuối cùng cũng được đề xuất và xác minh bởi chương trình khai thác thứ hai của phần mềm thiết kế ngược.
  •  
  • In this study, the writer shared about object photography reverse engineering.
  • Trong nghiên cứu này, người viết đã chia sẻ về kỹ nghệ đảo ngược chụp ảnh đối tượng.
  •  
  • You can come up with a new method to extract measurement points based on quadrilateral surface for reverse engineering.
  • Bạn có thể đưa ra một phương pháp mới để trích xuất các điểm đo dựa trên bề mặt tứ giác để thiết kế ngược.

 

reverse engineering là gì

Các ví dụ về Reverse Engineering trong câu tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

  • reverse engineering technique: kỹ thuật thiết kế ngược
  • reverse engineer: kỹ sư đảo ngược
  • Malware analysis: phân tích phần mềm độc hại
  • Reverse engineering software: phần mềm kỹ thuật đảo ngược
  • Reverse engineering tools: Công cụ kỹ thuật đảo ngược
  • reverse engineering method: phương pháp thiết kế ngược
  • photography reverse engineering: kỹ thuật đảo ngược nhiếp ảnh
  • reverse engineering services: dịch vụ thiết kế ngược
  • reverse engineering of mechanical: kỹ thuật đảo ngược của cơ khí
  • technology of reverse engineering: công nghệ thiết kế ngược
  • process of reverse engineering: quy trình thiết kế ngược

 

Hy vọng rằng với bài viết trên bạn đã có thể hiểu hết ý nghĩa của Reverse Engineering là gì, đồng thời sử dụng một cách dễ dàng trong thực tế. Đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật những kiến thức mới về các chủ đề tiếng anh khác nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !