Maturity Date là gì và cấu trúc cụm từ Maturity Date trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “maturity date” trong Tiếng Anh là gì nhé!


1. “Maturity date” là gì?

 

maturity date là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “maturity date”
 

- “Maturity date” nghĩa là ngày đáo hạn, ngày mà một khoản đầu tư hoặc sản phẩm bảo hiểm sẵn sàng được thanh toán.
 

- Ngày đáo hạn là ngày mà số tiền gốc của một kỳ phiếu, hối phiếu, trái phiếu chấp nhận hoặc công cụ nợ khác đến hạn. Vào ngày này, thường được in trên chứng chỉ của công cụ được đề cập, khoản đầu tư gốc được hoàn trả cho nhà đầu tư, trong khi các khoản thanh toán lãi suất thường xuyên được trả trong suốt thời gian tồn tại của trái phiếu, sẽ không còn hiệu lực. Ngày đáo hạn cũng đề cập đến ngày chấm dứt (ngày đến hạn) mà khoản vay trả góp phải được hoàn trả đầy đủ.

 

- Ngoài “maturity date” để chỉ ngày đáo hạn ra, ta cũng có thể sử dụng “redemption date”.
 

 

Ví dụ:
 

  • Jack requested an extension of his loan for an additional term of four years from its maturity date.

  • Jack yêu cầu gia hạn khoản vay của mình thêm bốn năm kể từ ngày đáo hạn.

  •  

  • This will negatively affect the value of all policies, regardless of the maturity date.

  • Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của tất cả các hợp đồng, bất kể ngày đáo hạn.

  •  

  • These bonds pay interest every 5 months until they reach their 35-year maturity date.

  • Trái phiếu này trả lãi 5 tháng một lần cho đến khi chúng đến ngày đáo hạn 35 năm.

 

2. Từ vựng khác về chủ đề tài chính


maturity date là gì


Hình ảnh minh hoạ cho chủ đề tài chính

 

Từ vựng

Nghĩa

a sight draft

hối phiếu trả ngay. Hối phiếu trả tiền là một loại hối phiếu, trong đó người xuất khẩu giữ quyền sở hữu đối với hàng hóa được vận chuyển cho đến khi người nhập khẩu nhận được và thanh toán cho chúng. Hối phiếu trả ngay được sử dụng cho cả các chuyến hàng bằng đường hàng không và hàng bằng đường biển để tài trợ cho các giao dịch hàng hóa trong thương mại quốc tế.

 

account holder

chủ tài khoản, người có tên trong tài khoản ngân hàng.

 

after-sales service

dịch vụ được cung cấp sau khi khách hàng đã thanh toán và nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ.

 

outstanding balance

số dư chưa thanh toán, còn được gọi là số dư hiện tại, đề cập đến tổng số tiền chưa thanh toán trên thẻ tín dụng của bạn. Điều này bao gồm mua hàng, chuyển số dư, ứng trước tiền mặt, phí và lệ phí lãi suất.

 

base rate

lãi suất cơ bản, lãi suất do ngân hàng trung ương ấn định và là lãi suất thấp nhất mà ngân hàng này cho các ngân hàng khác vay. Tỷ lệ này ảnh hưởng đến lãi suất mà ngân hàng sẽ tính cho khách hàng.

 

bill of exchange

hối phiếu, một tài liệu, được sử dụng đặc biệt trong thương mại quốc tế, yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức thanh toán một số tiền cụ thể tại một thời điểm cụ thể cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

 

book-keeping

kế toán, công việc hoặc hoạt động ghi chép chính xác số tiền đã được chi hoặc nhận bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác.

 

bulk buying

mua sỉ, hoạt động mua số lượng lớn một sản phẩm, đặc biệt là để có được giá rẻ hơn.

 

cash book

sổ quỹ. Sổ quỹ là một tờ tài chính bao gồm tất cả các khoản thu và chi tiền mặt, bao gồm cả tiền gửi ngân hàng và rút tiền. Sau đó, các mục trên sổ quỹ sẽ được cộng vào sổ cái.

 

credit arrangement 

hợp đồng tín dụng, là một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý, ghi lại các điều khoản của hợp đồng cho vay; nó được thực hiện giữa một người hoặc một bên vay tiền và một bên cho vay.

 

credit management

quản lí tín dụng, là kế hoạch hành động của công ty bạn để không cho khách hàng của bạn thanh toán trễ hoặc không trả được nợ. 

 

credit period

thời hạn tín dụng, là số ngày khách hàng được phép đợi trước khi thanh toán hóa đơn. Khái niệm này rất quan trọng vì nó chỉ ra lượng vốn lưu động mà một doanh nghiệp sẵn sàng đầu tư vào các khoản phải thu để tạo ra doanh số bán hàng.

 

financial crisis

khủng hoảng tài chính. Khủng hoảng tài chính thường được định nghĩa là bất kỳ tình huống nào mà các tài sản tài chính quan trọng - chẳng hạn như cổ phiếu hoặc bất động sản - đột nhiên bị sụt giảm giá trị mạnh.

 

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “maturity date” trong tiếng Anh, và những từ vựng khác về chủ đề tài chính rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt từ “maturity date” sẽ giúp bạn rất nhiều trong học tập cũng như trong cuộc sống. Chúc bạn học tập thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !