Dry Out là gì và cấu trúc cụm từ Dry Out trong câu Tiếng Anh

 

Dry out là cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong học thuật cũng như trong giao tiếp. Các cụm từ tiếng Anh luôn được đánh giá cao bởi sự phổ biến cũng như khả năng được ghi nhớ cao hơn so với những từ riêng lẻ. Qua bài viết hôm nay sẽ giúp bạn biết được ý nghĩa cũng như công dụng của cụm từ Dry out. Bài viết hứa hẹn sẽ mang lại kiến thức bổ ích cho người đọc và hơn thế nữa. Lượng kiến thức phong phú ít nhiều sẽ gây khó khăn cho chúng ta trong quá trình học nên các bài viết như này luôn được người học tìm đến. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!

 

Dry out là gì

(Hình ảnh minh họa cho Dry out)

 

1 Dry Out nghĩa là gì 

Dry out được định nghĩa là khô nóng hoặc hong khô trên bề mặc.

Dry out là cụm từ tiếng Anh được phát âm là  /draɪ/ /aʊt/.

 

Dry out được dùng để mô tả về khoảng thời gian khô nóng, không có mưa, không có hơi ẩm. Ngoài ra còn dùng để mô tả thời tiết trở nên khô hạn. Việc sử dụng cụm từ Dry out sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người học sẽ sử dụng sao cho phù hợp. Bài viết sẽ hỗ trợ người dạy và học trong quá trình học tập và nghiên cứu. Hãy cùng nghiên cứu và tìm hiểu ý nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ Dry out nhé!

 

2 Cấu trúc và cách dùng cụm từ Dry Out 

Qua định nghĩa vừa rồi chúng ta đã cơ bản hiểu được nghĩa của cụm từ Dry out. Tiếp theo là cách dùng của cụm từ tiếng Anh này.

 

Dry out là gì

(Hình ảnh minh họa cho Dry out)

 

Cụm từ Dry out mang nghĩa là khô nóng, khô cạn trên bề mặt.

Nghĩa này được dùng trong ngữ cảnh chỉ thời tiết hoặc làm khô một vật nào đó. Và còn chỉ làm một việc gì đó không hoàn toàn. Hãy xem các ví dụ bên dưới!

Ví dụ:

  • The sun dries all the trees outside the farm

  • Nắng khô hết cả cây cối ngoài nông trại

  •  

  • They dried the vegetable ​out in the sun.

  • Họ đã phơi không rau củ dưới ánh mặt trời.

 

Nghĩa tiếp theo của cụm từ Dry out là ai đó điều trị hoặc được điều trị về cái gì.

Được dùng trong các trường hợp người nghiện rượu, bia đi điều trị hoặc điều trị các chứng bệnh nào đó. Hãy xem các ví dụ bên dưới!

Ví dụ:

  • Tom checked into a clinic to dry out after being arrested for drink-driving.

  • Tom đăng kí tên vào một bệnh viện tư để điều trị bệnh nghiện rượu sau khi bị bắt vì lái xe trong tình trạng say xỉn.

 

Ngoài cụm từ Dry out thì có thêm cụm từ Dry up cũng có nghĩa tương đồng như Dry out. Vậy nên chúng ta cần nắm vững các kiến thức về hai cụm từ này để sử dụng chính xác. Thêm vào đó có thể tìm hiểu thêm một nguồn kiến thức mới. 

 

Dry sth up là cụm từ tiếng Anh dùng để miêu tả sự khô cằn, cạn kiệt một thứ gì hay một nguồn tài nguyên nào đó. 

 

Đầu tiên là nghĩa khô cạn, thường được sử dụng cho các sông hồ miêu tả sự khô cạn của nước.

Hãy xem các ví dụ bên dưới!

Ví dụ:

  • The lake dried up because watering plants too much

  • Hồ nước đã khô cạn bởi vì tưới cây quá nhiều

  •  

  • River dried up because of the prolonged drought

  • Dòng sông khô cạn bởi vì hạn hán kéo dài.

 

Dry up còn có thêm một nghĩa nữa là bị ngừng cung cấp cái gì.

Hãy xem các ví dụ bên dưới!

Ví dụ:

  • Her main source of work had dried up, leaving her can't pay rent

  • Công việc chính của cô ấy bị ngừng, làm cho cô ấy không thể trả tiền thuê nhà. 

 

Lau khô chén đĩa sau khi sử dụng là ý nghĩa cuối cũng của cụm từ Dry up.

Hãy xem các ví dụ bên dưới!

Ví dụ:

  • Anna washed and dried up.

  • Anna đã rửa và lâu khô chén đĩa. 

 

Các thành ngữ liên quan đến cụm từ Dry up

  • Like the water of winter streams that dry up.
  • Như nước những dòng suối mùa đông khô cạn.
  •  
  • From the desert it comes, to dry up his well and drain his spring.
  • Đến từ sa mạc, để làm khô giếng và rút cạn suối của nó.

 

Sự tương đồng về nghĩa của cụm từ Dry out và Dry up một phần nào giúp người học dễ dàng trong việc ghi nhớ hai cụm từ này. Bài viết đã giúp người học phân biệt được cách dùng của hai cụm từ cũng như đưa ra các ví dụ dẫn chứng cụ thể. 

 

Dry out là gì

(Hình ảnh minh họa cho Dry out)

 

Các kiến thức bổ ích được đúc kết trong bài viết đã hỗ trợ cho người dạy và học trong quá trình học tập, nghiên cứu. Giúp ích người học trên con đường chinh phục tiếng Anh và hơn thế nữa. Các cụm từ có nghĩa tương đồng cũng được đề cập đến trong bài viết, điều này mang đến những kiến thức mới và dễ ghi nhớ cho người học tiếng Anh. Sự đa dạng của tiếng Anh một phần nào gây khó dễ cho người học trong quá trình tìm hiểu tiếng Anh. Thêm vào đó là các kiến thức mới chưa được biết đến và sự phong phú của kiến thức là vô tận nên người học cần được hỗ trợ nhiều trong việc học. Chúng tôi hi vọng sẽ hỗ trợ được một phần khó khăn cho người học tiếng Anh.  Hãy tiếp tục theo dõi trang của chúng tôi để không bỏ lỡ bất kỳ nội dung học tập nào nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !